|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
32868 |
Giải nhất |
65287 |
Giải nhì |
69194 40424 |
Giải ba |
39096 52147 30756 61886 05401 44824 |
Giải tư |
5713 0692 9857 7223 |
Giải năm |
0718 7248 0578 3321 6096 2344 |
Giải sáu |
037 341 041 |
Giải bảy |
87 31 57 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0,2,3,42 | 1 | 3,8 | 9 | 2 | 1,3,42 | 1,2 | 3 | 1,7 | 22,4,8,9 | 4 | 12,4,7,8 | | 5 | 6,72 | 5,8,92 | 6 | 8 | 3,4,52,82 | 7 | 8 | 1,4,6,7 | 8 | 4,6,72 | | 9 | 2,4,62 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
00411 |
Giải nhất |
84384 |
Giải nhì |
84185 40544 |
Giải ba |
82345 10694 20900 51938 09935 40892 |
Giải tư |
4829 7178 4914 1843 |
Giải năm |
8918 4234 2411 4589 1593 3227 |
Giải sáu |
128 290 940 |
Giải bảy |
24 37 14 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,42,9 | 0 | 0 | 12 | 1 | 12,42,8 | 9 | 2 | 4,7,8,9 | 4,9 | 3 | 4,5,7,8 | 12,2,3,4 8,9 | 4 | 02,3,4,5 | 3,4,8 | 5 | | | 6 | | 2,3 | 7 | 8 | 1,2,3,7 | 8 | 4,5,9 | 2,8 | 9 | 0,2,3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
66803 |
Giải nhất |
75651 |
Giải nhì |
30995 79427 |
Giải ba |
71031 35533 72308 64328 33481 29303 |
Giải tư |
2648 2178 9989 5192 |
Giải năm |
9072 3526 3441 1736 3366 7251 |
Giải sáu |
398 719 442 |
Giải bảy |
36 79 13 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 32,8 | 3,4,52,8 | 1 | 3,9 | 4,7,9 | 2 | 6,7,8 | 02,1,3 | 3 | 1,3,62 | | 4 | 1,2,8 | 9 | 5 | 12 | 2,32,6 | 6 | 6 | 2 | 7 | 2,8,9 | 0,2,4,7 9 | 8 | 0,1,9 | 1,7,8 | 9 | 2,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75304 |
Giải nhất |
12516 |
Giải nhì |
40198 19592 |
Giải ba |
37362 86512 27109 99389 94901 05301 |
Giải tư |
9455 1485 3149 2562 |
Giải năm |
4611 3410 3790 7642 9395 5332 |
Giải sáu |
111 764 127 |
Giải bảy |
66 46 44 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 12,4,9 | 02,12 | 1 | 0,12,2,6 | 1,3,4,62 9 | 2 | 7 | | 3 | 2 | 0,4,6 | 4 | 2,4,6,9 | 5,8,9 | 5 | 5 | 1,4,6,9 | 6 | 22,4,6 | 2 | 7 | | 9 | 8 | 5,9 | 0,4,8 | 9 | 0,2,5,6 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83610 |
Giải nhất |
53297 |
Giải nhì |
64093 79563 |
Giải ba |
38471 74075 32581 44627 77241 12640 |
Giải tư |
8251 1328 5924 5916 |
Giải năm |
9043 0389 5462 9001 8842 6656 |
Giải sáu |
224 742 439 |
Giải bảy |
10 69 16 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,4 | 0 | 1 | 0,4,5,7 82 | 1 | 02,62 | 42,6 | 2 | 42,7,8 | 4,6,9 | 3 | 9 | 22 | 4 | 0,1,22,3 | 7 | 5 | 1,6 | 12,5 | 6 | 2,3,9 | 2,9 | 7 | 1,5 | 2 | 8 | 12,9 | 3,6,8 | 9 | 3,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16555 |
Giải nhất |
22355 |
Giải nhì |
91071 08291 |
Giải ba |
23379 24029 89587 57243 90678 28977 |
Giải tư |
0204 7900 1464 7154 |
Giải năm |
3657 8221 4938 0090 2313 0815 |
Giải sáu |
845 487 806 |
Giải bảy |
64 01 21 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,1,4,6 7 | 0,22,7,9 | 1 | 3,5 | | 2 | 12,9 | 1,4 | 3 | 8 | 0,5,62 | 4 | 3,5 | 1,4,52 | 5 | 4,52,7 | 0 | 6 | 42 | 0,5,7,82 | 7 | 1,7,8,9 | 3,7 | 8 | 72 | 2,7 | 9 | 0,1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69074 |
Giải nhất |
38913 |
Giải nhì |
01138 74267 |
Giải ba |
65979 98908 83382 42040 67792 10326 |
Giải tư |
8371 4144 2373 3317 |
Giải năm |
1710 6048 6288 2850 9246 2188 |
Giải sáu |
945 833 936 |
Giải bảy |
55 39 24 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,5,9 | 0 | 8 | 7 | 1 | 0,3,7 | 8,9 | 2 | 4,6 | 1,3,7 | 3 | 3,6,8,9 | 2,4,7 | 4 | 0,4,5,6 8 | 4,5 | 5 | 0,5 | 2,3,4 | 6 | 7 | 1,6 | 7 | 1,3,4,9 | 0,3,4,82 | 8 | 2,82 | 3,7 | 9 | 0,2 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|