|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25750 |
Giải nhất |
20753 |
Giải nhì |
53096 99387 |
Giải ba |
64131 09377 96437 94980 18667 82164 |
Giải tư |
4917 4852 0874 6485 |
Giải năm |
8444 8650 1047 7104 9466 1624 |
Giải sáu |
616 445 207 |
Giải bảy |
43 77 10 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,52,8 | 0 | 4,7 | 3 | 1 | 0,6,7,8 | 5 | 2 | 4 | 4,5 | 3 | 1,7 | 0,2,4,6 7 | 4 | 3,4,5,7 | 4,8 | 5 | 02,2,3 | 1,6,9 | 6 | 4,6,7 | 0,1,3,4 6,72,8 | 7 | 4,72 | 1 | 8 | 0,5,7 | | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
91517 |
Giải nhất |
01034 |
Giải nhì |
40564 86226 |
Giải ba |
37433 25922 81344 17264 41058 09983 |
Giải tư |
4454 1623 2418 1964 |
Giải năm |
3025 1809 0463 4665 4993 8678 |
Giải sáu |
862 870 601 |
Giải bảy |
30 96 95 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 1,9 | 0 | 1 | 7,8 | 2,6 | 2 | 2,3,5,6 | 2,3,6,8 9 | 3 | 0,3,4 | 3,4,5,63 | 4 | 4 | 2,6,7,9 | 5 | 4,8 | 2,9 | 6 | 2,3,43,5 | 1 | 7 | 0,5,8 | 1,5,7 | 8 | 3 | 0 | 9 | 3,5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
24260 |
Giải nhất |
25051 |
Giải nhì |
99541 35288 |
Giải ba |
66604 93995 58244 60029 02201 03564 |
Giải tư |
0633 7631 3292 4288 |
Giải năm |
9658 9188 3397 6359 5338 0864 |
Giải sáu |
312 138 348 |
Giải bảy |
96 73 50 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 1,4 | 0,3,4,5 | 1 | 2 | 1,9 | 2 | 9 | 3,7 | 3 | 1,3,82 | 0,4,63 | 4 | 1,4,8 | 9 | 5 | 0,1,8,9 | 9 | 6 | 0,43 | 9 | 7 | 3 | 32,4,5,83 | 8 | 83 | 2,5 | 9 | 2,5,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
94078 |
Giải nhất |
13536 |
Giải nhì |
82310 78298 |
Giải ba |
28246 50868 47716 65485 29589 59016 |
Giải tư |
5904 7523 6654 6534 |
Giải năm |
9754 0327 4486 2708 8718 6227 |
Giải sáu |
656 669 373 |
Giải bảy |
48 28 39 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 4,8 | | 1 | 0,62,8 | | 2 | 3,72,8 | 2,3,7 | 3 | 3,4,6,9 | 0,3,52 | 4 | 6,8 | 8 | 5 | 42,6 | 12,3,4,5 8 | 6 | 8,9 | 22 | 7 | 3,8 | 0,1,2,4 6,7,9 | 8 | 5,6,9 | 3,6,8 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18527 |
Giải nhất |
34231 |
Giải nhì |
80062 57485 |
Giải ba |
23441 11709 09142 76456 56167 66507 |
Giải tư |
2231 5072 5243 3039 |
Giải năm |
8048 2940 3335 3992 0724 5030 |
Giải sáu |
703 707 995 |
Giải bảy |
99 95 76 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 3,72,9 | 32,4 | 1 | 5 | 4,6,7,9 | 2 | 4,7 | 0,4 | 3 | 0,12,5,9 | 2 | 4 | 0,1,2,3 8 | 1,3,8,92 | 5 | 6 | 5,7 | 6 | 2,7 | 02,2,6 | 7 | 2,6 | 4 | 8 | 5 | 0,3,9 | 9 | 2,52,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
51370 |
Giải nhất |
56336 |
Giải nhì |
64226 57905 |
Giải ba |
15663 69627 98978 30531 80091 33617 |
Giải tư |
9987 5324 0286 0555 |
Giải năm |
7769 5531 5924 5672 5282 6068 |
Giải sáu |
329 954 461 |
Giải bảy |
35 91 04 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 4,5 | 32,6,92 | 1 | 72 | 7,8 | 2 | 42,6,7,9 | 6 | 3 | 12,5,6 | 0,22,5 | 4 | | 0,3,5 | 5 | 4,5 | 2,3,8 | 6 | 1,3,8,9 | 12,2,8 | 7 | 0,2,8 | 6,7 | 8 | 2,6,7 | 2,6 | 9 | 12 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
82470 |
Giải nhất |
27502 |
Giải nhì |
75308 14538 |
Giải ba |
20438 30338 47045 08813 29002 74195 |
Giải tư |
6175 7038 0443 3547 |
Giải năm |
5128 5092 7857 9431 3658 0215 |
Giải sáu |
553 882 030 |
Giải bảy |
09 86 78 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,7 | 0 | 22,8,9 | 3 | 1 | 3,5 | 02,8,9 | 2 | 8 | 1,4,5 | 3 | 0,1,84 | | 4 | 3,5,7 | 1,4,7,9 | 5 | 0,3,7,8 | 8 | 6 | | 4,5 | 7 | 0,5,8 | 0,2,34,5 7 | 8 | 2,6 | 0 | 9 | 2,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|