|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
42481 |
Giải nhất |
54149 |
Giải nhì |
07445 21045 |
Giải ba |
79873 10788 16741 38550 00986 36490 |
Giải tư |
7118 8869 4043 8391 |
Giải năm |
6373 4547 9284 2324 4292 7832 |
Giải sáu |
556 554 768 |
Giải bảy |
08 96 91 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 8 | 4,8,92 | 1 | 8 | 3,9 | 2 | 4 | 4,72 | 3 | 2 | 2,5,8 | 4 | 1,3,52,7 8,9 | 42 | 5 | 0,4,6 | 5,8,9 | 6 | 8,9 | 4 | 7 | 32 | 0,1,4,6 8 | 8 | 1,4,6,8 | 4,6 | 9 | 0,12,2,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
80123 |
Giải nhất |
85908 |
Giải nhì |
56547 48804 |
Giải ba |
30626 40917 01332 07023 00953 83722 |
Giải tư |
7279 3590 8306 6589 |
Giải năm |
2311 7243 1210 2743 0751 0683 |
Giải sáu |
269 267 546 |
Giải bảy |
28 10 11 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,9 | 0 | 4,6,8 | 12,5 | 1 | 02,12,7 | 2,3 | 2 | 2,32,6,8 | 22,42,5,8 | 3 | 2 | 0,5 | 4 | 32,6,7 | | 5 | 1,3,4 | 0,2,4 | 6 | 7,9 | 1,4,6 | 7 | 9 | 0,2 | 8 | 3,9 | 6,7,8 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
15198 |
Giải nhất |
46408 |
Giải nhì |
14352 59178 |
Giải ba |
62980 88091 38430 63628 75150 64114 |
Giải tư |
7009 8722 2251 5663 |
Giải năm |
2706 0299 4537 6438 7702 9303 |
Giải sáu |
816 418 235 |
Giải bảy |
74 55 85 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,8 | 0 | 2,3,4,6 8,9 | 5,9 | 1 | 4,6,8 | 0,2,5 | 2 | 2,8 | 0,6 | 3 | 0,5,7,8 | 0,1,7 | 4 | | 3,5,8 | 5 | 0,1,2,5 | 0,1 | 6 | 3 | 3 | 7 | 4,8 | 0,1,2,3 7,9 | 8 | 0,5 | 0,9 | 9 | 1,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
58495 |
Giải nhất |
31892 |
Giải nhì |
86091 55514 |
Giải ba |
47673 66463 28070 72518 94583 52667 |
Giải tư |
6693 8597 6869 6427 |
Giải năm |
3743 9812 0705 0933 1800 0362 |
Giải sáu |
206 867 646 |
Giải bảy |
87 38 79 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,5,6 | 9 | 1 | 2,4,5,8 | 1,6,9 | 2 | 7 | 3,4,6,7 8,9 | 3 | 3,8 | 1 | 4 | 3,6 | 0,1,9 | 5 | | 0,4 | 6 | 2,3,72,9 | 2,62,8,9 | 7 | 0,3,9 | 1,3 | 8 | 3,7 | 6,7 | 9 | 1,2,3,5 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99024 |
Giải nhất |
51103 |
Giải nhì |
38542 81515 |
Giải ba |
70904 40695 52479 85507 02482 57627 |
Giải tư |
5640 2713 3693 4051 |
Giải năm |
1577 3380 4845 3011 6306 7693 |
Giải sáu |
389 376 459 |
Giải bảy |
80 79 02 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,82 | 0 | 2,3,4,6 7 | 1,5 | 1 | 1,3,5,6 | 0,4,8 | 2 | 4,7 | 0,1,92 | 3 | | 0,2 | 4 | 0,2,5 | 1,4,9 | 5 | 1,9 | 0,1,7 | 6 | | 0,2,7 | 7 | 6,7,92 | | 8 | 02,2,9 | 5,72,8 | 9 | 32,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85415 |
Giải nhất |
38689 |
Giải nhì |
00637 40438 |
Giải ba |
12253 51709 99796 41788 14063 12721 |
Giải tư |
8308 0190 8789 7234 |
Giải năm |
4465 9123 1854 4759 8425 0537 |
Giải sáu |
102 571 667 |
Giải bảy |
09 19 08 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2,82,92 | 2,7 | 1 | 5,9 | 0 | 2 | 1,3,5 | 2,5,6 | 3 | 4,72,8 | 3,5,6 | 4 | | 1,2,6 | 5 | 3,4,9 | 9 | 6 | 3,4,5,7 | 32,6 | 7 | 1 | 02,3,8 | 8 | 8,92 | 02,1,5,82 | 9 | 0,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
81381 |
Giải nhất |
70007 |
Giải nhì |
36045 86266 |
Giải ba |
43245 86597 96907 64259 29128 34418 |
Giải tư |
4798 2538 4545 1644 |
Giải năm |
7342 9223 8696 4083 6273 1176 |
Giải sáu |
694 453 477 |
Giải bảy |
09 03 58 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,72,9 | 8 | 1 | 8 | 4 | 2 | 3,8 | 0,2,5,7 8 | 3 | 8 | 4,9 | 4 | 2,4,53 | 43 | 5 | 3,8,9 | 6,7,9 | 6 | 6,7 | 02,6,7,9 | 7 | 3,6,7 | 1,2,3,5 9 | 8 | 1,3 | 0,5 | 9 | 4,6,7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|