|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
13BX-15BX-7BX-4BX-10BX-8BX
|
Giải ĐB |
96409 |
Giải nhất |
33297 |
Giải nhì |
98099 05132 |
Giải ba |
75396 28088 46255 18481 39865 20146 |
Giải tư |
9948 0498 4546 5949 |
Giải năm |
5489 2998 2610 3077 8455 8252 |
Giải sáu |
987 754 354 |
Giải bảy |
98 81 82 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 9 | 82 | 1 | 0 | 3,5,8 | 2 | | | 3 | 2 | 52 | 4 | 62,8,9 | 52,6 | 5 | 2,42,52 | 42,9 | 6 | 0,5 | 7,8,9 | 7 | 7 | 4,8,93 | 8 | 12,2,7,8 9 | 0,4,8,9 | 9 | 6,7,83,9 |
|
|
Giải ĐB |
15361 |
Giải nhất |
86993 |
Giải nhì |
28048 57745 |
Giải ba |
41322 93938 52555 61505 86896 02053 |
Giải tư |
4842 5846 3931 4697 |
Giải năm |
2370 5850 0727 5103 4180 7072 |
Giải sáu |
000 573 154 |
Giải bảy |
53 87 61 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,7,8 | 0 | 0,3,5 | 3,5,62 | 1 | | 2,4,7 | 2 | 2,7 | 0,52,7,9 | 3 | 1,8 | 5 | 4 | 2,5,6,8 | 0,4,5 | 5 | 0,1,32,4 5 | 4,9 | 6 | 12 | 2,8,9 | 7 | 0,2,3 | 3,4 | 8 | 0,7 | | 9 | 3,6,7 |
|
5AP-12AP-13AP-9AP-15AP-11AP
|
Giải ĐB |
77064 |
Giải nhất |
71741 |
Giải nhì |
72337 44659 |
Giải ba |
44394 66969 40892 93397 87057 98369 |
Giải tư |
6540 4164 0571 4718 |
Giải năm |
7806 5487 9072 5446 0798 2999 |
Giải sáu |
814 546 246 |
Giải bảy |
60 48 66 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 6 | 4,7 | 1 | 4,8 | 7,9 | 2 | | | 3 | 7 | 1,62,9 | 4 | 0,1,63,7 8 | | 5 | 7,9 | 0,43,6 | 6 | 0,42,6,92 | 3,4,5,8 9 | 7 | 1,2 | 1,4,9 | 8 | 7 | 5,62,9 | 9 | 2,4,7,8 9 |
|
12AX-2AX-3AX-8AX-15AX-5AX
|
Giải ĐB |
10295 |
Giải nhất |
36734 |
Giải nhì |
79386 11190 |
Giải ba |
55232 98046 40235 79198 28948 04840 |
Giải tư |
4302 9314 4012 9441 |
Giải năm |
5540 6116 3507 4837 5131 7695 |
Giải sáu |
955 654 102 |
Giải bảy |
15 62 20 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,42,9 | 0 | 22,7 | 3,4 | 1 | 2,4,5,6 | 02,1,32,6 | 2 | 0 | | 3 | 1,22,4,5 7 | 1,3,5 | 4 | 02,1,6,8 | 1,3,5,92 | 5 | 4,5 | 1,4,8 | 6 | 2 | 0,3 | 7 | | 4,9 | 8 | 6 | | 9 | 0,52,8 |
|
12ZT-2ZT-9ZT-8ZT-3ZT-11ZT
|
Giải ĐB |
50554 |
Giải nhất |
26597 |
Giải nhì |
71762 44601 |
Giải ba |
96368 65980 74760 70786 58689 20359 |
Giải tư |
3659 9883 5277 1696 |
Giải năm |
8466 5247 7508 9632 7530 8386 |
Giải sáu |
485 868 202 |
Giải bảy |
78 42 39 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,8 | 0 | 1,2,8 | 0 | 1 | | 0,3,4,6 | 2 | | 5,8 | 3 | 0,2,9 | 5 | 4 | 2,7 | 8 | 5 | 3,4,92 | 6,82,9 | 6 | 0,2,6,82 | 4,7,9 | 7 | 7,8 | 0,62,7 | 8 | 0,3,5,62 9 | 3,52,8 | 9 | 6,7 |
|
12ZL-9ZL-2ZL-4ZL-15ZL-1ZL
|
Giải ĐB |
36768 |
Giải nhất |
38794 |
Giải nhì |
13490 72677 |
Giải ba |
15066 24443 15882 26308 82699 79139 |
Giải tư |
8918 1645 3051 9154 |
Giải năm |
4385 7752 6154 5354 3336 1651 |
Giải sáu |
939 933 878 |
Giải bảy |
78 43 25 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 8 | 52 | 1 | 8 | 5,8 | 2 | 5 | 3,42 | 3 | 3,6,92 | 53,8,9 | 4 | 32,5 | 2,4,8 | 5 | 12,2,43 | 3,6 | 6 | 6,8 | 7 | 7 | 7,82 | 0,1,6,72 | 8 | 2,4,5 | 32,9 | 9 | 0,4,9 |
|
10ZC-11ZC-4ZC-8ZC-12ZC-2ZC
|
Giải ĐB |
87190 |
Giải nhất |
21110 |
Giải nhì |
89033 05612 |
Giải ba |
40604 22974 97388 32375 29525 47990 |
Giải tư |
3021 6272 2712 6064 |
Giải năm |
6803 8396 9069 9128 0880 9176 |
Giải sáu |
765 095 944 |
Giải bảy |
18 50 32 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,8,92 | 0 | 3,4 | 2 | 1 | 0,22,3,8 | 12,3,7 | 2 | 1,5,8 | 0,1,3 | 3 | 2,3 | 0,4,6,7 | 4 | 4 | 2,6,7,9 | 5 | 0 | 7,9 | 6 | 4,5,9 | | 7 | 2,4,5,6 | 1,2,8 | 8 | 0,8 | 6 | 9 | 02,5,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|