|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93101 |
Giải nhất |
37478 |
Giải nhì |
21690 68053 |
Giải ba |
62469 96406 18539 27560 22022 43995 |
Giải tư |
1386 9893 0600 6779 |
Giải năm |
0655 7417 7461 3890 9319 9467 |
Giải sáu |
024 152 793 |
Giải bảy |
10 85 53 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6,92 | 0 | 0,1,6 | 0,2,6 | 1 | 0,7,9 | 2,5 | 2 | 1,2,4 | 52,92 | 3 | 9 | 2 | 4 | | 5,8,9 | 5 | 2,32,5 | 0,8 | 6 | 0,1,7,9 | 1,6 | 7 | 8,9 | 7 | 8 | 5,6 | 1,3,6,7 | 9 | 02,32,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97751 |
Giải nhất |
55672 |
Giải nhì |
20113 29099 |
Giải ba |
59443 78952 39377 67703 85683 10084 |
Giải tư |
1661 2193 3946 1030 |
Giải năm |
8605 5363 7138 1829 8940 1776 |
Giải sáu |
702 015 285 |
Giải bảy |
48 07 06 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 2,3,5,6 7 | 5,6 | 1 | 3,5 | 0,5,7 | 2 | 9 | 0,1,42,6 8,9 | 3 | 0,8 | 8 | 4 | 0,32,6,8 | 0,1,8 | 5 | 1,2 | 0,4,7 | 6 | 1,3 | 0,7 | 7 | 2,6,7 | 3,4 | 8 | 3,4,5 | 2,9 | 9 | 3,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
53949 |
Giải nhất |
07295 |
Giải nhì |
94888 41382 |
Giải ba |
22807 99406 68953 96916 54595 60537 |
Giải tư |
0017 5702 8730 2155 |
Giải năm |
7363 0774 4241 1909 7049 2417 |
Giải sáu |
575 465 992 |
Giải bảy |
53 80 56 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 2,6,7,9 | 4 | 1 | 6,72 | 0,8,9 | 2 | 7 | 52,6 | 3 | 0,7 | 7 | 4 | 1,92 | 5,6,7,92 | 5 | 32,5,6 | 0,1,5 | 6 | 3,5 | 0,12,2,3 | 7 | 4,5 | 8 | 8 | 0,2,8 | 0,42 | 9 | 2,52 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
80385 |
Giải nhất |
16367 |
Giải nhì |
53513 52705 |
Giải ba |
74288 29619 42320 56187 53944 32767 |
Giải tư |
9689 0042 8982 4132 |
Giải năm |
4560 2747 1213 5417 3176 3997 |
Giải sáu |
271 553 404 |
Giải bảy |
56 70 48 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,7 | 0 | 4,5 | 7 | 1 | 32,7,9 | 3,4,8 | 2 | 0 | 12,5 | 3 | 2 | 0,4 | 4 | 2,4,7,8 | 0,8 | 5 | 3,6,8 | 5,7 | 6 | 0,72 | 1,4,62,8 9 | 7 | 0,1,6 | 4,5,8 | 8 | 2,5,7,8 9 | 1,8 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38599 |
Giải nhất |
85725 |
Giải nhì |
87820 80233 |
Giải ba |
89975 31737 21859 46700 66452 28711 |
Giải tư |
0214 2000 3946 9244 |
Giải năm |
7052 5504 3750 0263 3079 8630 |
Giải sáu |
229 325 578 |
Giải bảy |
72 09 79 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,2,3,5 | 0 | 02,4,9 | 1 | 1 | 1,4 | 52,7 | 2 | 0,52,9 | 3,6 | 3 | 0,3,7 | 0,1,4 | 4 | 4,6,9 | 22,7 | 5 | 0,22,9 | 4 | 6 | 3 | 3 | 7 | 2,5,8,92 | 7 | 8 | | 0,2,4,5 72,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
88323 |
Giải nhất |
25324 |
Giải nhì |
65220 97119 |
Giải ba |
81719 27475 16298 41799 61708 38170 |
Giải tư |
8323 7374 8509 0957 |
Giải năm |
7668 1313 1176 0656 2690 4857 |
Giải sáu |
100 656 452 |
Giải bảy |
80 49 28 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,7,8 9 | 0 | 0,8,9 | | 1 | 3,92 | 5 | 2 | 0,32,4,8 | 1,22 | 3 | 9 | 2,7 | 4 | 9 | 7 | 5 | 2,62,72 | 52,7 | 6 | 8 | 52 | 7 | 0,4,5,6 | 0,2,6,9 | 8 | 0 | 0,12,3,4 9 | 9 | 0,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
68413 |
Giải nhất |
48049 |
Giải nhì |
09410 07536 |
Giải ba |
86129 87013 96949 21880 28472 76674 |
Giải tư |
5692 1368 3861 7847 |
Giải năm |
4874 1712 0490 9039 7659 1492 |
Giải sáu |
573 078 595 |
Giải bảy |
78 28 71 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8,9 | 0 | | 6,7 | 1 | 0,2,33 | 1,7,92 | 2 | 8,9 | 13,7 | 3 | 6,9 | 72 | 4 | 7,92 | 9 | 5 | 9 | 3 | 6 | 1,8 | 4 | 7 | 1,2,3,42 82 | 2,6,72 | 8 | 0 | 2,3,42,5 | 9 | 0,22,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|