|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
36300 |
Giải nhất |
88855 |
Giải nhì |
07792 60646 |
Giải ba |
12521 18585 46063 88996 12053 36404 |
Giải tư |
8029 3803 4806 9053 |
Giải năm |
6926 8931 5067 2048 2367 3686 |
Giải sáu |
608 716 268 |
Giải bảy |
40 60 29 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,6 | 0 | 0,3,4,6 8 | 2,3 | 1 | 6 | 9 | 2 | 1,6,92 | 0,52,6,9 | 3 | 1 | 0 | 4 | 0,6,8 | 5,8 | 5 | 32,5 | 0,1,2,4 8,9 | 6 | 0,3,72,8 | 62 | 7 | | 0,4,6 | 8 | 5,6 | 22 | 9 | 2,3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23095 |
Giải nhất |
49953 |
Giải nhì |
28356 39729 |
Giải ba |
57688 89982 96967 02356 31575 19867 |
Giải tư |
7994 3089 0015 8643 |
Giải năm |
2032 7653 8928 7272 2218 3433 |
Giải sáu |
876 618 371 |
Giải bảy |
62 30 31 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 3,7,9 | 1 | 5,82 | 3,6,7,8 | 2 | 8,9 | 3,4,52 | 3 | 0,1,2,3 | 9 | 4 | 3 | 1,7,9 | 5 | 32,62 | 52,7 | 6 | 2,72 | 62 | 7 | 1,2,5,6 | 12,2,8 | 8 | 2,8,9 | 2,8 | 9 | 1,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
07288 |
Giải nhất |
10004 |
Giải nhì |
34023 06534 |
Giải ba |
01502 44583 42394 24966 41246 71528 |
Giải tư |
4478 7279 2703 2076 |
Giải năm |
6100 3628 6185 7439 6353 6286 |
Giải sáu |
774 204 031 |
Giải bảy |
63 29 21 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2,3,42 | 1,2,3 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1,3,82,9 | 0,2,5,6 8 | 3 | 1,4,9 | 02,3,7,9 | 4 | 6 | 8 | 5 | 3 | 4,6,7,8 | 6 | 3,6 | | 7 | 4,6,8,9 | 22,7,8 | 8 | 3,5,6,8 | 2,3,7 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
47449 |
Giải nhất |
83602 |
Giải nhì |
68201 73517 |
Giải ba |
37461 92817 26525 67541 77949 08462 |
Giải tư |
8306 0888 5767 7148 |
Giải năm |
1828 8839 1255 0550 2731 0587 |
Giải sáu |
288 390 811 |
Giải bảy |
38 43 18 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 1,2,6 | 0,1,3,4 6 | 1 | 1,4,72,8 | 0,6 | 2 | 5,8 | 4 | 3 | 1,8,9 | 1 | 4 | 1,3,8,92 | 2,5 | 5 | 0,5 | 0 | 6 | 1,2,7 | 12,6,8 | 7 | | 1,2,3,4 82 | 8 | 7,82 | 3,42 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59595 |
Giải nhất |
25855 |
Giải nhì |
25170 69676 |
Giải ba |
27991 16838 46001 90161 55122 44396 |
Giải tư |
7290 4525 0261 5700 |
Giải năm |
8185 2808 8079 5201 4781 6784 |
Giải sáu |
720 584 644 |
Giải bảy |
70 30 09 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,72 9 | 0 | 0,12,3,8 9 | 02,62,8,9 | 1 | | 2 | 2 | 0,2,5 | 0 | 3 | 0,8 | 4,82 | 4 | 4 | 2,5,8,9 | 5 | 5 | 7,9 | 6 | 12 | | 7 | 02,6,9 | 0,3 | 8 | 1,42,5 | 0,7 | 9 | 0,1,5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
50047 |
Giải nhất |
95596 |
Giải nhì |
62867 10304 |
Giải ba |
81314 05343 65629 03533 06957 24752 |
Giải tư |
8265 6096 3015 0819 |
Giải năm |
7590 3526 1953 9102 4415 8896 |
Giải sáu |
067 983 667 |
Giải bảy |
21 18 58 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2,4 | 2 | 1 | 4,52,6,8 9 | 0,5 | 2 | 1,6,9 | 3,4,5,8 | 3 | 3 | 0,1 | 4 | 3,7 | 12,6 | 5 | 2,3,7,8 | 1,2,93 | 6 | 5,73 | 4,5,63 | 7 | | 1,5 | 8 | 3 | 1,2 | 9 | 0,63 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
66102 |
Giải nhất |
81595 |
Giải nhì |
08917 64743 |
Giải ba |
90774 55089 75080 42164 29641 57631 |
Giải tư |
9536 4577 9307 4310 |
Giải năm |
7710 7798 1939 1742 9224 9204 |
Giải sáu |
295 836 812 |
Giải bảy |
70 20 84 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2,7,8 | 0 | 2,4,7 | 3,4 | 1 | 02,2,7 | 0,1,4 | 2 | 0,4 | 4 | 3 | 1,62,9 | 0,2,6,7 8 | 4 | 1,2,3 | 92 | 5 | 8 | 32 | 6 | 4 | 0,1,7 | 7 | 0,4,7 | 5,9 | 8 | 0,4,9 | 3,8 | 9 | 52,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|