|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
30760 |
Giải nhất |
52316 |
Giải nhì |
59477 87248 |
Giải ba |
08138 98621 69786 81694 88249 52813 |
Giải tư |
5767 7015 8997 3993 |
Giải năm |
4314 3741 6841 5375 0996 0898 |
Giải sáu |
830 985 617 |
Giải bảy |
54 96 89 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | | 2,42 | 1 | 3,4,5,6 7 | | 2 | 1 | 1,9 | 3 | 0,8 | 1,5,9 | 4 | 12,8,9 | 1,7,8 | 5 | 4 | 1,8,92 | 6 | 0,7 | 1,6,7,9 | 7 | 5,7 | 3,4,9 | 8 | 5,6,9 | 4,8,9 | 9 | 3,4,62,7 8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
89913 |
Giải nhất |
71285 |
Giải nhì |
34602 00628 |
Giải ba |
72625 06932 67221 16485 95436 57814 |
Giải tư |
9542 5116 9177 1638 |
Giải năm |
7912 0150 7552 6782 4534 0082 |
Giải sáu |
128 577 725 |
Giải bảy |
59 42 16 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2 | 2 | 1 | 2,3,4,62 | 0,1,3,42 5,82 | 2 | 1,52,82 | 1 | 3 | 2,4,6,8 | 1,3 | 4 | 22 | 22,82 | 5 | 0,2,9 | 12,3 | 6 | | 72 | 7 | 72 | 22,3,8 | 8 | 22,52,8 | 5 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99791 |
Giải nhất |
17178 |
Giải nhì |
78059 97610 |
Giải ba |
97144 96490 35532 51241 73907 83953 |
Giải tư |
4671 4786 9645 9272 |
Giải năm |
2587 1607 9558 5665 8011 4832 |
Giải sáu |
257 771 381 |
Giải bảy |
89 27 84 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 72 | 1,4,72,8 9 | 1 | 0,1 | 32,7 | 2 | 7 | 5 | 3 | 22,6 | 4,8 | 4 | 1,4,5 | 4,6 | 5 | 3,7,8,9 | 3,8 | 6 | 5 | 02,2,5,8 | 7 | 12,2,8 | 5,7 | 8 | 1,4,6,7 9 | 5,8 | 9 | 0,1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
98421 |
Giải nhất |
15965 |
Giải nhì |
80658 95213 |
Giải ba |
75629 10040 88732 48935 22934 82487 |
Giải tư |
8164 2929 6101 8643 |
Giải năm |
6470 4860 4698 0681 8171 3464 |
Giải sáu |
219 162 120 |
Giải bảy |
92 27 02 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,6,7 | 0 | 1,2 | 0,2,7,8 | 1 | 3,9 | 0,3,6,9 | 2 | 0,1,3,7 92 | 1,2,4 | 3 | 2,4,5 | 3,62 | 4 | 0,3 | 3,6 | 5 | 8 | | 6 | 0,2,42,5 | 2,8 | 7 | 0,1 | 5,9 | 8 | 1,7 | 1,22 | 9 | 2,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
51647 |
Giải nhất |
17944 |
Giải nhì |
31789 29114 |
Giải ba |
89120 11401 43053 79538 24849 02869 |
Giải tư |
0451 2057 7942 8838 |
Giải năm |
6954 8061 4050 1028 1953 0552 |
Giải sáu |
471 259 758 |
Giải bảy |
29 67 99 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 1 | 0,5,6,7 | 1 | 4 | 4,5 | 2 | 0,8,9 | 52 | 3 | 82 | 1,4,5 | 4 | 2,4,7,9 | | 5 | 0,1,2,32 4,7,8,9 | | 6 | 1,7,9 | 4,5,6 | 7 | 1,8 | 2,32,5,7 | 8 | 9 | 2,4,5,6 8,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
84069 |
Giải nhất |
49627 |
Giải nhì |
05573 48022 |
Giải ba |
09718 85000 63953 93888 66863 34383 |
Giải tư |
1925 1731 8723 4761 |
Giải năm |
8612 2841 9382 1547 4458 2559 |
Giải sáu |
483 523 305 |
Giải bảy |
26 69 13 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,5 | 3,4,6 | 1 | 2,3,6,8 | 1,2,8 | 2 | 2,32,5,6 7 | 1,22,5,6 7,82 | 3 | 1 | | 4 | 1,7 | 0,2 | 5 | 3,8,9 | 1,2 | 6 | 1,3,92 | 2,4 | 7 | 3 | 1,5,8 | 8 | 2,32,8 | 5,62 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65520 |
Giải nhất |
88336 |
Giải nhì |
92448 41493 |
Giải ba |
53086 11234 08774 31549 82789 81221 |
Giải tư |
5358 8388 4929 8062 |
Giải năm |
2330 1442 7924 4880 6928 7623 |
Giải sáu |
337 272 726 |
Giải bảy |
17 77 99 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,8 | 0 | | 2 | 1 | 7 | 4,6,7 | 2 | 0,1,3,4 6,8,9 | 2,9 | 3 | 0,4,6,7 | 2,3,7 | 4 | 2,8,9 | | 5 | 8 | 2,3,8 | 6 | 2 | 1,3,7 | 7 | 2,4,7 | 2,4,5,8 | 8 | 0,6,8,92 | 2,4,82,9 | 9 | 3,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|