|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
87824 |
Giải nhất |
53866 |
Giải nhì |
59856 79205 |
Giải ba |
41312 72467 03219 78541 20086 34872 |
Giải tư |
7466 4268 8039 0877 |
Giải năm |
7450 1773 7059 6141 4654 1737 |
Giải sáu |
462 904 456 |
Giải bảy |
87 10 59 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 4,5 | 42 | 1 | 0,2,9 | 1,6,7 | 2 | 4 | 3,7 | 3 | 3,7,9 | 0,2,5 | 4 | 12 | 0 | 5 | 0,4,62,92 | 52,62,8 | 6 | 2,62,7,8 | 3,6,7,8 | 7 | 2,3,7 | 6 | 8 | 6,7 | 1,3,52 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
55509 |
Giải nhất |
52739 |
Giải nhì |
06409 45385 |
Giải ba |
10563 55484 26234 25507 99795 37613 |
Giải tư |
3949 0048 0597 6951 |
Giải năm |
6519 9537 7909 2904 6857 2588 |
Giải sáu |
840 280 470 |
Giải bảy |
06 39 83 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,8 | 0 | 4,6,7,93 | 5 | 1 | 3,9 | | 2 | | 1,62,8 | 3 | 4,7,92 | 0,3,8 | 4 | 0,8,9 | 8,9 | 5 | 1,7 | 0 | 6 | 32 | 0,3,5,9 | 7 | 0 | 4,8 | 8 | 0,3,4,5 8 | 03,1,32,4 | 9 | 5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49117 |
Giải nhất |
86053 |
Giải nhì |
73143 91326 |
Giải ba |
57769 29712 36619 66489 37613 53961 |
Giải tư |
2462 4622 6570 3827 |
Giải năm |
3692 2822 3910 8859 5758 7491 |
Giải sáu |
634 111 973 |
Giải bảy |
84 57 04 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 4 | 1,6,9 | 1 | 0,1,2,3 7,9 | 1,22,6,9 | 2 | 22,6,72 | 1,4,5,7 | 3 | 4 | 0,3,8 | 4 | 3 | | 5 | 3,7,8,9 | 2 | 6 | 1,2,9 | 1,22,5 | 7 | 0,3 | 5 | 8 | 4,9 | 1,5,6,8 | 9 | 1,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
60656 |
Giải nhất |
12925 |
Giải nhì |
72998 58016 |
Giải ba |
03275 21574 60416 31106 38309 72037 |
Giải tư |
8610 4205 4120 6912 |
Giải năm |
2300 7502 1059 9756 9850 9222 |
Giải sáu |
689 612 601 |
Giải bảy |
27 42 16 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,2,5 | 0 | 02,1,2,5 6,9 | 0 | 1 | 0,22,63 | 0,12,2,4 | 2 | 0,2,5,7 | | 3 | 7 | 7 | 4 | 2 | 0,2,7 | 5 | 0,62,9 | 0,13,52 | 6 | | 2,3 | 7 | 4,5 | 9 | 8 | 9 | 0,5,8 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
81192 |
Giải nhất |
85664 |
Giải nhì |
54434 68361 |
Giải ba |
44238 32180 90503 51730 68274 06057 |
Giải tư |
5266 9047 3927 3486 |
Giải năm |
2037 9840 0345 3796 8521 1328 |
Giải sáu |
499 115 611 |
Giải bảy |
79 64 46 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,8 | 0 | 3 | 1,2,6 | 1 | 1,5 | 9 | 2 | 1,7,8 | 0,6 | 3 | 0,4,7,8 | 3,62,7 | 4 | 0,5,6,7 | 1,4 | 5 | 7 | 4,6,8,9 | 6 | 1,3,42,6 | 2,3,4,5 | 7 | 4,9 | 2,3 | 8 | 0,6 | 7,9 | 9 | 2,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
50055 |
Giải nhất |
02571 |
Giải nhì |
06043 38264 |
Giải ba |
92287 28359 78382 42116 10760 95124 |
Giải tư |
8025 8831 7575 0656 |
Giải năm |
1137 1279 1871 3985 2398 7435 |
Giải sáu |
721 300 562 |
Giải bảy |
85 48 09 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,9 | 2,3,72 | 1 | 6 | 6,8 | 2 | 1,4,5 | 4 | 3 | 1,5,7 | 2,6 | 4 | 3,8,9 | 2,3,5,7 82 | 5 | 5,6,9 | 1,5 | 6 | 0,2,4 | 3,8 | 7 | 12,5,9 | 4,9 | 8 | 2,52,7 | 0,4,5,7 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46289 |
Giải nhất |
93749 |
Giải nhì |
60900 28398 |
Giải ba |
72699 10715 08075 32228 22936 67179 |
Giải tư |
9916 9528 2161 0729 |
Giải năm |
1424 0895 2701 3747 2314 8028 |
Giải sáu |
077 614 693 |
Giải bảy |
01 60 23 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,12 | 02,6 | 1 | 42,5,6 | | 2 | 3,4,83,9 | 2,9 | 3 | 6 | 12,2,4 | 4 | 4,7,9 | 1,7,9 | 5 | | 1,3 | 6 | 0,1 | 4,7 | 7 | 5,7,9 | 23,9 | 8 | 9 | 2,4,7,8 9 | 9 | 3,5,8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|