|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
78256 |
Giải nhất |
62946 |
Giải nhì |
05120 55632 |
Giải ba |
31412 06240 88617 11842 55472 57947 |
Giải tư |
2324 8276 2497 3881 |
Giải năm |
2190 3697 1126 9230 5119 6992 |
Giải sáu |
321 680 815 |
Giải bảy |
23 07 00 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,4 8,9 | 0 | 0,7 | 2,8 | 1 | 2,5,7,9 | 1,3,4,7 9 | 2 | 0,1,3,4 6 | 2,6 | 3 | 0,2 | 2 | 4 | 0,2,6,7 | 1 | 5 | 6 | 2,4,5,7 | 6 | 3 | 0,1,4,92 | 7 | 2,6 | | 8 | 0,1 | 1 | 9 | 0,2,72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
47224 |
Giải nhất |
45521 |
Giải nhì |
70615 49146 |
Giải ba |
70630 79740 54061 46171 09050 02620 |
Giải tư |
0937 5074 9099 5566 |
Giải năm |
2680 2654 4058 2218 1711 8076 |
Giải sáu |
349 461 304 |
Giải bảy |
59 94 36 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,5 82 | 0 | 4 | 1,2,62,7 | 1 | 1,5,8 | | 2 | 0,1,4 | | 3 | 0,6,7 | 0,2,5,7 9 | 4 | 0,6,9 | 1 | 5 | 0,4,8,9 | 3,4,6,7 | 6 | 12,6 | 3 | 7 | 1,4,6 | 1,5 | 8 | 02 | 4,5,9 | 9 | 4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
08030 |
Giải nhất |
65484 |
Giải nhì |
95433 44465 |
Giải ba |
85369 31966 86041 50060 31079 84057 |
Giải tư |
4526 3222 3624 9737 |
Giải năm |
1489 9378 1386 1001 6602 3630 |
Giải sáu |
908 113 269 |
Giải bảy |
09 95 38 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,32,6 | 0 | 1,2,8,9 | 0,4 | 1 | 0,3 | 0,2 | 2 | 2,4,6 | 1,3 | 3 | 02,3,7,8 | 2,8 | 4 | 1 | 6,9 | 5 | 7 | 2,6,8 | 6 | 0,5,6,92 | 3,5 | 7 | 8,9 | 0,3,7 | 8 | 4,6,9 | 0,62,7,8 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
86883 |
Giải nhất |
69559 |
Giải nhì |
32265 46117 |
Giải ba |
34707 98430 28489 38672 57714 16292 |
Giải tư |
5023 7301 7261 9471 |
Giải năm |
2344 9210 3648 9657 1701 3705 |
Giải sáu |
187 966 616 |
Giải bảy |
24 86 15 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 12,5,7 | 02,6,7 | 1 | 0,4,5,6 7 | 7,9 | 2 | 3,4,6 | 2,8 | 3 | 0 | 1,2,4 | 4 | 4,8 | 0,1,6 | 5 | 7,9 | 1,2,6,8 | 6 | 1,5,6 | 0,1,5,8 | 7 | 1,2 | 4 | 8 | 3,6,7,9 | 5,8 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63208 |
Giải nhất |
89897 |
Giải nhì |
82100 15219 |
Giải ba |
60206 80814 28041 47525 62472 28561 |
Giải tư |
5009 9066 1737 9880 |
Giải năm |
1017 6373 4625 6777 1916 7333 |
Giải sáu |
760 410 702 |
Giải bảy |
28 24 52 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6,8 | 0 | 0,2,6,8 9 | 4,6 | 1 | 0,4,6,7 9 | 0,5,7,8 | 2 | 4,52,8 | 3,7 | 3 | 3,7 | 1,2 | 4 | 1 | 22 | 5 | 2 | 0,1,6 | 6 | 0,1,6 | 1,3,7,9 | 7 | 2,3,7 | 0,2 | 8 | 0,2 | 0,1 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
81055 |
Giải nhất |
27490 |
Giải nhì |
13249 02630 |
Giải ba |
73866 54776 62947 57720 78478 43817 |
Giải tư |
8721 5925 5800 7241 |
Giải năm |
4894 8153 6812 1586 8422 9435 |
Giải sáu |
237 004 127 |
Giải bảy |
88 51 62 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,9 | 0 | 0,4 | 2,4,5 | 1 | 2,7 | 1,2,6 | 2 | 0,1,2,5 7 | 5 | 3 | 0,5,7 | 0,8,9 | 4 | 1,7,9 | 2,3,5 | 5 | 1,3,5 | 6,7,8 | 6 | 2,6 | 1,2,3,4 | 7 | 6,8 | 7,8 | 8 | 4,6,8 | 4 | 9 | 0,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18970 |
Giải nhất |
72998 |
Giải nhì |
49350 49581 |
Giải ba |
90429 62985 05546 91389 91147 98595 |
Giải tư |
7248 0300 6136 3865 |
Giải năm |
3273 4950 3124 8428 4512 1617 |
Giải sáu |
332 298 618 |
Giải bảy |
47 48 06 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,52,7 | 0 | 0,6 | 8 | 1 | 2,7,8 | 1,3 | 2 | 4,8,9 | 7 | 3 | 2,6 | 2 | 4 | 0,6,72,82 | 6,8,9 | 5 | 02 | 0,3,4 | 6 | 5 | 1,42 | 7 | 0,3 | 1,2,42,92 | 8 | 1,5,9 | 2,8 | 9 | 5,82 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|