|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
20HF-15HF-9HF-18HF-8HF-2HF-12HF-11HF
|
Giải ĐB |
05667 |
Giải nhất |
42692 |
Giải nhì |
26834 13884 |
Giải ba |
41197 48183 30209 40650 38977 31619 |
Giải tư |
6327 7526 8813 8004 |
Giải năm |
0083 3362 9225 6115 7179 7774 |
Giải sáu |
970 842 546 |
Giải bảy |
49 58 26 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,7 | 0 | 4,9 | | 1 | 3,5,9 | 4,6,9 | 2 | 0,5,62,7 | 1,82 | 3 | 4 | 0,3,7,8 | 4 | 2,6,9 | 1,2 | 5 | 0,8 | 22,4 | 6 | 2,7 | 2,6,7,9 | 7 | 0,4,7,9 | 5 | 8 | 32,4 | 0,1,4,7 | 9 | 2,7 |
|
15GY-19GY-9GY-6GY-5GY-8GY-11GY-7GY
|
Giải ĐB |
97041 |
Giải nhất |
66285 |
Giải nhì |
61339 03320 |
Giải ba |
97684 81378 67753 20613 13219 64710 |
Giải tư |
5334 1854 9868 8120 |
Giải năm |
7819 2869 7366 5797 7110 6682 |
Giải sáu |
110 477 078 |
Giải bảy |
86 29 28 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 14,22 | 0 | | 4 | 1 | 04,3,92 | 8 | 2 | 02,8,9 | 1,5 | 3 | 4,9 | 3,5,8 | 4 | 1 | 8 | 5 | 3,4 | 6,8 | 6 | 6,8,9 | 7,9 | 7 | 7,82 | 2,6,72 | 8 | 2,4,5,6 | 12,2,3,6 | 9 | 7 |
|
9GQ-10GQ-7GQ-19GQ-12GQ-13GQ-11GQ-18GQ
|
Giải ĐB |
77433 |
Giải nhất |
74982 |
Giải nhì |
86227 74919 |
Giải ba |
78519 65124 47963 10766 16187 87960 |
Giải tư |
9494 1898 3887 7871 |
Giải năm |
0791 6933 0328 3582 1207 8431 |
Giải sáu |
741 053 377 |
Giải bảy |
93 95 06 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 6,7 | 3,4,7,92 | 1 | 92 | 82 | 2 | 4,7,8 | 32,5,6,9 | 3 | 1,32 | 2,9 | 4 | 1 | 9 | 5 | 3 | 0,6 | 6 | 0,3,6 | 0,2,7,82 | 7 | 1,7 | 2,9 | 8 | 22,72 | 12 | 9 | 12,3,4,5 8 |
|
20GF-3GF-2GF-1GF-10GF-14GF-5GF-16GF
|
Giải ĐB |
57333 |
Giải nhất |
81369 |
Giải nhì |
30504 76199 |
Giải ba |
33651 22945 66456 46182 39290 34970 |
Giải tư |
7837 6860 3636 6890 |
Giải năm |
1619 7224 1740 4222 1496 0442 |
Giải sáu |
247 752 331 |
Giải bảy |
43 44 35 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,7,92 | 0 | 4 | 3,5 | 1 | 9 | 2,4,5,8 | 2 | 2,4 | 3,4 | 3 | 1,3,5,6 7 | 0,2,4 | 4 | 0,2,3,4 52,7 | 3,42 | 5 | 1,2,6 | 3,5,9 | 6 | 0,9 | 3,4 | 7 | 0 | | 8 | 2 | 1,6,9 | 9 | 02,6,9 |
|
2FY-17FY-5FY-14FY-16FY-8FY-3FY-15FY
|
Giải ĐB |
58294 |
Giải nhất |
03133 |
Giải nhì |
84216 14018 |
Giải ba |
87942 42677 33889 80351 42249 29632 |
Giải tư |
4666 5495 8905 6655 |
Giải năm |
5821 1407 8445 7612 9721 1589 |
Giải sáu |
062 725 757 |
Giải bảy |
73 92 62 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,7 | 22,5 | 1 | 2,6,8 | 1,3,4,62 9 | 2 | 12,5 | 3,7 | 3 | 2,3 | 9 | 4 | 2,5,9 | 0,2,4,5 9 | 5 | 1,5,7 | 1,6 | 6 | 22,6,7 | 0,5,6,7 | 7 | 3,7 | 1 | 8 | 92 | 4,82 | 9 | 2,4,5 |
|
10FM-7FM-13FM-18FM-4FM-9FM-1FM-12FM
|
Giải ĐB |
33389 |
Giải nhất |
80369 |
Giải nhì |
55380 69435 |
Giải ba |
92942 94293 36365 34162 09641 10284 |
Giải tư |
0221 1633 1716 6658 |
Giải năm |
0122 2297 2514 8365 7192 3441 |
Giải sáu |
236 119 442 |
Giải bảy |
12 35 88 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | | 2,42 | 1 | 2,4,6,8 9 | 1,2,42,6 9 | 2 | 1,2 | 3,9 | 3 | 3,52,6 | 1,8 | 4 | 12,22 | 32,62 | 5 | 8 | 1,3 | 6 | 2,52,9 | 9 | 7 | | 1,5,8 | 8 | 0,4,8,9 | 1,6,8 | 9 | 2,3,7 |
|
6FC-5FC-1FC-16FC-17FC-4FC-8FC-19FC
|
Giải ĐB |
61579 |
Giải nhất |
32521 |
Giải nhì |
73337 11395 |
Giải ba |
59715 94737 28391 77040 95480 36972 |
Giải tư |
1670 3770 7223 0876 |
Giải năm |
6094 5417 4724 5620 5716 3868 |
Giải sáu |
049 531 791 |
Giải bảy |
27 75 91 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4,72 8 | 0 | | 2,3,93 | 1 | 0,5,6,7 | 7 | 2 | 0,1,3,4 7 | 2 | 3 | 1,72 | 2,9 | 4 | 0,9 | 1,7,9 | 5 | | 1,7 | 6 | 8 | 1,2,32 | 7 | 02,2,5,6 9 | 6 | 8 | 0 | 4,7 | 9 | 13,4,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|