|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
48510 |
Giải nhất |
38026 |
Giải nhì |
65289 07290 |
Giải ba |
62125 04106 61256 70133 51483 38431 |
Giải tư |
3995 5025 9044 6180 |
Giải năm |
6546 8432 0942 5622 9408 4987 |
Giải sáu |
178 520 364 |
Giải bảy |
42 24 00 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,8 9 | 0 | 0,6,8 | 3 | 1 | 0 | 2,3,42 | 2 | 0,2,4,52 6 | 3,8 | 3 | 1,2,3 | 2,4,6,9 | 4 | 22,4,6 | 22,9 | 5 | 6 | 0,2,4,5 | 6 | 4 | 8 | 7 | 8 | 0,7 | 8 | 0,3,7,9 | 8 | 9 | 0,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
43817 |
Giải nhất |
13840 |
Giải nhì |
01114 00925 |
Giải ba |
05499 70169 26235 52645 79227 33813 |
Giải tư |
4043 9297 4524 1517 |
Giải năm |
7604 3480 9217 7140 1104 6794 |
Giải sáu |
739 399 995 |
Giải bảy |
35 44 39 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,8 | 0 | 42 | | 1 | 3,4,74 | | 2 | 4,5,7 | 1,4 | 3 | 52,92 | 02,1,2,4 9 | 4 | 02,3,4,5 | 2,32,4,9 | 5 | | | 6 | 9 | 14,2,9 | 7 | | | 8 | 0 | 32,6,92 | 9 | 4,5,7,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
48891 |
Giải nhất |
70088 |
Giải nhì |
48861 49510 |
Giải ba |
54001 03977 09744 93644 87337 83617 |
Giải tư |
3930 7285 7438 4313 |
Giải năm |
7214 1051 0979 9454 5455 9464 |
Giải sáu |
047 438 617 |
Giải bảy |
68 97 21 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 1 | 0,2,5,6 9 | 1 | 0,3,4,72 | | 2 | 1 | 1 | 3 | 0,7,82 | 1,42,5,6 | 4 | 42,6,7 | 5,8 | 5 | 1,4,5 | 4 | 6 | 1,4,8 | 12,3,4,7 9 | 7 | 7,9 | 32,6,8 | 8 | 5,8 | 7 | 9 | 1,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
05972 |
Giải nhất |
73828 |
Giải nhì |
69765 40451 |
Giải ba |
47943 91751 48620 83004 19871 99831 |
Giải tư |
4919 7449 6305 0685 |
Giải năm |
9527 3663 0900 5738 0084 0744 |
Giải sáu |
157 816 399 |
Giải bảy |
36 38 37 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,4,5 | 3,52,7 | 1 | 62,9 | 7 | 2 | 0,7,8 | 4,6 | 3 | 1,6,7,82 | 0,4,8 | 4 | 3,4,9 | 0,6,8 | 5 | 12,7 | 12,3 | 6 | 3,5 | 2,3,5 | 7 | 1,2 | 2,32 | 8 | 4,5 | 1,4,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
57085 |
Giải nhất |
41610 |
Giải nhì |
52062 20275 |
Giải ba |
02772 03850 12548 02152 57624 33685 |
Giải tư |
2982 6143 5258 6397 |
Giải năm |
1138 9264 0122 1597 9202 4728 |
Giải sáu |
456 934 483 |
Giải bảy |
91 44 84 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 2 | 9 | 1 | 0 | 0,2,5,6 7,8 | 2 | 2,4,8 | 4,8 | 3 | 4,8 | 2,3,4,6 8 | 4 | 3,4,8 | 7,82 | 5 | 0,2,6,8 | 5,6 | 6 | 2,4,6 | 92 | 7 | 2,5 | 2,3,4,5 | 8 | 2,3,4,52 | | 9 | 1,72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
05937 |
Giải nhất |
42461 |
Giải nhì |
81128 07848 |
Giải ba |
85560 35215 03178 06075 60484 87453 |
Giải tư |
8042 7255 5894 7170 |
Giải năm |
8745 1399 4128 2677 7495 9171 |
Giải sáu |
861 609 818 |
Giải bảy |
85 23 36 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 9 | 62,7 | 1 | 5,8 | 4 | 2 | 3,7,82 | 2,5 | 3 | 6,7 | 8,9 | 4 | 2,5,8 | 1,4,5,7 8,9 | 5 | 3,5 | 3 | 6 | 0,12 | 2,3,7 | 7 | 0,1,5,7 8 | 1,22,4,7 | 8 | 4,5 | 0,9 | 9 | 4,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14516 |
Giải nhất |
59918 |
Giải nhì |
61234 78446 |
Giải ba |
75599 52058 69987 05742 56247 78285 |
Giải tư |
3806 4461 6410 4957 |
Giải năm |
3104 7629 0989 2259 6646 0486 |
Giải sáu |
812 701 853 |
Giải bảy |
36 48 59 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,4,6 | 0,2,6 | 1 | 0,2,6,8 | 1,4 | 2 | 1,9 | 5 | 3 | 4,6 | 0,3 | 4 | 2,62,7,8 | 8 | 5 | 3,7,8,92 | 0,1,3,42 8 | 6 | 1 | 4,5,8 | 7 | | 1,4,5 | 8 | 5,6,7,9 | 2,52,8,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|