|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
6HC-5HC-9HC-8HC-12HC-15HC
|
Giải ĐB |
71424 |
Giải nhất |
66934 |
Giải nhì |
50533 74665 |
Giải ba |
39908 00797 93691 18733 47971 26018 |
Giải tư |
1541 0875 2557 1632 |
Giải năm |
0820 3760 8781 2239 1046 0825 |
Giải sáu |
849 255 247 |
Giải bảy |
29 56 88 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 8 | 4,7,8,9 | 1 | 4,8 | 3 | 2 | 0,4,5,9 | 32 | 3 | 2,32,4,9 | 1,2,3 | 4 | 1,6,7,9 | 2,5,6,7 | 5 | 5,6,7 | 4,5 | 6 | 0,5 | 4,5,9 | 7 | 1,5 | 0,1,8 | 8 | 1,8 | 2,3,4 | 9 | 1,7 |
|
13HM-7HM-5HM-14HM-1HM-2HM
|
Giải ĐB |
82978 |
Giải nhất |
37815 |
Giải nhì |
63592 26828 |
Giải ba |
20959 96330 26340 27799 16245 92123 |
Giải tư |
6947 1997 8780 3491 |
Giải năm |
9146 4478 2860 8792 5199 7256 |
Giải sáu |
672 628 145 |
Giải bảy |
68 74 95 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,6,8 | 0 | | 9 | 1 | 5 | 7,92 | 2 | 3,82 | 2 | 3 | 0,8 | 7 | 4 | 0,52,6,7 | 1,42,9 | 5 | 6,9 | 4,5 | 6 | 0,8 | 4,9 | 7 | 2,4,82 | 22,3,6,72 | 8 | 0 | 5,92 | 9 | 1,22,5,7 92 |
|
14HU-13HU-8HU-15HU-4HU-7HU
|
Giải ĐB |
10576 |
Giải nhất |
48972 |
Giải nhì |
03009 83557 |
Giải ba |
87053 92528 52854 59290 49855 59580 |
Giải tư |
4445 4301 8703 0762 |
Giải năm |
2533 2480 0463 3518 3588 8849 |
Giải sáu |
394 837 144 |
Giải bảy |
61 55 93 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82,9 | 0 | 1,3,9 | 0,6 | 1 | 8 | 6,7 | 2 | 8 | 0,3,5,6 9 | 3 | 3,7 | 4,5,9 | 4 | 4,5,6,9 | 4,52 | 5 | 3,4,52,7 | 4,7 | 6 | 1,2,3 | 3,5 | 7 | 2,6 | 1,2,8 | 8 | 02,8 | 0,4 | 9 | 0,3,4 |
|
6GC-11GC-15GC-10GC-3GC-4GC
|
Giải ĐB |
67896 |
Giải nhất |
70731 |
Giải nhì |
69176 18124 |
Giải ba |
27982 04161 91683 18192 79476 78208 |
Giải tư |
5183 4837 8723 9821 |
Giải năm |
9572 8397 0675 4046 1647 9982 |
Giải sáu |
454 824 291 |
Giải bảy |
83 44 66 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,8 | 2,3,6,9 | 1 | | 7,82,9 | 2 | 1,3,42 | 0,2,83 | 3 | 1,7 | 22,4,5 | 4 | 4,6,7 | 7 | 5 | 4 | 4,6,72,9 | 6 | 1,6 | 3,4,9 | 7 | 2,5,62 | 0 | 8 | 22,33 | | 9 | 1,2,6,7 |
|
11GM-3GM-13GM-9GM-12GM-6GM
|
Giải ĐB |
66534 |
Giải nhất |
56931 |
Giải nhì |
14753 52934 |
Giải ba |
50362 71673 07004 46603 14867 67353 |
Giải tư |
2669 3510 5939 0452 |
Giải năm |
7103 3066 7100 3883 3329 8520 |
Giải sáu |
876 769 784 |
Giải bảy |
04 50 54 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,5 | 0 | 0,32,42 | 3 | 1 | 0 | 5,6 | 2 | 0,9 | 02,52,7,8 | 3 | 1,42,9 | 02,32,5,8 | 4 | | | 5 | 0,2,32,4 | 6,7 | 6 | 2,6,7,92 | 6 | 7 | 3,6 | 9 | 8 | 3,4 | 2,3,62 | 9 | 8 |
|
11GX-7GX-4GX-10GX-5GX-13GX
|
Giải ĐB |
78611 |
Giải nhất |
11566 |
Giải nhì |
68739 54972 |
Giải ba |
63820 44793 97595 72343 76328 33810 |
Giải tư |
1422 0776 2262 7727 |
Giải năm |
1365 6036 4279 6699 2617 9526 |
Giải sáu |
807 235 100 |
Giải bảy |
61 73 32 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2 | 0 | 0,7 | 1,6,9 | 1 | 0,1,7 | 2,3,6,7 | 2 | 0,2,6,7 8 | 4,7,9 | 3 | 2,5,6,9 | | 4 | 3 | 3,6,9 | 5 | | 2,3,6,7 | 6 | 1,2,5,6 | 0,1,2 | 7 | 2,3,6,9 | 2 | 8 | | 3,7,9 | 9 | 1,3,5,9 |
|
9FE-7FE-13FE-6FE-14FE-1FE
|
Giải ĐB |
33487 |
Giải nhất |
75857 |
Giải nhì |
17413 62882 |
Giải ba |
60654 00964 04680 40383 52970 40634 |
Giải tư |
1478 3136 3882 8583 |
Giải năm |
0121 9159 0427 7098 1576 4487 |
Giải sáu |
504 833 059 |
Giải bảy |
22 96 21 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 3,4 | 22 | 1 | 3 | 2,82 | 2 | 12,2,7 | 0,1,3,82 | 3 | 3,4,6 | 0,3,5,6 | 4 | | | 5 | 4,7,92 | 3,7,9 | 6 | 4 | 2,5,82 | 7 | 0,6,8 | 7,9 | 8 | 0,22,32,72 | 52 | 9 | 6,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|