|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
81175 |
Giải nhất |
78113 |
Giải nhì |
29412 59670 |
Giải ba |
34271 74382 76264 13028 35611 70447 |
Giải tư |
6993 6251 5737 7530 |
Giải năm |
8924 9298 1827 6243 3149 6195 |
Giải sáu |
854 645 461 |
Giải bảy |
15 31 57 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | | 1,3,5,6 7 | 1 | 1,2,3,5 | 1,8 | 2 | 3,4,7,8 | 1,2,4,9 | 3 | 0,1,7 | 2,5,6 | 4 | 3,5,7,9 | 1,4,7,9 | 5 | 1,4,7 | | 6 | 1,4 | 2,3,4,5 | 7 | 0,1,5 | 2,9 | 8 | 2 | 4 | 9 | 3,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
81754 |
Giải nhất |
09530 |
Giải nhì |
87146 31756 |
Giải ba |
13444 28862 08899 14263 61007 59134 |
Giải tư |
0291 0064 2306 8685 |
Giải năm |
0978 9548 0958 4586 5144 2860 |
Giải sáu |
193 549 204 |
Giải bảy |
20 03 92 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,6 | 0 | 3,4,6,7 | 9 | 1 | | 6,9 | 2 | 0 | 0,6,92 | 3 | 0,4 | 0,3,42,5 6 | 4 | 42,6,8,9 | 8 | 5 | 4,6,8 | 0,4,5,8 | 6 | 0,2,3,4 | 0 | 7 | 8 | 4,5,7 | 8 | 5,6 | 4,9 | 9 | 1,2,32,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99456 |
Giải nhất |
43203 |
Giải nhì |
01252 89182 |
Giải ba |
55445 95367 50436 35523 90713 72271 |
Giải tư |
7032 2540 7704 2256 |
Giải năm |
1746 5932 2181 3028 5442 1083 |
Giải sáu |
455 654 902 |
Giải bảy |
54 98 61 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2,3,4 | 6,7,8 | 1 | 3 | 0,32,4,5 8 | 2 | 3,8 | 0,1,2,8 | 3 | 22,6 | 0,4,52 | 4 | 0,2,4,5 6 | 4,5 | 5 | 2,42,5,62 | 3,4,52 | 6 | 1,7 | 6 | 7 | 1 | 2,9 | 8 | 1,2,3 | | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54438 |
Giải nhất |
46773 |
Giải nhì |
16986 35136 |
Giải ba |
63523 07603 27552 82771 48827 74714 |
Giải tư |
6726 1659 1295 6527 |
Giải năm |
6932 0320 3675 8634 9821 1150 |
Giải sáu |
210 738 934 |
Giải bảy |
52 05 71 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5 | 0 | 3,5 | 2,72 | 1 | 0,4 | 3,52 | 2 | 0,1,3,6 72 | 0,2,7 | 3 | 2,42,6,82 | 1,32 | 4 | | 0,7,9 | 5 | 0,22,92 | 2,3,8 | 6 | | 22 | 7 | 12,3,5 | 32 | 8 | 6 | 52 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16224 |
Giải nhất |
62647 |
Giải nhì |
80254 93735 |
Giải ba |
23366 13275 32885 62025 61985 57371 |
Giải tư |
6455 1309 4919 7087 |
Giải năm |
4046 6008 1468 6109 8318 1464 |
Giải sáu |
995 192 850 |
Giải bảy |
82 26 87 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 8,92 | 7 | 1 | 8,9 | 8,9 | 2 | 4,5,6 | 7 | 3 | 5 | 2,5,6 | 4 | 6,7 | 2,3,5,7 82,9 | 5 | 0,4,5 | 2,4,6 | 6 | 4,6,8 | 4,82 | 7 | 1,3,5 | 0,1,6 | 8 | 2,52,72 | 02,1 | 9 | 2,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71826 |
Giải nhất |
67528 |
Giải nhì |
52571 75122 |
Giải ba |
79059 55245 81447 21049 94457 19997 |
Giải tư |
7474 5150 4359 3334 |
Giải năm |
8874 8500 1651 7780 5176 5262 |
Giải sáu |
257 771 652 |
Giải bảy |
70 46 26 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,7,8 | 0 | 0 | 5,72 | 1 | | 2,5,6 | 2 | 2,62,8 | | 3 | 4 | 3,72 | 4 | 5,6,7,9 | 4 | 5 | 0,1,2,72 92 | 22,4,7 | 6 | 2 | 4,52,9 | 7 | 0,12,42,6 | 2 | 8 | 0 | 4,52,9 | 9 | 7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
41632 |
Giải nhất |
58241 |
Giải nhì |
58359 80923 |
Giải ba |
24642 40804 79906 92860 50406 90644 |
Giải tư |
8635 2410 4250 6940 |
Giải năm |
9188 9310 3565 9559 6231 7930 |
Giải sáu |
913 846 574 |
Giải bảy |
63 11 58 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,3,4,5 6 | 0 | 4,62,9 | 1,3,4 | 1 | 02,1,3 | 3,4 | 2 | 3 | 1,2,6 | 3 | 0,1,2,5 | 0,4,7 | 4 | 0,1,2,4 6 | 3,6 | 5 | 0,8,92 | 02,4 | 6 | 0,3,5 | | 7 | 4 | 5,8 | 8 | 8 | 0,52 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|