|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
29995 |
Giải nhất |
16973 |
Giải nhì |
68285 86052 |
Giải ba |
30980 47463 01345 73049 09419 97022 |
Giải tư |
0592 4434 2621 3841 |
Giải năm |
8808 3240 6182 1974 0775 8729 |
Giải sáu |
975 073 210 |
Giải bảy |
77 66 30 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4,8 | 0 | 8 | 2,4 | 1 | 0,9 | 2,5,8,9 | 2 | 1,2,4,9 | 6,72 | 3 | 0,4 | 2,3,7 | 4 | 0,1,5,9 | 4,72,8,9 | 5 | 2 | 6 | 6 | 3,6 | 7 | 7 | 32,4,52,7 | 0 | 8 | 0,2,5 | 1,2,4 | 9 | 2,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
13319 |
Giải nhất |
17760 |
Giải nhì |
95065 48124 |
Giải ba |
52559 63635 01253 89064 15256 67909 |
Giải tư |
5386 3746 5438 4048 |
Giải năm |
0615 4257 0712 3472 2704 2866 |
Giải sáu |
522 841 579 |
Giải bảy |
12 96 53 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 4,9 | 4 | 1 | 22,5,9 | 12,2,7 | 2 | 2,4 | 52 | 3 | 5,8 | 0,2,6 | 4 | 1,6,8 | 1,3,6,8 | 5 | 32,6,7,9 | 4,5,6,8 9 | 6 | 0,4,5,6 | 5 | 7 | 2,9 | 3,4 | 8 | 5,6 | 0,1,5,7 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71822 |
Giải nhất |
81477 |
Giải nhì |
29811 58285 |
Giải ba |
75941 93200 26902 49701 06059 24863 |
Giải tư |
7697 5190 1542 7570 |
Giải năm |
4527 1313 1820 2709 8550 3225 |
Giải sáu |
181 044 944 |
Giải bảy |
76 27 22 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5,7 9 | 0 | 0,1,2,9 | 0,1,4,8 | 1 | 1,3 | 0,22,4 | 2 | 0,22,5,72 | 1,6 | 3 | | 42 | 4 | 1,2,42 | 2,7,8 | 5 | 0,9 | 7 | 6 | 3 | 22,7,9 | 7 | 0,5,6,7 | | 8 | 1,5 | 0,5 | 9 | 0,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
29191 |
Giải nhất |
34101 |
Giải nhì |
12132 55115 |
Giải ba |
31437 50138 25478 32848 64708 63583 |
Giải tư |
3571 1120 3196 9720 |
Giải năm |
0190 6509 5533 6925 0534 1608 |
Giải sáu |
622 173 325 |
Giải bảy |
32 44 63 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,9 | 0 | 1,82,9 | 0,7,9 | 1 | 5 | 2,32 | 2 | 02,2,52 | 3,6,7,8 | 3 | 22,3,4,6 7,8 | 3,4 | 4 | 4,8 | 1,22 | 5 | | 3,9 | 6 | 3 | 3 | 7 | 1,3,8 | 02,3,4,7 | 8 | 3 | 0 | 9 | 0,1,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93891 |
Giải nhất |
20607 |
Giải nhì |
08204 43963 |
Giải ba |
15324 23089 17452 08000 96897 80604 |
Giải tư |
8789 5885 3014 4166 |
Giải năm |
8578 2711 9531 6768 4236 8251 |
Giải sáu |
807 543 522 |
Giải bảy |
77 50 07 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,42,73 | 1,3,5,9 | 1 | 1,4 | 2,5,6 | 2 | 2,4 | 4,6 | 3 | 1,6 | 02,1,2 | 4 | 3 | 8 | 5 | 0,1,2 | 3,6 | 6 | 2,3,6,8 | 03,7,9 | 7 | 7,8 | 6,7 | 8 | 5,92 | 82 | 9 | 1,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25866 |
Giải nhất |
67218 |
Giải nhì |
81771 31230 |
Giải ba |
47835 41667 35103 46172 15381 80163 |
Giải tư |
1701 4517 9685 6976 |
Giải năm |
9470 0376 3773 5843 4553 2899 |
Giải sáu |
802 671 761 |
Giải bảy |
31 50 12 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,7 | 0 | 1,2,3 | 0,3,6,72 8 | 1 | 2,7,8 | 0,1,7,9 | 2 | | 0,4,5,6 7 | 3 | 0,1,5 | | 4 | 3 | 3,8 | 5 | 0,3 | 6,72 | 6 | 1,3,6,7 | 1,6 | 7 | 0,12,2,3 62 | 1 | 8 | 1,5 | 9 | 9 | 2,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
90670 |
Giải nhất |
63940 |
Giải nhì |
82135 48772 |
Giải ba |
04692 44723 72129 74704 14753 83136 |
Giải tư |
9575 7700 4424 6347 |
Giải năm |
5668 4246 7517 9788 0328 2359 |
Giải sáu |
980 068 322 |
Giải bảy |
16 89 28 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,7,8 | 0 | 0,4 | | 1 | 6,7 | 2,7,9 | 2 | 2,3,4,82 9 | 2,5 | 3 | 5,6 | 0,2 | 4 | 0,6,7 | 3,5,7 | 5 | 3,5,9 | 1,3,4 | 6 | 82 | 1,4 | 7 | 0,2,5 | 22,62,8 | 8 | 0,8,9 | 2,5,8 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|