|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92963 |
Giải nhất |
97974 |
Giải nhì |
38151 90164 |
Giải ba |
88171 42808 03668 76258 28847 17252 |
Giải tư |
9437 2286 8858 1685 |
Giải năm |
3787 3054 4334 1141 0103 1657 |
Giải sáu |
603 508 578 |
Giải bảy |
04 29 74 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 32,4,82 | 4,5,7 | 1 | | 5 | 2 | 9 | 02,6 | 3 | 4,7 | 0,3,5,6 72 | 4 | 1,7 | 8 | 5 | 1,2,4,7 82 | 8 | 6 | 3,4,8 | 3,4,5,8 | 7 | 1,42,82 | 02,52,6,72 | 8 | 5,6,7 | 2 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
68769 |
Giải nhất |
41714 |
Giải nhì |
04219 18339 |
Giải ba |
40933 36868 17590 31274 44111 91024 |
Giải tư |
6361 1411 2010 4284 |
Giải năm |
6608 6511 5115 3962 5707 3309 |
Giải sáu |
088 621 476 |
Giải bảy |
56 81 68 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8,9 | 0 | 7,8,9 | 13,2,6,8 | 1 | 0,13,4,5 9 | 6 | 2 | 1,4 | 3 | 3 | 3,9 | 1,2,7,8 | 4 | | 1 | 5 | 6 | 5,7 | 6 | 1,2,82,9 | 0 | 7 | 4,6 | 0,62,8 | 8 | 0,1,4,8 | 0,1,3,6 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95653 |
Giải nhất |
96222 |
Giải nhì |
26811 12172 |
Giải ba |
13631 35979 93741 97671 04287 81074 |
Giải tư |
5652 9443 2743 7911 |
Giải năm |
2805 2071 4696 5369 6202 8792 |
Giải sáu |
369 984 813 |
Giải bảy |
25 90 11 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2,5 | 13,3,4,72 | 1 | 13,3 | 0,2,5,7 9 | 2 | 2,5 | 1,42,5 | 3 | 1,4 | 3,7,8 | 4 | 1,32 | 0,2 | 5 | 2,3 | 9 | 6 | 92 | 8 | 7 | 12,2,4,9 | | 8 | 4,7 | 62,7 | 9 | 0,2,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38551 |
Giải nhất |
47987 |
Giải nhì |
62672 51223 |
Giải ba |
11409 29015 66451 58089 58786 18650 |
Giải tư |
3059 0860 6049 4739 |
Giải năm |
3298 0512 7638 1243 7493 4548 |
Giải sáu |
905 672 594 |
Giải bảy |
11 41 00 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,6 | 0 | 0,5,6,9 | 1,4,52 | 1 | 1,2,5 | 1,72 | 2 | 3 | 2,4,9 | 3 | 8,9 | 9 | 4 | 1,3,8,9 | 0,1 | 5 | 0,12,9 | 0,8 | 6 | 0 | 8 | 7 | 22 | 3,4,9 | 8 | 6,7,9 | 0,3,4,5 8 | 9 | 3,4,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
43352 |
Giải nhất |
06118 |
Giải nhì |
85847 59868 |
Giải ba |
32170 98303 10778 63987 44639 92366 |
Giải tư |
0378 9305 4403 4854 |
Giải năm |
3962 0773 2611 7282 9527 9053 |
Giải sáu |
074 348 183 |
Giải bảy |
93 82 79 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 32,5 | 1 | 1 | 1,8 | 5,6,82 | 2 | 7 | 02,5,7,8 9 | 3 | 9 | 4,5,7 | 4 | 4,7,8 | 0 | 5 | 2,3,4 | 6 | 6 | 2,6,8 | 2,4,8 | 7 | 0,3,4,82 9 | 1,4,6,72 | 8 | 22,3,7 | 3,7 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
47262 |
Giải nhất |
53815 |
Giải nhì |
72250 39114 |
Giải ba |
30036 40309 66218 12971 98535 17845 |
Giải tư |
6761 9256 9602 6511 |
Giải năm |
3481 3860 4066 3684 0545 2542 |
Giải sáu |
127 703 472 |
Giải bảy |
15 18 36 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,8 | 0 | 2,3,9 | 1,6,7,8 | 1 | 1,4,52,82 | 0,4,6,7 | 2 | 7 | 0 | 3 | 5,62 | 1,8 | 4 | 2,52 | 12,3,42 | 5 | 0,6 | 32,5,6 | 6 | 0,1,2,6 | 2 | 7 | 1,2 | 12 | 8 | 0,1,4 | 0 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95510 |
Giải nhất |
12419 |
Giải nhì |
65411 83245 |
Giải ba |
16190 19158 31909 03851 36452 65807 |
Giải tư |
8158 9411 9873 2032 |
Giải năm |
7299 1099 2197 0125 2543 3253 |
Giải sáu |
255 100 423 |
Giải bảy |
87 23 52 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,9 | 0 | 0,7,9 | 12,5,9 | 1 | 0,12,9 | 3,52 | 2 | 32,5 | 22,4,5,7 | 3 | 2 | | 4 | 3,5 | 2,4,5 | 5 | 1,22,3,5 82 | | 6 | | 0,8,9 | 7 | 3 | 52 | 8 | 7 | 0,1,92 | 9 | 0,1,7,92 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|