|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69666 |
Giải nhất |
71487 |
Giải nhì |
18257 18224 |
Giải ba |
23862 32475 91366 87079 82749 00822 |
Giải tư |
4989 8684 1118 3969 |
Giải năm |
8436 7923 8433 7608 7562 8497 |
Giải sáu |
049 970 500 |
Giải bảy |
47 12 71 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,8 | 7 | 1 | 2,8 | 1,2,62 | 2 | 2,3,4 | 2,3 | 3 | 3,6 | 2,8 | 4 | 7,92 | 7 | 5 | 72 | 3,62 | 6 | 22,62,9 | 4,52,8,9 | 7 | 0,1,5,9 | 0,1 | 8 | 4,7,9 | 42,6,7,8 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
86668 |
Giải nhất |
24833 |
Giải nhì |
46955 28034 |
Giải ba |
56711 85507 66339 96952 82558 91516 |
Giải tư |
4935 7593 7216 3694 |
Giải năm |
1379 0434 1935 7324 0227 9852 |
Giải sáu |
737 551 945 |
Giải bảy |
28 77 07 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 72 | 1,5 | 1 | 1,62 | 52 | 2 | 4,7,8 | 3,5,9 | 3 | 3,42,52,7 9 | 2,32,9 | 4 | 5 | 32,4,5 | 5 | 1,22,3,5 8 | 12 | 6 | 8 | 02,2,3,7 | 7 | 7,9 | 2,5,6 | 8 | | 3,7 | 9 | 3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75781 |
Giải nhất |
35333 |
Giải nhì |
26039 94412 |
Giải ba |
30725 05716 16324 80923 46246 65054 |
Giải tư |
0810 3683 1677 6490 |
Giải năm |
6221 0772 1980 5261 8275 4370 |
Giải sáu |
913 917 650 |
Giải bảy |
14 06 53 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,7,8 9 | 0 | 6 | 2,6,8 | 1 | 0,2,3,4 6,7 | 1,5,7 | 2 | 1,3,4,5 | 1,2,3,5 8 | 3 | 3,9 | 1,2,5 | 4 | 6 | 2,7 | 5 | 0,2,3,4 | 0,1,4 | 6 | 1 | 1,7 | 7 | 0,2,5,7 | | 8 | 0,1,3 | 3 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
50385 |
Giải nhất |
43052 |
Giải nhì |
01072 88148 |
Giải ba |
65124 16353 11104 14032 20307 51093 |
Giải tư |
0653 5615 0279 0550 |
Giải năm |
7445 1535 8859 9604 5518 4958 |
Giải sáu |
295 003 788 |
Giải bảy |
88 43 41 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 3,42,7 | 4 | 1 | 5,8 | 3,5,7 | 2 | 4 | 0,4,52,9 | 3 | 2,5 | 02,2 | 4 | 1,3,5,8 | 1,3,4,8 9 | 5 | 0,2,32,8 9 | 9 | 6 | | 0 | 7 | 2,9 | 1,4,5,82 | 8 | 5,82 | 5,7 | 9 | 3,5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
11660 |
Giải nhất |
87548 |
Giải nhì |
89836 72859 |
Giải ba |
71303 43508 31468 75840 00250 56746 |
Giải tư |
9606 1051 4952 1194 |
Giải năm |
7382 9673 5215 6327 4629 9056 |
Giải sáu |
161 697 930 |
Giải bảy |
06 97 86 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,4,5,6 | 0 | 3,62,8 | 5,6 | 1 | 5 | 5,8 | 2 | 7,9 | 0,7 | 3 | 02,6 | 9 | 4 | 0,6,8 | 1 | 5 | 0,1,2,6 9 | 02,3,4,5 8 | 6 | 0,1,8 | 2,92 | 7 | 3 | 0,4,6 | 8 | 2,6 | 2,5 | 9 | 4,72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
86822 |
Giải nhất |
08796 |
Giải nhì |
54224 49150 |
Giải ba |
84604 67008 84208 75123 36582 98707 |
Giải tư |
9814 4296 2952 2602 |
Giải năm |
6475 7838 1521 4567 9976 5456 |
Giải sáu |
752 812 874 |
Giải bảy |
62 60 01 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,8 | 0 | 1,2,4,7 82 | 0,2 | 1 | 2,4 | 0,1,2,52 6,8 | 2 | 1,2,3,4 | 2 | 3 | 8 | 0,1,2,7 | 4 | | 7 | 5 | 0,22,6 | 5,7,92 | 6 | 0,2,7 | 0,6 | 7 | 4,5,6 | 02,3 | 8 | 0,2 | | 9 | 62 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
28801 |
Giải nhất |
64479 |
Giải nhì |
80550 32742 |
Giải ba |
02903 21372 91133 63115 79549 39831 |
Giải tư |
2789 6099 9674 0463 |
Giải năm |
3434 2264 7685 2150 4879 3176 |
Giải sáu |
495 875 239 |
Giải bảy |
72 56 06 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 53 | 0 | 1,3,6 | 0,3 | 1 | 5 | 4,72 | 2 | | 0,3,6 | 3 | 1,3,4,9 | 3,6,7 | 4 | 2,9 | 1,7,8,9 | 5 | 03,6 | 0,5,7 | 6 | 3,4 | | 7 | 22,4,5,6 92 | | 8 | 5,9 | 3,4,72,8 9 | 9 | 5,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|