|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
89549 |
Giải nhất |
98645 |
Giải nhì |
55119 79166 |
Giải ba |
68663 03594 79456 85381 83040 78324 |
Giải tư |
3609 9773 9517 9686 |
Giải năm |
4638 2696 7840 0017 6363 9539 |
Giải sáu |
129 926 465 |
Giải bảy |
08 13 91 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 8,9 | 8,9 | 1 | 3,72,9 | | 2 | 4,62,9 | 1,62,7 | 3 | 8,9 | 2,9 | 4 | 02,5,9 | 4,6 | 5 | 6 | 22,5,6,8 9 | 6 | 32,5,6 | 12 | 7 | 3 | 0,3 | 8 | 1,6 | 0,1,2,3 4 | 9 | 1,4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85726 |
Giải nhất |
75779 |
Giải nhì |
33594 81773 |
Giải ba |
69157 70553 73157 10003 34128 41723 |
Giải tư |
4402 9771 9861 0138 |
Giải năm |
9058 6133 2411 1640 5532 8495 |
Giải sáu |
611 087 728 |
Giải bảy |
84 44 46 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 2,3 | 12,6,7 | 1 | 12 | 0,3 | 2 | 3,6,82 | 0,2,3,5 7 | 3 | 2,3,8 | 4,8,9 | 4 | 0,4,6 | 9 | 5 | 3,72,8 | 2,4 | 6 | 0,1 | 52,8 | 7 | 1,3,9 | 22,3,5 | 8 | 4,7 | 7 | 9 | 4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38423 |
Giải nhất |
01897 |
Giải nhì |
75583 11072 |
Giải ba |
77604 17370 60535 42386 67745 50750 |
Giải tư |
6394 9186 2221 6334 |
Giải năm |
8278 5791 5726 7366 1798 0425 |
Giải sáu |
099 532 238 |
Giải bảy |
96 86 22 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 4 | 2,9 | 1 | | 2,3,5,7 | 2 | 1,2,3,5 6 | 2,8 | 3 | 2,4,5,8 | 0,3,9 | 4 | 5 | 2,3,4 | 5 | 0,2 | 2,6,83,9 | 6 | 6 | 9 | 7 | 0,2,8 | 3,7,9 | 8 | 3,63 | 9 | 9 | 1,4,6,7 8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
51364 |
Giải nhất |
97813 |
Giải nhì |
01675 41262 |
Giải ba |
84190 46183 78344 09054 13424 54063 |
Giải tư |
2416 8308 1540 1138 |
Giải năm |
5920 0045 8865 6300 1113 5537 |
Giải sáu |
069 065 007 |
Giải bảy |
18 73 83 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,9 | 0 | 0,7,8 | | 1 | 32,6,8 | 6 | 2 | 0,4 | 12,6,7,82 | 3 | 7,8 | 2,4,52,6 | 4 | 0,4,5 | 4,62,7 | 5 | 42 | 1 | 6 | 2,3,4,52 9 | 0,3 | 7 | 3,5 | 0,1,3 | 8 | 32 | 6 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
52886 |
Giải nhất |
95671 |
Giải nhì |
65206 83088 |
Giải ba |
32260 63182 47185 37164 96836 59196 |
Giải tư |
6568 0712 5118 2000 |
Giải năm |
7523 1711 5817 2082 7616 9294 |
Giải sáu |
965 644 271 |
Giải bảy |
27 56 04 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,6 | 0 | 0,4,6 | 1,72 | 1 | 1,2,6,7 8 | 1,82 | 2 | 3,7 | 2 | 3 | 0,6 | 0,4,6,9 | 4 | 4 | 6,8 | 5 | 6 | 0,1,3,5 8,9 | 6 | 0,4,5,8 | 1,2 | 7 | 12 | 1,6,8 | 8 | 22,5,6,8 | | 9 | 4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09159 |
Giải nhất |
97073 |
Giải nhì |
44053 85669 |
Giải ba |
70108 19326 72351 70143 97710 42758 |
Giải tư |
9919 2529 5185 0917 |
Giải năm |
7857 1071 4493 2336 7822 6868 |
Giải sáu |
900 555 413 |
Giải bảy |
61 12 65 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,8 | 5,6,7 | 1 | 0,2,3,7 9 | 1,2 | 2 | 2,6,9 | 1,4,5,7 9 | 3 | 6 | | 4 | 3 | 5,6,8 | 5 | 1,3,5,7 8,9 | 2,3 | 6 | 1,5,8,9 | 1,5 | 7 | 1,3 | 0,5,6,9 | 8 | 5 | 1,2,5,6 | 9 | 3,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
55605 |
Giải nhất |
55414 |
Giải nhì |
84436 43301 |
Giải ba |
66133 43797 32338 51479 29499 07593 |
Giải tư |
5052 0342 2354 7406 |
Giải năm |
9013 0162 5020 1563 9972 3694 |
Giải sáu |
698 538 162 |
Giải bảy |
92 17 61 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,5,6 | 0,6 | 1 | 3,4,7 | 4,5,62,7 9 | 2 | 0,8 | 1,3,6,9 | 3 | 3,6,82 | 1,5,9 | 4 | 2 | 0 | 5 | 2,4 | 0,3 | 6 | 1,22,3 | 1,9 | 7 | 2,9 | 2,32,9 | 8 | | 7,9 | 9 | 2,3,4,7 8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|