|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
35640 |
Giải nhất |
50066 |
Giải nhì |
35372 29314 |
Giải ba |
18383 58211 38900 32012 21576 55498 |
Giải tư |
8247 9466 7955 6691 |
Giải năm |
8857 1691 6766 9710 8845 3232 |
Giải sáu |
980 365 284 |
Giải bảy |
91 78 95 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4,8 | 0 | 0 | 1,93 | 1 | 0,1,2,4 | 1,3,7 | 2 | | 8 | 3 | 2 | 1,8 | 4 | 0,5,7 | 4,5,6,9 | 5 | 5,7 | 63,7 | 6 | 5,63,7 | 4,5,6 | 7 | 2,6,8 | 7,9 | 8 | 0,3,4 | | 9 | 13,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
64869 |
Giải nhất |
29274 |
Giải nhì |
95614 10361 |
Giải ba |
68483 60188 45115 20841 60631 20268 |
Giải tư |
9233 6273 4232 7663 |
Giải năm |
4962 4600 5042 7006 9242 9517 |
Giải sáu |
297 855 699 |
Giải bảy |
13 03 91 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,3,6 | 3,4,6,9 | 1 | 3,4,5,72 | 3,42,6 | 2 | | 0,1,3,6 7,8 | 3 | 1,2,3 | 1,7 | 4 | 1,22 | 1,5 | 5 | 5 | 0 | 6 | 1,2,3,8 9 | 12,9 | 7 | 3,4 | 6,8 | 8 | 3,8 | 6,9 | 9 | 1,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46576 |
Giải nhất |
59355 |
Giải nhì |
76695 05623 |
Giải ba |
69125 81959 83833 30247 34266 22259 |
Giải tư |
6121 7606 0110 5693 |
Giải năm |
1507 3021 0936 6737 0729 1301 |
Giải sáu |
048 352 672 |
Giải bảy |
61 57 88 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 1,6,7 | 0,22,6 | 1 | 02 | 5,7 | 2 | 12,3,5,9 | 2,3,9 | 3 | 3,6,7 | | 4 | 7,8 | 2,5,9 | 5 | 2,5,7,92 | 0,3,6,7 | 6 | 1,6 | 0,3,4,5 | 7 | 2,6 | 4,8 | 8 | 8 | 2,52 | 9 | 3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02207 |
Giải nhất |
26857 |
Giải nhì |
39937 64302 |
Giải ba |
58121 78079 32441 30243 69675 37186 |
Giải tư |
3705 5173 8302 0654 |
Giải năm |
3085 1955 3985 2585 4467 9249 |
Giải sáu |
506 931 599 |
Giải bảy |
57 15 51 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 22,5,6,7 | 2,3,4,5 | 1 | 5 | 02 | 2 | 1 | 4,7 | 3 | 1,7 | 5 | 4 | 1,3,9 | 0,1,5,7 83 | 5 | 0,1,4,5 72 | 0,8 | 6 | 7 | 0,3,52,6 | 7 | 3,5,9 | | 8 | 53,6 | 4,7,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
30807 |
Giải nhất |
74545 |
Giải nhì |
23777 43922 |
Giải ba |
36224 64562 72848 86269 78346 24055 |
Giải tư |
1513 6372 5082 3353 |
Giải năm |
0585 0798 2391 7962 1434 8406 |
Giải sáu |
856 086 537 |
Giải bảy |
24 81 01 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,6,7 | 0,8,9 | 1 | 3 | 2,62,7,8 | 2 | 2,42 | 1,5 | 3 | 4,7 | 22,3 | 4 | 5,6,8 | 4,5,8 | 5 | 3,5,6 | 0,4,5,8 | 6 | 22,9 | 0,3,7 | 7 | 2,7 | 4,9 | 8 | 1,2,5,6 | 6 | 9 | 1,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
40494 |
Giải nhất |
94686 |
Giải nhì |
06603 30395 |
Giải ba |
81786 07872 79148 77320 03012 56898 |
Giải tư |
4866 4537 5867 8237 |
Giải năm |
2614 4688 7306 8181 2729 8042 |
Giải sáu |
050 955 708 |
Giải bảy |
26 70 02 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,7 | 0 | 2,3,6,8 | 8 | 1 | 2,4 | 0,1,4,7 | 2 | 0,6,9 | 0 | 3 | 72 | 1,9 | 4 | 2,82 | 5,9 | 5 | 0,5 | 0,2,6,82 | 6 | 6,7 | 32,6 | 7 | 0,2 | 0,42,8,9 | 8 | 1,62,8 | 2 | 9 | 4,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
84204 |
Giải nhất |
43563 |
Giải nhì |
51143 05158 |
Giải ba |
58113 87952 92977 64413 06359 18672 |
Giải tư |
2770 1200 7706 1110 |
Giải năm |
5714 8732 9336 7749 4723 8063 |
Giải sáu |
836 364 562 |
Giải bảy |
61 77 06 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,7 | 0 | 0,4,62 | 6 | 1 | 0,32,4 | 3,5,6,7 | 2 | 3,4 | 12,2,4,62 | 3 | 2,62 | 0,1,2,6 | 4 | 3,9 | | 5 | 2,8,9 | 02,32 | 6 | 1,2,32,4 | 72 | 7 | 0,2,72 | 5 | 8 | | 4,5 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|