Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định

Ngày: 23/12/2023
2DM-17DM-10DM-20DM-18DM-14DM-6DM-15DM
Giải ĐB
51416
Giải nhất
85332
Giải nhì
13364
46775
Giải ba
92641
78508
30249
10834
54932
63927
Giải tư
5847
1580
8587
8272
Giải năm
5195
8332
1395
9544
0506
7689
Giải sáu
733
236
963
Giải bảy
20
62
10
44
ChụcSốĐ.Vị
1,2,806,8
410,6
33,6,720,7
3,6323,3,4,6
3,42,641,42,7,9
7,925 
0,1,362,3,4
2,4,872,5
080,7,9
4,8952
 
Ngày: 16/12/2023
17DC-20DC-4DC-11DC-6DC-8DC-9DC-19DC
Giải ĐB
74825
Giải nhất
27434
Giải nhì
06579
72188
Giải ba
23116
29833
95690
82114
32305
85706
Giải tư
7725
7756
1294
7069
Giải năm
5389
7771
7486
9371
8494
5009
Giải sáu
478
396
881
Giải bảy
89
67
42
62
ChụcSốĐ.Vị
905,6,9
72,814,6
4,6252
333,4
1,3,9242
0,2256
0,1,5,8
9
62,7,9
6712,8,9
7,881,6,8,92
0,6,7,8290,42,6
 
Ngày: 09/12/2023
20CU-19CU-11CU-6CU-13CU-2CU-10CU-9CU
Giải ĐB
57057
Giải nhất
21341
Giải nhì
46196
43234
Giải ba
70433
04847
22751
81225
23585
86601
Giải tư
5292
6921
1013
2912
Giải năm
2594
8296
6698
1779
3989
6487
Giải sáu
499
353
222
Giải bảy
52
24
00
04
ChụcSốĐ.Vị
000,1,4
0,2,4,512,3
1,2,5,921,2,4,5
1,3,533,4
0,2,3,941,7
2,851,2,3,7
926 
4,5,879
985,7,9
7,8,992,4,62,8
9
 
Ngày: 02/12/2023
18CM-11CM-17CM-6CM-14CM-1CM-8CM-3CM
Giải ĐB
87485
Giải nhất
17336
Giải nhì
51133
12554
Giải ba
07135
21522
53104
80826
94365
61619
Giải tư
1255
4461
1512
3977
Giải năm
7172
5165
4923
7678
2530
2804
Giải sáu
427
937
452
Giải bảy
85
25
07
17
ChụcSốĐ.Vị
3042,7
612,7,9
1,2,5,722,3,5,6
7
2,330,3,5,6
7
02,54 
2,3,5,62
82
52,4,5
2,361,52
0,1,2,3
7
72,7,8
7852
19 
 
Ngày: 25/11/2023
5CD-14CD-1CD-11CD-18CD-20CD-15CD-9CD
Giải ĐB
08816
Giải nhất
27324
Giải nhì
11953
24697
Giải ba
69110
04565
34068
51050
01507
34991
Giải tư
6108
5491
7718
6815
Giải năm
0369
9606
8760
7104
5179
0112
Giải sáu
833
331
214
Giải bảy
44
73
63
26
ChụcSốĐ.Vị
1,5,604,6,7,8
3,9210,2,4,5
6,8
124,6
3,5,6,731,3
0,1,2,444
1,650,3
0,1,260,3,5,8
9
0,973,9
0,1,68 
6,7912,7
 
Ngày: 18/11/2023
6BU-15BU-12BU-3BU-20BU-17BU-7BU-9BU
Giải ĐB
98371
Giải nhất
77855
Giải nhì
10658
79326
Giải ba
08768
35389
63003
45013
25896
58159
Giải tư
7512
3573
6252
6597
Giải năm
1270
2234
9849
9414
4541
8794
Giải sáu
558
262
712
Giải bảy
84
59
90
82
ChụcSốĐ.Vị
7,903
4,7122,3,4
12,5,6,826
0,1,734
1,3,8,941,9
552,5,82,92
2,962,8
970,1,3
52,682,4,9
4,52,890,4,6,7
 
Ngày: 11/11/2023
10BM-2BM-8BM-13BM-7BM-19BM-20BM-1BM
Giải ĐB
08391
Giải nhất
10466
Giải nhì
98837
12660
Giải ba
32013
97782
99924
14855
36394
62547
Giải tư
2966
0980
7346
0935
Giải năm
5641
7824
5937
5096
1970
2117
Giải sáu
033
357
377
Giải bảy
54
60
31
99
ChụcSốĐ.Vị
62,7,80 
3,4,913,7
8242
1,331,3,5,72
22,5,941,6,7
3,554,5,7
4,62,9602,62
1,32,4,5
7
70,7
 80,2
991,4,6,9