|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
07954 |
Giải nhất |
20293 |
Giải nhì |
06284 56683 |
Giải ba |
13069 79013 23501 34711 95433 16170 |
Giải tư |
9106 5965 6971 9666 |
Giải năm |
7070 3745 7576 9063 9302 2028 |
Giải sáu |
556 831 059 |
Giải bảy |
87 91 50 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,72 | 0 | 1,2,6 | 0,1,3,7 9 | 1 | 1,3 | 0 | 2 | 8 | 1,3,6,8 9 | 3 | 1,3 | 5,6,8 | 4 | 5 | 4,6 | 5 | 0,4,6,9 | 0,5,6,7 | 6 | 3,4,5,6 9 | 8 | 7 | 02,1,6 | 2 | 8 | 3,4,7 | 5,6 | 9 | 1,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
89193 |
Giải nhất |
45312 |
Giải nhì |
16881 46813 |
Giải ba |
24850 14205 89343 85784 90427 76729 |
Giải tư |
0268 0037 8279 5313 |
Giải năm |
0491 9589 0209 7907 4254 5173 |
Giải sáu |
500 518 557 |
Giải bảy |
56 11 23 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,8 | 0 | 0,5,7,9 | 1,8,9 | 1 | 1,2,32,8 | 1 | 2 | 3,7,9 | 12,2,4,7 9 | 3 | 7 | 5,8 | 4 | 3 | 0 | 5 | 0,4,6,7 | 5 | 6 | 8 | 0,2,3,5 | 7 | 3,9 | 1,6 | 8 | 0,1,4,9 | 0,2,7,8 | 9 | 1,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
55458 |
Giải nhất |
99279 |
Giải nhì |
49506 33524 |
Giải ba |
08243 01105 92635 82034 28995 93181 |
Giải tư |
3779 9882 6425 1192 |
Giải năm |
2222 0717 0800 6260 1409 3243 |
Giải sáu |
014 549 418 |
Giải bảy |
85 99 14 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,5,6,9 | 2,8 | 1 | 42,7,8 | 2,8,9 | 2 | 1,2,4,5 | 42 | 3 | 4,5 | 12,2,3 | 4 | 32,9 | 0,2,3,8 9 | 5 | 8 | 0 | 6 | 0 | 1 | 7 | 92 | 1,5 | 8 | 1,2,5 | 0,4,72,9 | 9 | 2,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
55079 |
Giải nhất |
42322 |
Giải nhì |
23910 79245 |
Giải ba |
68389 11093 76483 13352 90440 56961 |
Giải tư |
1016 8843 5562 8157 |
Giải năm |
8678 0013 2816 2693 3736 2972 |
Giải sáu |
677 388 247 |
Giải bảy |
12 54 35 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 9 | 6 | 1 | 0,2,3,62 | 1,2,5,6 7 | 2 | 2 | 1,4,8,92 | 3 | 5,6 | 5 | 4 | 0,3,5,7 | 3,4 | 5 | 2,4,7 | 12,3 | 6 | 1,2 | 4,5,7 | 7 | 2,7,8,9 | 7,8 | 8 | 3,8,9 | 0,7,8 | 9 | 32 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
88289 |
Giải nhất |
87795 |
Giải nhì |
04144 92185 |
Giải ba |
71183 75604 69778 46046 45882 03322 |
Giải tư |
5851 7175 2333 9705 |
Giải năm |
3600 0550 6419 5911 9410 0353 |
Giải sáu |
317 537 999 |
Giải bảy |
74 19 63 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5 | 0 | 0,4,5 | 1,5 | 1 | 0,1,7,92 | 2,8 | 2 | 2 | 3,5,6,8 | 3 | 3,72 | 0,4,7 | 4 | 4,6 | 0,7,8,9 | 5 | 0,1,3 | 4 | 6 | 3 | 1,32 | 7 | 4,5,8 | 7 | 8 | 2,3,5,9 | 12,8,9 | 9 | 5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
77066 |
Giải nhất |
24046 |
Giải nhì |
14849 56120 |
Giải ba |
73864 26789 58588 68900 54179 90805 |
Giải tư |
4103 6172 0504 8388 |
Giải năm |
8927 9838 2990 5325 2080 4961 |
Giải sáu |
408 322 680 |
Giải bảy |
41 26 33 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,82,9 | 0 | 0,3,4,5 8 | 4,6 | 1 | | 2,7 | 2 | 0,2,5,6 7 | 0,3 | 3 | 3,8 | 0,6 | 4 | 1,6,9 | 0,2 | 5 | | 2,4,6 | 6 | 1,4,6 | 2,7 | 7 | 2,7,9 | 0,3,82 | 8 | 02,82,9 | 4,7,8 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83100 |
Giải nhất |
09666 |
Giải nhì |
22383 47977 |
Giải ba |
80899 35365 06172 09238 79487 82092 |
Giải tư |
0661 4785 5176 5941 |
Giải năm |
8622 6548 7580 6324 1014 9161 |
Giải sáu |
730 162 153 |
Giải bảy |
88 46 21 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,8 | 0 | 0 | 2,4,62 | 1 | 4 | 2,6,7,9 | 2 | 1,2,4 | 5,8 | 3 | 0,4,8 | 1,2,3 | 4 | 1,6,8 | 6,8 | 5 | 3 | 4,6,7 | 6 | 12,2,5,6 | 7,8 | 7 | 2,6,7 | 3,4,8 | 8 | 0,3,5,7 8 | 9 | 9 | 2,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|