|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
30920 |
Giải nhất |
82347 |
Giải nhì |
03535 30493 |
Giải ba |
63059 65326 81051 61164 67714 96256 |
Giải tư |
1351 7919 3667 1052 |
Giải năm |
4013 1805 9454 3217 0632 2555 |
Giải sáu |
466 840 308 |
Giải bảy |
19 79 11 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 5,8 | 1,52 | 1 | 1,3,4,7 92 | 3,5 | 2 | 0,5,6 | 1,9 | 3 | 2,5 | 1,5,6 | 4 | 0,7 | 0,2,3,5 | 5 | 12,2,4,5 6,9 | 2,5,6 | 6 | 4,6,7 | 1,4,6 | 7 | 9 | 0 | 8 | | 12,5,7 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33602 |
Giải nhất |
70853 |
Giải nhì |
66863 34375 |
Giải ba |
33554 55343 33591 84925 58916 98229 |
Giải tư |
1164 3632 5612 4066 |
Giải năm |
1335 7194 0295 0820 2042 0612 |
Giải sáu |
249 566 226 |
Giải bảy |
35 85 68 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2 | 9 | 1 | 22,6 | 0,12,3,4 | 2 | 0,5,6,7 9 | 4,5,6 | 3 | 2,52 | 5,6,9 | 4 | 2,3,9 | 2,32,7,8 9 | 5 | 3,4 | 1,2,62 | 6 | 3,4,62,8 | 2 | 7 | 5 | 6 | 8 | 5 | 2,4 | 9 | 1,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83754 |
Giải nhất |
07744 |
Giải nhì |
21776 00525 |
Giải ba |
61649 06204 94503 53345 13631 19218 |
Giải tư |
8924 4128 7270 4167 |
Giải năm |
8829 8408 7658 8056 6362 4010 |
Giải sáu |
117 512 827 |
Giải bảy |
00 68 52 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,7 | 0 | 0,3,4,8 | 3 | 1 | 0,2,7,8 | 1,5,6 | 2 | 4,5,7,8 9 | 0 | 3 | 1 | 0,2,4,52 | 4 | 4,5,9 | 2,4 | 5 | 2,42,6,8 | 5,7 | 6 | 2,7,8 | 1,2,6 | 7 | 0,6 | 0,1,2,5 6 | 8 | | 2,4 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
19510 |
Giải nhất |
30302 |
Giải nhì |
58437 16972 |
Giải ba |
25198 70786 21892 45745 38483 84868 |
Giải tư |
1418 7624 6056 8680 |
Giải năm |
6075 0309 3894 5202 7796 5624 |
Giải sáu |
953 112 658 |
Giải bảy |
36 26 11 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 22,9 | 1 | 1 | 0,1,2,8 9 | 02,1,7,9 | 2 | 42,6 | 5,8 | 3 | 6,7 | 22,9 | 4 | 5 | 4,7 | 5 | 3,6,8 | 2,3,5,8 9 | 6 | 8 | 3 | 7 | 2,5 | 1,5,6,9 | 8 | 0,3,6 | 0,1 | 9 | 2,4,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
81187 |
Giải nhất |
24595 |
Giải nhì |
40022 28005 |
Giải ba |
57474 97925 23355 83535 88286 81423 |
Giải tư |
5228 7076 6652 9261 |
Giải năm |
8899 4486 4684 5506 5977 0986 |
Giải sáu |
978 589 617 |
Giải bảy |
54 74 56 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,6 | 6 | 1 | 5,7 | 2,5 | 2 | 2,3,5,8 | 2 | 3 | 5 | 5,72,8 | 4 | | 0,1,2,3 5,9 | 5 | 2,4,5,6 | 0,5,7,83 | 6 | 1 | 1,7,8 | 7 | 42,6,7,8 | 2,7 | 8 | 4,63,7,9 | 8,9 | 9 | 5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
31507 |
Giải nhất |
90535 |
Giải nhì |
29694 13523 |
Giải ba |
92229 69965 82386 75202 06128 43089 |
Giải tư |
4921 1297 6142 0559 |
Giải năm |
5782 7885 4190 7008 5742 1977 |
Giải sáu |
984 210 734 |
Giải bảy |
62 78 20 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,9 | 0 | 2,7,8 | 2 | 1 | 0 | 0,42,6,8 | 2 | 0,1,3,8 9 | 2 | 3 | 4,5 | 3,8,9 | 4 | 22 | 3,6,8 | 5 | 9 | 8 | 6 | 2,5 | 0,7,9 | 7 | 7,8 | 0,2,7,8 | 8 | 2,4,5,6 8,9 | 2,5,8 | 9 | 0,4,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
21261 |
Giải nhất |
92059 |
Giải nhì |
58552 53090 |
Giải ba |
56303 26387 43024 65382 99442 93478 |
Giải tư |
7858 8535 6630 3072 |
Giải năm |
2733 4813 7895 2146 2915 8075 |
Giải sáu |
943 284 661 |
Giải bảy |
34 76 52 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 3 | 62 | 1 | 3,5 | 4,52,7,8 | 2 | 4 | 0,1,3,4 6 | 3 | 0,3,4,5 | 2,3,8 | 4 | 2,3,6 | 1,3,7,9 | 5 | 22,8,9 | 4,7 | 6 | 12,3 | 8 | 7 | 2,5,6,8 | 5,7 | 8 | 2,4,7 | 5 | 9 | 0,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|