|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97796 |
Giải nhất |
82878 |
Giải nhì |
46346 21483 |
Giải ba |
86982 75201 56516 73108 45215 18438 |
Giải tư |
9548 3808 6139 6476 |
Giải năm |
3298 5793 7235 6149 4376 0588 |
Giải sáu |
970 696 728 |
Giải bảy |
73 14 36 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,82 | 0 | 1 | 4,5,6 | 7,8 | 2 | 8 | 7,8,9 | 3 | 5,6,8,9 | 1 | 4 | 6,8,9 | 1,3 | 5 | | 1,3,4,72 92 | 6 | | | 7 | 0,2,3,62 8 | 02,2,3,4 7,8,9 | 8 | 2,3,8 | 3,4 | 9 | 3,62,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
19490 |
Giải nhất |
29514 |
Giải nhì |
51383 47137 |
Giải ba |
47476 33963 50180 36457 31848 72697 |
Giải tư |
2278 8458 3807 0581 |
Giải năm |
7207 9785 6817 5606 2199 7965 |
Giải sáu |
103 419 931 |
Giải bảy |
87 96 58 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 3,6,72 | 3,8 | 1 | 4,7,9 | 5 | 2 | | 0,6,8 | 3 | 1,7 | 1 | 4 | 8 | 6,8 | 5 | 2,7,82 | 0,7,9 | 6 | 3,5 | 02,1,3,5 8,9 | 7 | 6,8 | 4,52,7 | 8 | 0,1,3,5 7 | 1,9 | 9 | 0,6,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
91681 |
Giải nhất |
41903 |
Giải nhì |
69290 97401 |
Giải ba |
65576 64936 85401 79070 72197 01250 |
Giải tư |
6361 1128 4520 3207 |
Giải năm |
1194 9481 8521 8357 9065 5514 |
Giải sáu |
204 982 257 |
Giải bảy |
32 07 59 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,7,9 | 0 | 12,3,4,72 | 02,2,6,82 | 1 | 4 | 3,8 | 2 | 0,1,8 | 0 | 3 | 2,6,9 | 0,1,9 | 4 | | 6 | 5 | 0,72,9 | 3,7 | 6 | 1,5 | 02,52,9 | 7 | 0,6 | 2 | 8 | 12,2 | 3,5 | 9 | 0,4,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
81505 |
Giải nhất |
51983 |
Giải nhì |
41937 38106 |
Giải ba |
45224 17430 86388 86746 04392 16193 |
Giải tư |
0520 5743 5576 2454 |
Giải năm |
9755 7404 8468 4827 2502 5950 |
Giải sáu |
357 533 763 |
Giải bảy |
89 97 19 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5,9 | 0 | 2,4,5,6 | | 1 | 9 | 0,9 | 2 | 0,4,7 | 3,4,6,8 9 | 3 | 0,3,7 | 0,2,5 | 4 | 3,6 | 0,5 | 5 | 0,4,5,7 | 0,4,7 | 6 | 3,8 | 2,3,5,9 | 7 | 6 | 6,8 | 8 | 3,8,9 | 1,8 | 9 | 0,2,3,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
53853 |
Giải nhất |
04862 |
Giải nhì |
04857 20164 |
Giải ba |
90474 07767 47969 05541 10197 83450 |
Giải tư |
6382 2216 3753 5655 |
Giải năm |
5058 3792 2607 4380 6679 4724 |
Giải sáu |
874 332 279 |
Giải bảy |
40 47 17 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,8 | 0 | 7 | 4 | 1 | 6,7 | 3,6,8,9 | 2 | 4 | 52 | 3 | 2 | 2,6,72 | 4 | 0,1,7 | 5 | 5 | 0,32,5,7 8 | 1 | 6 | 2,4,7,9 | 0,1,4,5 6,9 | 7 | 42,8,92 | 5,7 | 8 | 0,2 | 6,72 | 9 | 2,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71554 |
Giải nhất |
16341 |
Giải nhì |
95011 82261 |
Giải ba |
70760 58912 95039 66693 47784 57876 |
Giải tư |
0632 3378 7113 1076 |
Giải năm |
5649 6478 5284 7496 8415 4624 |
Giải sáu |
310 731 042 |
Giải bảy |
11 30 44 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,6 | 0 | | 12,3,4,6 | 1 | 0,12,2,3 5 | 1,3,4 | 2 | 4 | 1,9 | 3 | 0,1,2,9 | 2,4,5,6 82 | 4 | 1,2,4,9 | 1 | 5 | 4 | 72,9 | 6 | 0,1,4 | | 7 | 62,82 | 72 | 8 | 42 | 3,4 | 9 | 3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
06293 |
Giải nhất |
07231 |
Giải nhì |
08582 87238 |
Giải ba |
77736 87591 88010 85874 60382 10469 |
Giải tư |
8096 2820 8889 4311 |
Giải năm |
5657 6699 1406 9599 4446 9410 |
Giải sáu |
301 365 632 |
Giải bảy |
37 89 25 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2 | 0 | 1,6 | 0,1,3,6 9 | 1 | 02,1 | 3,82 | 2 | 0,5 | 9 | 3 | 1,2,6,7 8 | 7 | 4 | 6 | 2,6 | 5 | 7 | 0,3,4,9 | 6 | 1,5,9 | 3,5 | 7 | 4 | 3 | 8 | 22,92 | 6,82,92 | 9 | 1,3,6,92 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|