|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
10DX-17DX-9DX-19DX-20DX-14DX-2DX-1DX
|
Giải ĐB |
17535 |
Giải nhất |
74421 |
Giải nhì |
07598 02432 |
Giải ba |
21437 09706 21647 65512 61974 19816 |
Giải tư |
8924 4536 0250 0862 |
Giải năm |
0003 1179 3370 0816 9711 1183 |
Giải sáu |
340 431 743 |
Giải bảy |
68 48 55 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,7 | 0 | 3,6 | 1,2,3 | 1 | 1,2,62 | 1,3,6 | 2 | 1,4 | 0,4,8 | 3 | 1,2,5,6 7 | 2,7 | 4 | 0,3,7,8 | 3,5 | 5 | 0,5 | 0,12,3 | 6 | 2,8 | 3,4 | 7 | 0,4,8,9 | 4,6,7,9 | 8 | 3 | 7 | 9 | 8 |
|
7CF-12CF-15CF-6CF-11CF-5CF
|
Giải ĐB |
47153 |
Giải nhất |
58840 |
Giải nhì |
46746 06592 |
Giải ba |
55536 69384 11121 74022 32334 51107 |
Giải tư |
0663 4302 2240 1784 |
Giải năm |
4784 5764 8242 0620 9295 3524 |
Giải sáu |
188 854 617 |
Giải bảy |
32 43 04 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,42 | 0 | 2,4,7 | 2,7 | 1 | 7 | 0,2,3,4 9 | 2 | 0,1,2,4 | 4,5,6 | 3 | 2,4,6 | 0,2,3,5 6,83 | 4 | 02,2,3,6 | 9 | 5 | 3,4 | 3,4 | 6 | 3,4 | 0,1 | 7 | 1 | 8 | 8 | 43,8 | | 9 | 2,5 |
|
7CP-11CP-16CP-2CP-18CP-6CP-9CP-17CP
|
Giải ĐB |
89617 |
Giải nhất |
36200 |
Giải nhì |
30730 97036 |
Giải ba |
68220 33704 41987 58944 17845 22571 |
Giải tư |
7987 8528 4286 1410 |
Giải năm |
5725 7563 8458 2106 0422 9373 |
Giải sáu |
826 976 447 |
Giải bảy |
07 38 74 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,3 | 0 | 0,4,6,7 | 7 | 1 | 0,7 | 2,4 | 2 | 0,2,5,6 8 | 6,7 | 3 | 0,6,8 | 0,4,7 | 4 | 2,4,5,7 | 2,4 | 5 | 8 | 0,2,3,7 8 | 6 | 3 | 0,1,4,82 | 7 | 1,3,4,6 | 2,3,5 | 8 | 6,72 | | 9 | |
|
1CX-15CX-4CX-3CX-7CX-12CX
|
Giải ĐB |
10211 |
Giải nhất |
10226 |
Giải nhì |
78650 66649 |
Giải ba |
32250 16424 42617 56575 82534 14503 |
Giải tư |
8061 4557 2846 6122 |
Giải năm |
1622 6905 7172 9074 9707 8435 |
Giải sáu |
048 364 120 |
Giải bảy |
76 44 31 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,52 | 0 | 3,5,7 | 1,3,6 | 1 | 1,7,9 | 22,7 | 2 | 0,22,4,6 | 0 | 3 | 1,4,5 | 2,3,4,6 7 | 4 | 4,6,8,9 | 0,3,7 | 5 | 02,7 | 2,4,7 | 6 | 1,4 | 0,1,5 | 7 | 2,4,5,6 | 4 | 8 | | 1,4 | 9 | |
|
6BF-2BF-11BF-5BF-1BF-14BF
|
Giải ĐB |
40306 |
Giải nhất |
29373 |
Giải nhì |
24629 41347 |
Giải ba |
71646 95478 96243 76243 78047 19705 |
Giải tư |
0851 2636 5859 6514 |
Giải năm |
6873 5940 3430 6666 8160 1699 |
Giải sáu |
731 615 566 |
Giải bảy |
75 88 26 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,6 | 0 | 5,6 | 3,5 | 1 | 4,5 | | 2 | 6,9 | 42,72 | 3 | 0,1,4,6 | 1,3 | 4 | 0,32,6,72 | 0,1,7 | 5 | 1,9 | 0,2,3,4 62 | 6 | 0,62 | 42 | 7 | 32,5,8 | 7,8 | 8 | 8 | 2,5,9 | 9 | 9 |
|
|
Giải ĐB |
74873 |
Giải nhất |
78243 |
Giải nhì |
71609 86446 |
Giải ba |
61504 82910 88725 81307 14382 76821 |
Giải tư |
7562 1111 9085 4994 |
Giải năm |
5479 4825 7458 8637 4759 5644 |
Giải sáu |
020 634 836 |
Giải bảy |
27 69 71 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 4,7,9 | 1,2,7 | 1 | 0,1 | 6,7,8 | 2 | 0,1,52,7 | 4,7 | 3 | 4,6,7 | 0,3,4,9 | 4 | 3,4,6 | 22,8 | 5 | 8,9 | 3,4 | 6 | 2,9 | 0,2,3 | 7 | 1,2,3,9 | 5 | 8 | 2,5 | 0,5,6,7 | 9 | 4 |
|
13BX-15BX-7BX-4BX-10BX-8BX
|
Giải ĐB |
96409 |
Giải nhất |
33297 |
Giải nhì |
98099 05132 |
Giải ba |
75396 28088 46255 18481 39865 20146 |
Giải tư |
9948 0498 4546 5949 |
Giải năm |
5489 2998 2610 3077 8455 8252 |
Giải sáu |
987 754 354 |
Giải bảy |
98 81 82 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 9 | 82 | 1 | 0 | 3,5,8 | 2 | | | 3 | 2 | 52 | 4 | 62,8,9 | 52,6 | 5 | 2,42,52 | 42,9 | 6 | 0,5 | 7,8,9 | 7 | 7 | 4,8,93 | 8 | 12,2,7,8 9 | 0,4,8,9 | 9 | 6,7,83,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|