|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25632 |
Giải nhất |
80403 |
Giải nhì |
85469 61765 |
Giải ba |
71301 88910 88672 61125 57889 56932 |
Giải tư |
6701 5351 5467 0018 |
Giải năm |
0988 4278 8230 0992 3005 7942 |
Giải sáu |
711 265 049 |
Giải bảy |
60 64 53 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,6 | 0 | 12,3,5 | 02,1,5 | 1 | 0,1,8 | 32,4,7,9 | 2 | 5 | 0,5 | 3 | 0,22 | 6 | 4 | 2,5,9 | 0,2,4,62 | 5 | 1,3 | | 6 | 0,4,52,7 9 | 6 | 7 | 2,8 | 1,7,8 | 8 | 8,9 | 4,6,8 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
52009 |
Giải nhất |
13194 |
Giải nhì |
79579 98091 |
Giải ba |
91988 07800 86914 31687 46162 22056 |
Giải tư |
6755 0102 4453 4486 |
Giải năm |
4947 5615 7832 1417 9174 9163 |
Giải sáu |
008 533 751 |
Giải bảy |
60 64 59 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,2,8,9 | 5,9 | 1 | 4,5,7 | 0,3,6 | 2 | | 3,5,6 | 3 | 2,3 | 1,6,7,9 | 4 | 7 | 1,5 | 5 | 1,3,5,6 9 | 5,8 | 6 | 0,2,3,4 7 | 1,4,6,8 | 7 | 4,9 | 0,8 | 8 | 6,7,8 | 0,5,7 | 9 | 1,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
|
Giải nhất |
|
Giải nhì |
|
Giải ba |
|
Giải tư |
|
Giải năm |
|
Giải sáu |
|
Giải bảy |
Tết |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | | 1 | | | 2 | | | 3 | | | 4 | | | 5 | | | 6 | | | 7 | | | 8 | | | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46065 |
Giải nhất |
58897 |
Giải nhì |
37597 28133 |
Giải ba |
07107 94955 28969 14234 98638 95353 |
Giải tư |
0758 0248 8229 7198 |
Giải năm |
8676 9582 5712 7943 5409 7522 |
Giải sáu |
861 495 651 |
Giải bảy |
63 33 03 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,7,9 | 5,6 | 1 | 2 | 1,2,8 | 2 | 2,9 | 0,32,4,5 6 | 3 | 32,42,8 | 32 | 4 | 3,8 | 5,6,9 | 5 | 1,3,5,8 | 7 | 6 | 1,3,5,9 | 0,92 | 7 | 6 | 3,4,5,9 | 8 | 2 | 0,2,6 | 9 | 5,72,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
98330 |
Giải nhất |
47769 |
Giải nhì |
57437 33907 |
Giải ba |
44663 70757 47731 71434 62824 44578 |
Giải tư |
2256 4309 4222 8593 |
Giải năm |
3723 7838 3374 2398 3662 0722 |
Giải sáu |
001 305 366 |
Giải bảy |
70 71 95 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 1,5,7,9 | 0,3,7 | 1 | | 22,6 | 2 | 22,3,4 | 2,6,9 | 3 | 0,1,4,5 7,8 | 2,3,7 | 4 | | 0,3,9 | 5 | 6,7 | 5,6 | 6 | 2,3,6,9 | 0,3,5 | 7 | 0,1,4,8 | 3,7,9 | 8 | | 0,6 | 9 | 3,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
52965 |
Giải nhất |
39860 |
Giải nhì |
97460 11188 |
Giải ba |
59650 93982 67649 85398 80499 05980 |
Giải tư |
0189 1501 2482 6731 |
Giải năm |
9042 3729 0041 4751 1017 8946 |
Giải sáu |
106 207 439 |
Giải bảy |
99 18 54 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,62,8 | 0 | 1,6,7 | 0,3,4,5 | 1 | 7,8 | 4,82 | 2 | 9 | | 3 | 1,4,9 | 3,5 | 4 | 1,2,6,9 | 6 | 5 | 0,1,4 | 0,4 | 6 | 02,5 | 0,1 | 7 | | 1,8,9 | 8 | 0,22,8,9 | 2,3,4,8 92 | 9 | 8,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71916 |
Giải nhất |
38085 |
Giải nhì |
17671 20073 |
Giải ba |
00482 33980 44927 60722 90137 98901 |
Giải tư |
4995 8689 5495 2558 |
Giải năm |
2150 1371 3354 6634 2513 0859 |
Giải sáu |
777 894 832 |
Giải bảy |
94 21 27 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 1 | 0,2,72 | 1 | 3,6 | 2,3,5,8 | 2 | 1,2,72 | 1,7 | 3 | 2,4,7 | 3,5,92 | 4 | | 8,92 | 5 | 0,2,4,8 9 | 1 | 6 | | 22,3,7 | 7 | 12,3,7 | 5 | 8 | 0,2,5,9 | 5,8 | 9 | 42,52 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|