|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
27483 |
Giải nhất |
77224 |
Giải nhì |
20409 95083 |
Giải ba |
99245 74190 84277 71742 10346 03194 |
Giải tư |
6976 5696 8374 8380 |
Giải năm |
4078 0772 2468 9103 7500 3716 |
Giải sáu |
105 898 533 |
Giải bảy |
37 44 56 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8,9 | 0 | 0,3,5,9 | | 1 | 6 | 4,5,7 | 2 | 4 | 0,3,82 | 3 | 3,7 | 2,4,7,9 | 4 | 2,4,5,6 | 0,4 | 5 | 2,6 | 1,4,5,7 9 | 6 | 8 | 3,7 | 7 | 2,4,6,7 8 | 6,7,9 | 8 | 0,32 | 0 | 9 | 0,4,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
08310 |
Giải nhất |
58608 |
Giải nhì |
50000 59179 |
Giải ba |
62552 13847 74936 68362 46834 01755 |
Giải tư |
1159 9650 8860 2709 |
Giải năm |
9332 4288 9208 3789 9046 6363 |
Giải sáu |
719 844 829 |
Giải bảy |
70 04 28 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5,6 7 | 0 | 0,4,82,9 | | 1 | 0,9 | 3,5,6 | 2 | 8,9 | 6 | 3 | 2,4,6 | 0,3,4 | 4 | 4,6,7 | 5 | 5 | 0,2,5,9 | 3,4 | 6 | 0,2,3 | 4 | 7 | 0,9 | 02,2,82 | 8 | 82,9 | 0,1,2,5 7,8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
58920 |
Giải nhất |
23576 |
Giải nhì |
69487 34685 |
Giải ba |
51293 97643 90227 13018 72120 04937 |
Giải tư |
1518 1118 1984 3889 |
Giải năm |
8598 9217 4604 4087 4800 0959 |
Giải sáu |
727 664 667 |
Giải bảy |
91 20 68 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,23 | 0 | 0,4 | 9 | 1 | 7,83 | | 2 | 03,72 | 4,9 | 3 | 7 | 0,6,8 | 4 | 3 | 8 | 5 | 9 | 6,7 | 6 | 4,6,7,8 | 1,22,3,6 82 | 7 | 6 | 13,6,9 | 8 | 4,5,72,9 | 5,8 | 9 | 1,3,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45626 |
Giải nhất |
29038 |
Giải nhì |
70599 83207 |
Giải ba |
48854 96137 55276 91021 08776 07577 |
Giải tư |
6269 8385 3326 2957 |
Giải năm |
3086 6165 5270 2435 6009 7586 |
Giải sáu |
467 687 776 |
Giải bảy |
07 24 40 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 72,9 | 2 | 1 | | | 2 | 1,4,62 | 4 | 3 | 5,7,8 | 2,5 | 4 | 0,3 | 3,6,8 | 5 | 4,7 | 22,73,82 | 6 | 5,7,9 | 02,3,5,6 7,8 | 7 | 0,63,7 | 3 | 8 | 5,62,7 | 0,6,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
34584 |
Giải nhất |
16876 |
Giải nhì |
34885 65037 |
Giải ba |
44442 95464 14795 94080 18983 22006 |
Giải tư |
4979 4293 2502 4395 |
Giải năm |
4240 3439 3988 5912 3636 5423 |
Giải sáu |
729 272 278 |
Giải bảy |
12 25 78 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,8 | 0 | 2,6 | | 1 | 22 | 0,12,4,7 | 2 | 3,5,9 | 2,8,9 | 3 | 6,7,9 | 6,8 | 4 | 0,2 | 2,8,92 | 5 | | 0,3,7 | 6 | 4 | 3 | 7 | 0,2,6,82 9 | 72,8 | 8 | 0,3,4,5 8 | 2,3,7 | 9 | 3,52 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
86514 |
Giải nhất |
21428 |
Giải nhì |
64144 23316 |
Giải ba |
53569 23129 88443 70873 46218 90890 |
Giải tư |
9161 3996 9753 0779 |
Giải năm |
1587 2480 3310 0563 4808 2427 |
Giải sáu |
424 389 961 |
Giải bảy |
05 02 94 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8,9 | 0 | 2,5,8 | 62 | 1 | 0,4,6,8 | 0,6 | 2 | 4,7,8,9 | 4,5,6,7 | 3 | | 1,2,4,9 | 4 | 3,4 | 0 | 5 | 3 | 1,9 | 6 | 12,2,3,9 | 2,8 | 7 | 3,9 | 0,1,2 | 8 | 0,7,9 | 2,6,7,8 | 9 | 0,4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
12477 |
Giải nhất |
25140 |
Giải nhì |
32082 38254 |
Giải ba |
85948 64535 71103 74371 35696 14534 |
Giải tư |
0772 2839 7686 6928 |
Giải năm |
1375 2428 7635 5308 8616 3919 |
Giải sáu |
862 830 017 |
Giải bảy |
96 06 05 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 3,5,6,8 | 7 | 1 | 6,7,9 | 6,7,8 | 2 | 82 | 0 | 3 | 0,4,52,9 | 3,5 | 4 | 0,8 | 0,32,7 | 5 | 4,6 | 0,1,5,8 92 | 6 | 2 | 1,7 | 7 | 1,2,5,7 | 0,22,4 | 8 | 2,6 | 1,3 | 9 | 62 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|