|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
7FP-4FP-14FP-5FP-6FP-11FP
|
Giải ĐB |
73887 |
Giải nhất |
76973 |
Giải nhì |
36640 82978 |
Giải ba |
28521 08794 26945 35334 63608 43213 |
Giải tư |
3591 9088 7466 0235 |
Giải năm |
4544 4577 0501 9448 2360 9207 |
Giải sáu |
629 228 382 |
Giải bảy |
52 99 02 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 1,2,7,8 | 0,2,9 | 1 | 3 | 0,5,8 | 2 | 1,8,9 | 1,7 | 3 | 4,5 | 3,4,9 | 4 | 0,4,5,7 8 | 3,4 | 5 | 2 | 6 | 6 | 0,6 | 0,4,7,8 | 7 | 3,7,8 | 0,2,4,7 8 | 8 | 2,7,8 | 2,9 | 9 | 1,4,9 |
|
13FX-12FX-10FX-1FX-11FX-15FX
|
Giải ĐB |
31698 |
Giải nhất |
10399 |
Giải nhì |
51180 27619 |
Giải ba |
96231 22899 54741 08898 00597 66057 |
Giải tư |
0841 6547 3780 4848 |
Giải năm |
0188 2975 3529 7492 4196 8276 |
Giải sáu |
354 616 141 |
Giải bảy |
44 10 28 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,82 | 0 | | 3,43 | 1 | 0,6,9 | 9 | 2 | 8,9 | | 3 | 1 | 4,5 | 4 | 13,4,7,8 | 7 | 5 | 4,7 | 1,7,9 | 6 | 7 | 4,5,6,9 | 7 | 5,6 | 2,4,8,92 | 8 | 02,8 | 1,2,92 | 9 | 2,6,7,82 92 |
|
13EF-4EF-3EF-8EF-14EF-5EF
|
Giải ĐB |
79638 |
Giải nhất |
62960 |
Giải nhì |
56791 78023 |
Giải ba |
41367 91030 88995 83073 74966 09400 |
Giải tư |
3001 0497 3257 6858 |
Giải năm |
6376 1915 7724 5888 9196 1252 |
Giải sáu |
714 312 184 |
Giải bảy |
84 20 65 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,6 | 0 | 0,1 | 0,3,9 | 1 | 2,4,5 | 1,5 | 2 | 0,3,4 | 2,7 | 3 | 0,1,8 | 1,2,82 | 4 | | 1,6,9 | 5 | 2,7,8 | 6,7,9 | 6 | 0,5,6,7 | 5,6,9 | 7 | 3,6 | 3,5,8 | 8 | 42,8 | | 9 | 1,5,6,7 |
|
|
Giải ĐB |
94309 |
Giải nhất |
45465 |
Giải nhì |
82813 94520 |
Giải ba |
95939 36043 04874 02787 78555 90593 |
Giải tư |
1804 6793 2893 8197 |
Giải năm |
2179 9142 5758 7134 2092 2071 |
Giải sáu |
965 316 142 |
Giải bảy |
24 33 55 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 4,9 | 7 | 1 | 3,4,6 | 42,9 | 2 | 0,4 | 1,3,4,93 | 3 | 3,4,9 | 0,1,2,3 7 | 4 | 22,3 | 52,62 | 5 | 52,8 | 1 | 6 | 52 | 8,9 | 7 | 1,4,9 | 5 | 8 | 7 | 0,3,7 | 9 | 2,33,7 |
|
2EX-11EX-14EX-7EX-12EX-15EX
|
Giải ĐB |
35019 |
Giải nhất |
13904 |
Giải nhì |
96463 34496 |
Giải ba |
63867 87793 10430 09002 77030 79134 |
Giải tư |
0901 2079 7938 4045 |
Giải năm |
6197 4436 6869 5712 5950 6313 |
Giải sáu |
822 592 330 |
Giải bảy |
67 18 66 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 33,5 | 0 | 12,2,4 | 02 | 1 | 2,3,8,9 | 0,1,2,9 | 2 | 2 | 1,6,9 | 3 | 03,4,6,8 | 0,3 | 4 | 5 | 4 | 5 | 0 | 3,6,9 | 6 | 3,6,72,9 | 62,9 | 7 | 9 | 1,3 | 8 | | 1,6,7 | 9 | 2,3,6,7 |
|
|
Giải ĐB |
08154 |
Giải nhất |
01140 |
Giải nhì |
39583 05213 |
Giải ba |
67243 04747 99009 14386 47068 86540 |
Giải tư |
8467 7574 1579 7138 |
Giải năm |
0386 8686 5211 9162 0166 5909 |
Giải sáu |
368 823 443 |
Giải bảy |
08 34 78 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 8,92 | 1,9 | 1 | 1,3 | 6 | 2 | 3 | 1,2,42,8 | 3 | 4,8 | 3,5,7 | 4 | 02,32,7 | | 5 | 4 | 6,83 | 6 | 2,6,7,82 | 4,6 | 7 | 4,8,9 | 0,3,62,7 | 8 | 3,63 | 02,7 | 9 | 1 |
|
11DP-10DP-6DP-14DP-9DP-8DP
|
Giải ĐB |
55890 |
Giải nhất |
82995 |
Giải nhì |
85254 99868 |
Giải ba |
74363 31000 98734 25095 92211 67172 |
Giải tư |
5992 5247 0426 6302 |
Giải năm |
1049 1972 3323 0748 3642 0676 |
Giải sáu |
084 250 098 |
Giải bảy |
65 71 29 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,9 | 0 | 0,2 | 1,7 | 1 | 1 | 0,4,72,9 | 2 | 3,5,6,9 | 2,6 | 3 | 4 | 3,5,8 | 4 | 2,7,8,9 | 2,6,92 | 5 | 0,4 | 2,7 | 6 | 3,5,8 | 4 | 7 | 1,22,6 | 4,6,9 | 8 | 4 | 2,4 | 9 | 0,2,52,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|