|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
82328 |
Giải nhất |
11203 |
Giải nhì |
16999 78815 |
Giải ba |
74505 62311 96747 28837 24567 96084 |
Giải tư |
0447 4635 9982 4358 |
Giải năm |
7535 3880 4580 2955 1513 5461 |
Giải sáu |
881 772 113 |
Giải bảy |
01 80 62 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 83 | 0 | 1,3,4,5 | 0,1,6,8 | 1 | 1,32,5 | 6,7,8 | 2 | 8 | 0,12 | 3 | 52,7 | 0,8 | 4 | 72 | 0,1,32,5 | 5 | 5,8 | | 6 | 1,2,7 | 3,42,6 | 7 | 2 | 2,5 | 8 | 03,1,2,4 | 9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
56889 |
Giải nhất |
43830 |
Giải nhì |
32134 65417 |
Giải ba |
96717 44209 51348 83417 64289 58893 |
Giải tư |
1433 2089 0777 9961 |
Giải năm |
1752 4896 8469 2897 5441 0717 |
Giải sáu |
629 525 443 |
Giải bảy |
53 67 32 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 9 | 4,6 | 1 | 74 | 3,5 | 2 | 5,9 | 3,4,5,9 | 3 | 0,2,3,4 | 3,4 | 4 | 1,3,4,8 | 2 | 5 | 2,3 | 9 | 6 | 1,7,9 | 14,6,7,9 | 7 | 7 | 4 | 8 | 93 | 0,2,6,83 | 9 | 3,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14547 |
Giải nhất |
38746 |
Giải nhì |
35978 93853 |
Giải ba |
71434 80905 38817 29894 52168 63444 |
Giải tư |
8377 8979 6324 1829 |
Giải năm |
6055 3528 9483 3652 3618 3638 |
Giải sáu |
127 858 806 |
Giải bảy |
83 66 30 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 5,6 | | 1 | 7,8 | 5,6 | 2 | 4,7,8,9 | 5,82 | 3 | 0,4,8 | 2,3,4,9 | 4 | 4,6,7 | 0,5 | 5 | 2,3,5,8 | 0,4,6 | 6 | 2,6,8 | 1,2,4,7 | 7 | 7,8,9 | 1,2,3,5 6,7 | 8 | 32 | 2,7 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38172 |
Giải nhất |
71011 |
Giải nhì |
50032 88911 |
Giải ba |
40593 82466 22636 37377 20596 90820 |
Giải tư |
0102 6962 7124 9153 |
Giải năm |
0239 9705 6775 9008 8570 7913 |
Giải sáu |
978 809 553 |
Giải bảy |
23 62 84 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 2,5,8,9 | 12 | 1 | 12,2,3 | 0,1,3,62 7 | 2 | 0,3,4 | 1,2,52,9 | 3 | 2,6,9 | 2,8 | 4 | | 0,7 | 5 | 32 | 3,6,9 | 6 | 22,6 | 7 | 7 | 0,2,5,7 8 | 0,7 | 8 | 4 | 0,3 | 9 | 3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
32031 |
Giải nhất |
23345 |
Giải nhì |
27850 63829 |
Giải ba |
73942 76812 80327 71181 29709 66976 |
Giải tư |
8598 6315 4134 5627 |
Giải năm |
1304 7350 6266 5862 5794 9592 |
Giải sáu |
909 796 457 |
Giải bảy |
57 97 45 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 4,92 | 3,8 | 1 | 2,5 | 1,4,6,9 | 2 | 72,9 | 5 | 3 | 1,4 | 0,3,9 | 4 | 2,52 | 1,42 | 5 | 02,3,72 | 6,7,9 | 6 | 2,6 | 22,52,9 | 7 | 6 | 9 | 8 | 1 | 02,2 | 9 | 2,4,6,7 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61227 |
Giải nhất |
26408 |
Giải nhì |
80997 61985 |
Giải ba |
80219 83692 94519 95029 00709 66627 |
Giải tư |
2157 5753 9192 3906 |
Giải năm |
5979 0239 0738 3680 5637 3869 |
Giải sáu |
058 670 730 |
Giải bảy |
11 34 98 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,8 | 0 | 6,8,9 | 1,6 | 1 | 1,92 | 92 | 2 | 72,9 | 5 | 3 | 0,4,7,8 9 | 3 | 4 | | 8 | 5 | 3,7,8 | 0 | 6 | 1,9 | 22,3,5,9 | 7 | 0,9 | 0,3,5,9 | 8 | 0,5 | 0,12,2,3 6,7 | 9 | 22,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16504 |
Giải nhất |
55575 |
Giải nhì |
03269 90959 |
Giải ba |
92873 98649 78477 95880 57589 98276 |
Giải tư |
2061 2774 4193 6921 |
Giải năm |
3815 7919 2720 0321 8866 4633 |
Giải sáu |
692 187 887 |
Giải bảy |
24 03 99 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 3,4 | 22,6 | 1 | 5,9 | 9 | 2 | 0,12,4 | 0,3,7,9 | 3 | 3 | 0,2,7 | 4 | 9 | 1,7,9 | 5 | 9 | 6,7 | 6 | 1,6,9 | 7,82 | 7 | 3,4,5,6 7 | | 8 | 0,72,9 | 1,4,5,6 8,9 | 9 | 2,3,5,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|