|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14429 |
Giải nhất |
75423 |
Giải nhì |
94084 63497 |
Giải ba |
48727 71744 60835 87595 53144 41361 |
Giải tư |
8171 9754 2381 8476 |
Giải năm |
1464 5839 0669 3594 7258 6593 |
Giải sáu |
103 579 976 |
Giải bảy |
37 01 35 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3 | 0,6,7,8 | 1 | | | 2 | 3,4,7,9 | 0,2,9 | 3 | 52,7,9 | 2,42,5,6 8,9 | 4 | 42 | 32,9 | 5 | 4,8 | 72 | 6 | 1,4,9 | 2,3,9 | 7 | 1,62,9 | 5 | 8 | 1,4 | 2,3,6,7 | 9 | 3,4,5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
30415 |
Giải nhất |
60717 |
Giải nhì |
67574 54275 |
Giải ba |
15466 58997 07004 05012 88376 40796 |
Giải tư |
9939 8520 4250 9120 |
Giải năm |
7333 6448 7946 1777 9832 4425 |
Giải sáu |
045 193 602 |
Giải bảy |
77 00 07 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,22,5 | 0 | 0,2,4,7 | 2 | 1 | 2,5,7 | 0,1,3 | 2 | 02,1,5 | 3,9 | 3 | 2,3,9 | 0,7 | 4 | 5,6,8 | 1,2,4,7 | 5 | 0 | 4,6,7,9 | 6 | 6 | 0,1,72,9 | 7 | 4,5,6,72 | 4 | 8 | | 3 | 9 | 3,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
58252 |
Giải nhất |
54001 |
Giải nhì |
52865 35587 |
Giải ba |
05583 99261 42744 85238 47221 60005 |
Giải tư |
0754 8682 6446 4467 |
Giải năm |
5367 1831 6375 5299 5770 3594 |
Giải sáu |
111 875 885 |
Giải bảy |
65 38 28 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,5 | 0,1,2,3 6 | 1 | 1 | 5,8 | 2 | 1,8 | 8 | 3 | 1,82 | 4,5,9 | 4 | 4,6 | 0,62,72,8 | 5 | 2,4 | 4 | 6 | 1,52,72,8 | 62,8 | 7 | 0,52 | 2,32,6 | 8 | 2,3,5,7 | 9 | 9 | 4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
82422 |
Giải nhất |
13736 |
Giải nhì |
72483 45598 |
Giải ba |
39736 88739 68124 61588 60525 34464 |
Giải tư |
0056 1588 8249 3619 |
Giải năm |
4392 3484 7204 8585 6476 8415 |
Giải sáu |
025 440 778 |
Giải bảy |
64 03 12 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 3,4 | | 1 | 2,5,8,9 | 1,2,9 | 2 | 2,4,52 | 0,8 | 3 | 62,9 | 0,2,62,8 | 4 | 0,9 | 1,22,8 | 5 | 6 | 32,5,7 | 6 | 42 | | 7 | 6,8 | 1,7,82,9 | 8 | 3,4,5,82 | 1,3,4 | 9 | 2,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
42871 |
Giải nhất |
58027 |
Giải nhì |
40997 28029 |
Giải ba |
56456 46064 50489 27366 81334 12779 |
Giải tư |
5981 6231 4438 6375 |
Giải năm |
7174 8375 3140 4909 1559 0854 |
Giải sáu |
474 539 115 |
Giải bảy |
28 79 99 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 9 | 3,7,8 | 1 | 4,5 | | 2 | 7,8,9 | | 3 | 1,4,8,9 | 1,3,5,6 72 | 4 | 0 | 1,72 | 5 | 4,6,9 | 5,6 | 6 | 4,6 | 2,9 | 7 | 1,42,52,92 | 2,3 | 8 | 1,9 | 0,2,3,5 72,8,9 | 9 | 7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
07855 |
Giải nhất |
72083 |
Giải nhì |
16709 13119 |
Giải ba |
09124 70466 21187 31822 98319 96281 |
Giải tư |
6075 6638 4262 0453 |
Giải năm |
4230 1044 0603 8267 1758 1754 |
Giải sáu |
864 251 401 |
Giải bảy |
39 12 55 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,3,9 | 0,5,8 | 1 | 2,92 | 1,2,6 | 2 | 2,4 | 0,5,8 | 3 | 0,8,9 | 2,4,5,6 | 4 | 4 | 52,7 | 5 | 1,3,4,52 8 | 6 | 6 | 2,4,6,7 | 6,82 | 7 | 5 | 3,5 | 8 | 1,3,72 | 0,12,3 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
17112 |
Giải nhất |
30256 |
Giải nhì |
84925 66824 |
Giải ba |
51299 12620 97231 70598 92533 15573 |
Giải tư |
3968 8562 1381 1888 |
Giải năm |
4352 0968 4270 8280 2004 9048 |
Giải sáu |
563 663 998 |
Giải bảy |
23 90 99 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,8,9 | 0 | 4 | 3,8 | 1 | 2 | 1,5,6 | 2 | 0,3,4,5 | 2,3,62,7 | 3 | 1,3 | 0,2 | 4 | 5,8 | 2,4 | 5 | 2,6 | 5 | 6 | 2,32,82 | | 7 | 0,3 | 4,62,8,92 | 8 | 0,1,8 | 92 | 9 | 0,82,92 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|