|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
88803 |
Giải nhất |
38877 |
Giải nhì |
63065 76587 |
Giải ba |
77561 06801 41338 79676 85629 13827 |
Giải tư |
1806 0599 4323 7529 |
Giải năm |
6757 2911 2831 3897 8881 6639 |
Giải sáu |
102 456 063 |
Giải bảy |
59 06 82 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,2,3,62 | 0,1,3,6 8 | 1 | 1 | 0,8 | 2 | 3,7,92 | 0,2,6 | 3 | 1,8,9 | | 4 | | 6 | 5 | 0,6,7,9 | 02,5,7 | 6 | 1,3,5 | 2,5,7,8 9 | 7 | 6,7 | 3 | 8 | 1,2,7 | 22,3,5,9 | 9 | 7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69236 |
Giải nhất |
30114 |
Giải nhì |
93322 25736 |
Giải ba |
40034 62216 16920 75957 09853 08569 |
Giải tư |
2964 7089 8995 6665 |
Giải năm |
0961 6118 6191 6297 3054 1498 |
Giải sáu |
299 710 563 |
Giải bảy |
75 37 80 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,8 | 0 | | 6,9 | 1 | 0,4,6,8 | 2 | 2 | 0,2 | 5,6 | 3 | 4,62,7 | 1,3,52,6 | 4 | | 6,7,9 | 5 | 3,42,7 | 1,32 | 6 | 1,3,4,5 9 | 3,5,9 | 7 | 5 | 1,9 | 8 | 0,9 | 6,8,9 | 9 | 1,5,7,8 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
51611 |
Giải nhất |
00540 |
Giải nhì |
29113 97810 |
Giải ba |
42410 38920 20223 81885 57662 68548 |
Giải tư |
7184 0396 3247 8244 |
Giải năm |
7965 6454 7852 0024 3819 4967 |
Giải sáu |
485 330 576 |
Giải bảy |
33 96 48 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2,3,4 | 0 | | 1 | 1 | 02,1,3,9 | 5,6 | 2 | 0,3,4 | 1,2,3 | 3 | 0,3 | 2,4,5,8 | 4 | 0,4,7,82 | 6,82 | 5 | 2,4 | 7,92 | 6 | 2,5,72 | 4,62 | 7 | 6 | 42 | 8 | 4,52 | 1 | 9 | 62 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92365 |
Giải nhất |
80046 |
Giải nhì |
01491 24435 |
Giải ba |
12722 71019 51769 31719 39424 35158 |
Giải tư |
8714 4650 3861 8801 |
Giải năm |
9949 8612 3832 9945 8836 2388 |
Giải sáu |
365 772 321 |
Giải bảy |
91 45 72 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,9 | 0,2,6,92 | 1 | 2,4,92 | 1,2,3,72 | 2 | 1,2,4 | | 3 | 2,5,6 | 1,2 | 4 | 52,6,9 | 3,42,62 | 5 | 0,8 | 3,4 | 6 | 1,52,9 | | 7 | 22 | 5,8 | 8 | 8 | 0,12,4,6 | 9 | 12 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38972 |
Giải nhất |
33983 |
Giải nhì |
62570 51700 |
Giải ba |
83012 64661 60115 02010 77590 51277 |
Giải tư |
3005 0647 0530 1924 |
Giải năm |
0841 4745 1079 8069 2364 9712 |
Giải sáu |
545 353 130 |
Giải bảy |
23 10 99 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,32,7 9 | 0 | 0,5 | 4,6 | 1 | 02,22,5,8 | 12,7 | 2 | 3,4 | 2,5,8 | 3 | 02 | 2,6 | 4 | 1,52,7 | 0,1,42 | 5 | 3 | | 6 | 1,4,9 | 4,7 | 7 | 0,2,7,9 | 1 | 8 | 3 | 6,7,9 | 9 | 0,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
07959 |
Giải nhất |
07890 |
Giải nhì |
00584 53051 |
Giải ba |
34748 87317 26568 36946 09867 43712 |
Giải tư |
4867 8870 4479 6641 |
Giải năm |
5319 8190 2086 3949 7823 6495 |
Giải sáu |
620 556 119 |
Giải bảy |
97 95 32 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,7,92 | 0 | 0 | 4,5 | 1 | 2,7,92 | 1,3 | 2 | 0,3 | 2 | 3 | 2 | 8 | 4 | 1,6,8,9 | 92 | 5 | 1,6,9 | 4,5,8 | 6 | 72,8 | 1,62,9 | 7 | 0,9 | 4,6 | 8 | 4,6 | 12,4,5,7 | 9 | 02,52,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62326 |
Giải nhất |
66994 |
Giải nhì |
97351 02204 |
Giải ba |
40090 49155 10783 55042 18346 64707 |
Giải tư |
0034 8418 5913 3467 |
Giải năm |
2472 4030 7481 6898 7400 1599 |
Giải sáu |
716 407 431 |
Giải bảy |
71 11 24 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,9 | 0 | 0,4,72 | 1,3,5,7 8 | 1 | 1,3,6,8 | 4,7 | 2 | 4,6 | 1,82 | 3 | 0,1,4 | 0,2,3,9 | 4 | 2,6 | 5 | 5 | 1,5 | 1,2,4 | 6 | 7 | 02,6 | 7 | 1,2 | 1,9 | 8 | 1,32 | 9 | 9 | 0,4,8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|