|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
03412 |
Giải nhất |
38139 |
Giải nhì |
19285 69977 |
Giải ba |
59763 80031 70912 25270 12150 06152 |
Giải tư |
4872 6809 4392 5716 |
Giải năm |
3111 9603 1924 4449 6129 7752 |
Giải sáu |
881 098 594 |
Giải bảy |
88 99 00 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,7 | 0 | 0,2,3,9 | 1,3,8 | 1 | 1,22,6 | 0,12,52,7 9 | 2 | 4,9 | 0,6 | 3 | 1,9 | 2,9 | 4 | 9 | 8 | 5 | 0,22 | 1 | 6 | 3 | 7 | 7 | 0,2,7 | 8,9 | 8 | 1,5,8 | 0,2,3,4 9 | 9 | 2,4,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02305 |
Giải nhất |
14386 |
Giải nhì |
69346 06207 |
Giải ba |
32634 20653 55480 04030 40951 48542 |
Giải tư |
9002 8796 4380 4656 |
Giải năm |
1638 3236 7287 5785 6251 4771 |
Giải sáu |
398 196 886 |
Giải bảy |
79 32 27 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,82 | 0 | 2,5,7 | 52,7 | 1 | | 0,3,4 | 2 | 7 | 5,6 | 3 | 0,2,4,6 8 | 3 | 4 | 2,6 | 0,8 | 5 | 12,3,6 | 3,4,5,82 92 | 6 | 3 | 0,2,8 | 7 | 1,9 | 3,9 | 8 | 02,5,62,7 | 7 | 9 | 62,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92450 |
Giải nhất |
03718 |
Giải nhì |
59044 07447 |
Giải ba |
78539 35275 11938 66169 32452 76080 |
Giải tư |
4126 7452 2187 4539 |
Giải năm |
0647 8780 7820 7753 9497 4536 |
Giải sáu |
432 050 654 |
Giải bảy |
44 03 53 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,52,82 | 0 | 3 | | 1 | 8 | 3,52 | 2 | 0,6 | 0,4,52 | 3 | 2,6,8,92 | 42,5 | 4 | 3,42,72 | 7 | 5 | 02,22,32,4 | 2,3 | 6 | 9 | 42,8,9 | 7 | 5 | 1,3 | 8 | 02,7 | 32,6 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
34732 |
Giải nhất |
75797 |
Giải nhì |
07990 63549 |
Giải ba |
99438 44722 61435 32165 90207 14653 |
Giải tư |
2287 4966 6089 8039 |
Giải năm |
0982 8129 0428 6995 4089 8977 |
Giải sáu |
852 385 198 |
Giải bảy |
14 42 83 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 7 | | 1 | 4 | 2,3,4,5 8 | 2 | 2,8,9 | 5,8 | 3 | 2,5,8,9 | 1 | 4 | 2,9 | 3,6,8,9 | 5 | 2,3 | 6 | 6 | 5,6 | 0,7,8,9 | 7 | 7 | 2,3,8,9 | 8 | 2,3,5,7 8,92 | 2,3,4,82 | 9 | 0,5,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65405 |
Giải nhất |
90251 |
Giải nhì |
95684 77367 |
Giải ba |
65400 86996 76302 57907 45630 84280 |
Giải tư |
3797 2354 6235 0966 |
Giải năm |
6244 0388 3514 9815 7958 4936 |
Giải sáu |
095 895 622 |
Giải bảy |
71 87 03 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,8 | 0 | 0,2,3,5 6,7 | 5,7 | 1 | 4,5 | 0,2 | 2 | 2 | 0 | 3 | 0,5,6 | 1,4,5,8 | 4 | 4 | 0,1,3,92 | 5 | 1,4,8 | 0,3,6,9 | 6 | 6,7 | 0,6,8,9 | 7 | 1 | 5,8 | 8 | 0,4,7,8 | | 9 | 52,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38414 |
Giải nhất |
85258 |
Giải nhì |
30005 65030 |
Giải ba |
75084 17657 85936 98098 45959 12043 |
Giải tư |
0245 5153 7446 9023 |
Giải năm |
3167 5806 8253 3665 7893 8545 |
Giải sáu |
772 218 071 |
Giải bảy |
74 45 71 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 5,6 | 72 | 1 | 4,8 | 2,7 | 2 | 2,3 | 2,4,52,9 | 3 | 0,6 | 1,7,8 | 4 | 3,53,6 | 0,43,6 | 5 | 32,7,8,9 | 0,3,4 | 6 | 5,7 | 5,6 | 7 | 12,2,4 | 1,5,9 | 8 | 4 | 5 | 9 | 3,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
90207 |
Giải nhất |
15630 |
Giải nhì |
23189 86632 |
Giải ba |
36629 16147 30859 45351 39869 01392 |
Giải tư |
7221 7083 9733 9366 |
Giải năm |
1888 0579 3826 5718 5558 4007 |
Giải sáu |
692 856 610 |
Giải bảy |
62 35 99 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 72 | 2,5 | 1 | 0,8 | 3,6,92 | 2 | 1,6,9 | 3,8 | 3 | 0,2,3,5 | | 4 | 7 | 3 | 5 | 1,6,8,9 | 2,5,6 | 6 | 2,6,9 | 02,4 | 7 | 92 | 1,5,8 | 8 | 3,8,9 | 2,5,6,72 8,9 | 9 | 22,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|