|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
82886 |
Giải nhất |
94870 |
Giải nhì |
99795 84074 |
Giải ba |
42536 68760 65476 43209 45360 39508 |
Giải tư |
0681 0990 7765 5034 |
Giải năm |
5326 4647 9138 9468 7793 1529 |
Giải sáu |
052 385 346 |
Giải bảy |
31 18 60 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 63,7,9 | 0 | 8,9 | 3,8 | 1 | 8 | 5,9 | 2 | 6,9 | 9 | 3 | 1,4,6,8 | 3,7 | 4 | 6,7 | 6,8,9 | 5 | 2 | 2,3,4,7 8 | 6 | 03,5,8 | 4 | 7 | 0,4,6 | 0,1,3,6 | 8 | 1,5,6 | 0,2 | 9 | 0,2,3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
28865 |
Giải nhất |
67087 |
Giải nhì |
00463 58411 |
Giải ba |
28646 35267 84477 67952 41363 88430 |
Giải tư |
4686 8711 9111 3791 |
Giải năm |
0303 6924 9226 2191 1096 4830 |
Giải sáu |
778 227 555 |
Giải bảy |
85 17 72 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32 | 0 | 3 | 13,92 | 1 | 13,7 | 5,7,9 | 2 | 4,6,7 | 0,62 | 3 | 02 | 2 | 4 | 6 | 5,6,8 | 5 | 2,5 | 2,4,8,9 | 6 | 32,5,7 | 1,2,6,7 8 | 7 | 2,7,8 | 7 | 8 | 5,6,7 | | 9 | 12,2,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99879 |
Giải nhất |
52920 |
Giải nhì |
31987 63983 |
Giải ba |
02030 05614 03001 34892 13556 75644 |
Giải tư |
7675 5959 2729 8261 |
Giải năm |
2099 6241 5741 1260 2067 4883 |
Giải sáu |
076 454 615 |
Giải bảy |
33 77 48 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,6 | 0 | 1 | 0,42,6 | 1 | 4,5 | 9 | 2 | 0,9 | 3,82,9 | 3 | 0,3 | 1,4,5 | 4 | 12,4,8 | 1,7 | 5 | 4,6,9 | 5,7 | 6 | 0,1,7 | 6,7,8 | 7 | 5,6,7,9 | 4 | 8 | 32,7 | 2,5,7,9 | 9 | 2,3,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65323 |
Giải nhất |
95204 |
Giải nhì |
53605 86362 |
Giải ba |
88599 73826 86445 84250 88959 82383 |
Giải tư |
8477 5608 1154 7037 |
Giải năm |
1246 3810 2576 6327 1192 9130 |
Giải sáu |
571 618 521 |
Giải bảy |
32 96 49 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,5 | 0 | 4,5,8 | 22,7 | 1 | 0,8 | 3,6,9 | 2 | 12,3,6,7 | 2,8 | 3 | 0,2,7 | 0,5 | 4 | 5,6,9 | 0,4 | 5 | 0,4,9 | 2,4,7,9 | 6 | 2 | 2,3,7 | 7 | 1,6,7 | 0,1 | 8 | 3 | 4,5,9 | 9 | 2,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
39292 |
Giải nhất |
41825 |
Giải nhì |
57813 89147 |
Giải ba |
57867 05664 80301 76586 29908 53037 |
Giải tư |
0066 4309 0921 2212 |
Giải năm |
7304 6603 9354 0106 1473 0846 |
Giải sáu |
582 168 472 |
Giải bảy |
55 65 34 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3,4,6 7,8,9 | 0,2 | 1 | 2,3 | 1,7,8,9 | 2 | 1,5 | 0,1,7 | 3 | 4,7 | 0,3,5,6 | 4 | 6,7 | 2,5,6 | 5 | 4,5 | 0,4,6,8 | 6 | 4,5,6,7 8 | 0,3,4,6 | 7 | 2,3 | 0,6 | 8 | 2,6 | 0 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63029 |
Giải nhất |
97779 |
Giải nhì |
65748 32283 |
Giải ba |
30452 08809 94492 86514 15245 73610 |
Giải tư |
4732 2338 5925 1865 |
Giải năm |
1671 2047 5695 6166 5974 6608 |
Giải sáu |
730 373 347 |
Giải bảy |
86 14 12 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,9 | 0 | 8,9 | 7 | 1 | 0,2,42 | 1,3,5,9 | 2 | 5,9 | 7,8 | 3 | 0,2,8 | 12,7 | 4 | 5,72,8 | 2,4,6,9 | 5 | 2 | 6,8 | 6 | 5,6 | 42 | 7 | 1,3,4,9 | 0,3,4 | 8 | 3,6 | 0,2,7 | 9 | 0,2,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71015 |
Giải nhất |
73732 |
Giải nhì |
84505 37892 |
Giải ba |
70911 54737 67486 49425 70498 03416 |
Giải tư |
9351 2692 6570 1618 |
Giải năm |
9695 7357 9696 2630 1955 3458 |
Giải sáu |
052 823 072 |
Giải bảy |
49 19 22 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 5 | 1,52 | 1 | 1,5,6,8 9 | 2,3,5,7 92 | 2 | 2,3,5 | 2 | 3 | 0,2,7 | | 4 | 9 | 0,1,2,5 9 | 5 | 12,2,5,7 8 | 1,8,9 | 6 | | 3,5 | 7 | 0,2 | 1,5,9 | 8 | 6 | 1,4 | 9 | 22,5,6,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|