|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
21042 |
Giải nhất |
58820 |
Giải nhì |
82153 52643 |
Giải ba |
72882 97496 24214 39414 99044 96448 |
Giải tư |
7290 9958 1432 6391 |
Giải năm |
1065 1225 5784 9190 1523 8426 |
Giải sáu |
606 654 216 |
Giải bảy |
31 97 70 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,92 | 0 | 6 | 3,9 | 1 | 42,6 | 3,4,8 | 2 | 0,3,5,6 | 2,4,5 | 3 | 1,2,5 | 12,4,5,8 | 4 | 2,3,4,8 | 2,3,6 | 5 | 3,4,8 | 0,1,2,9 | 6 | 5 | 9 | 7 | 0 | 4,5 | 8 | 2,4 | | 9 | 02,1,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25443 |
Giải nhất |
62551 |
Giải nhì |
46484 42554 |
Giải ba |
23227 58168 83233 31970 36651 26023 |
Giải tư |
7322 3647 0261 5268 |
Giải năm |
1058 3341 2535 7754 9508 9166 |
Giải sáu |
993 967 937 |
Giải bảy |
63 31 03 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3,8 | 3,4,52,6 | 1 | | 2 | 2 | 2,3,6,7 | 0,2,3,4 6,9 | 3 | 1,3,5,7 | 52,8 | 4 | 1,3,7 | 3 | 5 | 12,42,8 | 2,6 | 6 | 1,3,6,7 82 | 2,3,4,6 | 7 | 0 | 0,5,62 | 8 | 4 | | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75045 |
Giải nhất |
66924 |
Giải nhì |
50096 32753 |
Giải ba |
20224 79561 83729 66771 42783 68825 |
Giải tư |
5421 9004 1372 9915 |
Giải năm |
3945 5557 5558 7676 5992 6941 |
Giải sáu |
711 421 585 |
Giải bảy |
87 16 50 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 4 | 1,22,4,6 7 | 1 | 1,5,6,8 | 7,9 | 2 | 12,42,5,9 | 5,8 | 3 | | 0,22 | 4 | 1,52 | 1,2,42,8 | 5 | 0,3,7,8 | 1,7,9 | 6 | 1 | 5,8 | 7 | 1,2,6 | 1,5 | 8 | 3,5,7 | 2 | 9 | 2,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
68629 |
Giải nhất |
18831 |
Giải nhì |
57290 31413 |
Giải ba |
80774 36351 75046 00617 89703 42768 |
Giải tư |
1046 1137 4262 2332 |
Giải năm |
1346 6532 6559 2226 5946 3046 |
Giải sáu |
235 476 470 |
Giải bảy |
75 71 33 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,9 | 0 | 0,3 | 3,5,7 | 1 | 3,7 | 32,6 | 2 | 6,9 | 0,1,3 | 3 | 1,22,3,5 7 | 7 | 4 | 65 | 3,7 | 5 | 1,9 | 2,45,7 | 6 | 2,8 | 1,3 | 7 | 0,1,4,5 6 | 6 | 8 | | 2,5 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85160 |
Giải nhất |
91084 |
Giải nhì |
68912 99892 |
Giải ba |
40686 50656 85322 48051 28578 81342 |
Giải tư |
8431 4947 9253 3474 |
Giải năm |
8915 2904 1183 8561 0998 0955 |
Giải sáu |
603 072 746 |
Giải bảy |
75 65 36 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 3,4 | 3,5,6 | 1 | 2,5 | 1,2,4,7 9 | 2 | 2 | 0,5,8 | 3 | 1,6 | 0,7,8 | 4 | 2,6,7,8 | 1,5,6,7 | 5 | 1,3,5,6 | 3,4,5,8 | 6 | 0,1,5 | 4 | 7 | 2,4,5,8 | 4,7,9 | 8 | 3,4,6 | | 9 | 2,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
91484 |
Giải nhất |
00097 |
Giải nhì |
49044 70662 |
Giải ba |
95598 15286 34241 86709 24651 35392 |
Giải tư |
3013 5674 1669 9047 |
Giải năm |
1647 2193 2098 2876 7319 0009 |
Giải sáu |
844 700 062 |
Giải bảy |
04 08 40 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,4,8,92 | 4,5 | 1 | 3,9 | 62,9 | 2 | | 1,9 | 3 | | 0,42,7,8 | 4 | 0,1,42,72 | | 5 | 1 | 7,8,9 | 6 | 22,9 | 42,9 | 7 | 4,6 | 0,92 | 8 | 4,6 | 02,1,6 | 9 | 2,3,6,7 82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
72766 |
Giải nhất |
10921 |
Giải nhì |
15910 06902 |
Giải ba |
63582 26913 44307 32774 08426 35422 |
Giải tư |
3096 7840 5036 2947 |
Giải năm |
3155 8601 8515 4000 5496 2332 |
Giải sáu |
512 357 434 |
Giải bảy |
48 40 18 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,42,6 | 0 | 0,1,2,7 | 0,2 | 1 | 0,2,3,5 8 | 0,1,2,3 8 | 2 | 1,2,6 | 1 | 3 | 2,4,6 | 3,7 | 4 | 02,7,8 | 1,5 | 5 | 5,7 | 2,3,6,92 | 6 | 0,6 | 0,4,5 | 7 | 4 | 1,4 | 8 | 2 | | 9 | 62 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|