|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
04657 |
Giải nhất |
03584 |
Giải nhì |
02541 33615 |
Giải ba |
09855 75859 62777 41727 47869 41993 |
Giải tư |
6229 5742 2046 2992 |
Giải năm |
7673 5592 7408 8244 5276 3668 |
Giải sáu |
090 747 374 |
Giải bảy |
81 87 17 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 8 | 4,8 | 1 | 5,7 | 4,92 | 2 | 7,9 | 7,9 | 3 | | 4,7,8 | 4 | 1,2,4,6 7 | 1,5 | 5 | 5,7,9 | 4,7 | 6 | 8,92 | 1,2,4,5 7,8 | 7 | 3,4,6,7 | 0,6 | 8 | 1,4,7 | 2,5,62 | 9 | 0,22,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
08245 |
Giải nhất |
25237 |
Giải nhì |
77134 75452 |
Giải ba |
94808 66572 59913 24762 35186 94023 |
Giải tư |
4467 2140 0694 6876 |
Giải năm |
9301 3580 7693 6030 2348 5047 |
Giải sáu |
042 634 659 |
Giải bảy |
34 57 60 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,6,8 | 0 | 1,8 | 0 | 1 | 3 | 4,5,6,7 | 2 | 3,5 | 1,2,9 | 3 | 0,43,7 | 33,9 | 4 | 0,2,5,7 8 | 2,4 | 5 | 2,7,9 | 7,8 | 6 | 0,2,7 | 3,4,5,6 | 7 | 2,6 | 0,4 | 8 | 0,6 | 5 | 9 | 3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
04690 |
Giải nhất |
91701 |
Giải nhì |
29336 88913 |
Giải ba |
19270 07259 53056 25528 75755 46720 |
Giải tư |
6267 0261 4686 2245 |
Giải năm |
0170 5346 7790 1738 8153 0222 |
Giải sáu |
904 664 709 |
Giải bảy |
19 16 20 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,72,92 | 0 | 1,4,92 | 0,6 | 1 | 3,6,9 | 2 | 2 | 02,2,8 | 1,5 | 3 | 6,8 | 0,6 | 4 | 5,6 | 4,5 | 5 | 3,5,6,9 | 1,3,4,5 8 | 6 | 1,4,7 | 6 | 7 | 02 | 2,3 | 8 | 6 | 02,1,5 | 9 | 02 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
42732 |
Giải nhất |
66549 |
Giải nhì |
89802 00628 |
Giải ba |
19013 26836 63769 01382 89342 44576 |
Giải tư |
5080 5043 2755 0403 |
Giải năm |
6825 6071 0613 4812 1315 6661 |
Giải sáu |
261 505 389 |
Giải bảy |
15 02 03 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 22,32,5 | 62,7 | 1 | 2,32,52 | 02,1,3,4 8 | 2 | 5,8 | 02,12,4 | 3 | 2,6 | | 4 | 2,3,9 | 0,12,2,5 | 5 | 5 | 3,7 | 6 | 12,9 | | 7 | 1,6 | 2 | 8 | 0,2,9 | 4,6,8 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63582 |
Giải nhất |
19405 |
Giải nhì |
86232 19743 |
Giải ba |
61506 11731 58613 11857 05714 93328 |
Giải tư |
2802 5692 3602 1080 |
Giải năm |
2733 8620 9058 1035 4549 8583 |
Giải sáu |
269 345 856 |
Giải bảy |
49 42 67 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 22,5,6 | 3 | 1 | 3,4,7 | 02,3,4,8 9 | 2 | 0,8 | 1,3,4,8 | 3 | 1,2,3,5 | 1 | 4 | 2,3,5,92 | 0,3,4 | 5 | 6,7,8 | 0,5 | 6 | 7,9 | 1,5,6 | 7 | | 2,5 | 8 | 0,2,3 | 42,6 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
00616 |
Giải nhất |
51435 |
Giải nhì |
00069 87638 |
Giải ba |
37479 25827 65512 74678 71961 79177 |
Giải tư |
2952 1887 8842 7024 |
Giải năm |
5629 8380 4037 7629 4283 4367 |
Giải sáu |
433 683 020 |
Giải bảy |
33 11 78 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | | 1,6 | 1 | 1,2,6 | 1,4,5 | 2 | 0,4,7,92 | 32,82 | 3 | 32,5,7,8 | 2,8 | 4 | 2 | 3 | 5 | 2 | 1 | 6 | 1,7,9 | 2,3,6,7 8 | 7 | 7,82,9 | 3,72 | 8 | 0,32,4,7 | 22,6,7 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
78747 |
Giải nhất |
75396 |
Giải nhì |
89142 82110 |
Giải ba |
52691 72123 93497 34203 17179 49073 |
Giải tư |
0859 0248 2015 4424 |
Giải năm |
1084 4475 0172 0268 9651 4520 |
Giải sáu |
999 238 115 |
Giải bảy |
37 62 33 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 3 | 5,9 | 1 | 0,52 | 4,6,7 | 2 | 0,3,4,7 | 0,2,3,7 | 3 | 3,7,8 | 2,8 | 4 | 2,7,8 | 12,7 | 5 | 1,9 | 9 | 6 | 2,8 | 2,3,4,9 | 7 | 2,3,5,9 | 3,4,6 | 8 | 4 | 5,7,9 | 9 | 1,6,7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|