|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
8VL-15VL-3VL-9VL-1VL-12VL
|
Giải ĐB |
77318 |
Giải nhất |
33815 |
Giải nhì |
99854 99583 |
Giải ba |
81145 35513 96640 71280 27985 59278 |
Giải tư |
7798 2218 8909 6218 |
Giải năm |
1876 2463 7822 1145 9457 9141 |
Giải sáu |
568 438 555 |
Giải bảy |
12 80 97 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,82 | 0 | 9 | 4 | 1 | 2,3,5,83 | 1,2 | 2 | 2 | 1,6,8 | 3 | 8 | 5 | 4 | 0,1,52 | 1,42,5,8 | 5 | 4,5,7,8 | 7 | 6 | 3,8 | 5,9 | 7 | 6,8 | 13,3,5,6 7,9 | 8 | 02,3,5 | 0 | 9 | 7,8 |
|
7VC-1VC-11VC-2VC-10VC-15VC
|
Giải ĐB |
36554 |
Giải nhất |
94220 |
Giải nhì |
71581 97927 |
Giải ba |
99808 50345 90346 35469 62210 48173 |
Giải tư |
1377 6536 3890 3566 |
Giải năm |
8883 4491 5181 6270 4680 0369 |
Giải sáu |
269 085 602 |
Giải bảy |
48 81 98 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,7,8 9 | 0 | 2,8 | 83,9 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0,7 | 7,8 | 3 | 6 | 5,9 | 4 | 5,6,8 | 4,8 | 5 | 4 | 3,4,6 | 6 | 6,93 | 2,7 | 7 | 0,3,7 | 0,4,9 | 8 | 0,13,3,5 | 63 | 9 | 0,1,4,8 |
|
|
Giải ĐB |
34194 |
Giải nhất |
51050 |
Giải nhì |
00770 73910 |
Giải ba |
54217 08307 56617 19934 50892 17924 |
Giải tư |
5610 8570 9836 3346 |
Giải năm |
6275 0476 0641 5953 5661 5967 |
Giải sáu |
323 312 691 |
Giải bảy |
34 94 45 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,5,73 | 0 | 7 | 4,6,9 | 1 | 02,2,72 | 1,9 | 2 | 3,4 | 2,5 | 3 | 42,6 | 2,32,92 | 4 | 1,5,6 | 4,7 | 5 | 0,3 | 3,4,7 | 6 | 1,7 | 0,12,6 | 7 | 03,5,6 | | 8 | | | 9 | 1,2,42 |
|
3UL-15UL-1UL-5UL-9UL-11UL
|
Giải ĐB |
61762 |
Giải nhất |
39070 |
Giải nhì |
02329 18372 |
Giải ba |
16007 60763 57491 47077 84248 75402 |
Giải tư |
4191 4433 8606 2325 |
Giải năm |
7285 7588 2188 6755 5523 8372 |
Giải sáu |
760 419 672 |
Giải bảy |
75 61 14 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 2,6,7 | 6,92 | 1 | 4,9 | 0,6,73 | 2 | 3,52,9 | 2,3,6 | 3 | 3 | 1 | 4 | 8 | 22,5,7,8 | 5 | 5 | 0 | 6 | 0,1,2,3 | 0,7 | 7 | 0,23,5,7 | 4,82 | 8 | 5,82 | 1,2 | 9 | 12 |
|
|
Giải ĐB |
15972 |
Giải nhất |
02820 |
Giải nhì |
54813 53654 |
Giải ba |
51997 63875 06974 87762 39718 08966 |
Giải tư |
5847 0662 7665 3347 |
Giải năm |
5972 7620 8131 2155 8398 6841 |
Giải sáu |
704 672 783 |
Giải bảy |
92 82 28 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | 4 | 3,4 | 1 | 3,8 | 62,73,8,9 | 2 | 02,8 | 1,8 | 3 | 1 | 0,5,7 | 4 | 1,72 | 5,6,7 | 5 | 4,5,8 | 6 | 6 | 22,5,6 | 42,9 | 7 | 23,4,5 | 1,2,5,9 | 8 | 2,3 | | 9 | 2,7,8 |
|
|
Giải ĐB |
39218 |
Giải nhất |
49736 |
Giải nhì |
71136 86920 |
Giải ba |
02990 17065 28173 96544 13097 08412 |
Giải tư |
7365 8566 6054 7837 |
Giải năm |
2592 0948 9823 6720 6952 0899 |
Giải sáu |
465 363 366 |
Giải bảy |
92 81 04 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,9 | 0 | 4 | 8 | 1 | 2,8 | 1,5,92 | 2 | 02,3,9 | 2,6,7 | 3 | 62,7 | 0,4,5 | 4 | 4,8 | 63 | 5 | 2,4 | 32,62 | 6 | 3,53,62 | 3,9 | 7 | 3 | 1,4 | 8 | 1 | 2,9 | 9 | 0,22,7,9 |
|
12TL-6TL-8TL-14TL-3TL-4TL
|
Giải ĐB |
31953 |
Giải nhất |
52377 |
Giải nhì |
59277 28468 |
Giải ba |
47823 36968 73942 83028 47576 95964 |
Giải tư |
4021 9618 2289 6018 |
Giải năm |
5960 2818 1639 1647 4395 5909 |
Giải sáu |
918 385 149 |
Giải bảy |
32 81 98 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 9 | 2,3,8 | 1 | 84 | 3,4 | 2 | 1,3,8 | 2,5 | 3 | 1,2,9 | 6 | 4 | 2,7,9 | 8,9 | 5 | 3 | 7 | 6 | 0,4,82 | 4,72 | 7 | 6,72 | 14,2,62,9 | 8 | 1,5,9 | 0,3,4,8 | 9 | 5,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|