|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
15091 |
Giải nhất |
65288 |
Giải nhì |
28401 74873 |
Giải ba |
33098 78540 32326 65295 87092 09115 |
Giải tư |
0219 9940 6373 1543 |
Giải năm |
7689 3899 0686 2569 3401 0521 |
Giải sáu |
759 051 096 |
Giải bảy |
11 95 79 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 12 | 02,1,2,5 9 | 1 | 1,5,9 | 9 | 2 | 1,3,6 | 2,4,72 | 3 | | | 4 | 02,3 | 1,92 | 5 | 1,9 | 2,8,9 | 6 | 9 | | 7 | 32,9 | 8,9 | 8 | 6,8,9 | 1,5,6,7 8,9 | 9 | 1,2,52,6 8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23049 |
Giải nhất |
97033 |
Giải nhì |
66610 69375 |
Giải ba |
49778 98465 20592 56601 62397 05626 |
Giải tư |
1156 0024 1262 1198 |
Giải năm |
4297 5810 0753 3775 5538 5946 |
Giải sáu |
489 286 927 |
Giải bảy |
67 18 56 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 1 | 0 | 1 | 02,8 | 6,9 | 2 | 3,4,6,7 | 2,3,5 | 3 | 3,8 | 2 | 4 | 6,9 | 6,72 | 5 | 3,62 | 2,4,52,8 | 6 | 2,5,7 | 2,6,92 | 7 | 52,8 | 1,3,7,9 | 8 | 6,9 | 4,8 | 9 | 2,72,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61804 |
Giải nhất |
23152 |
Giải nhì |
26872 21179 |
Giải ba |
98527 68379 57459 79854 77493 71757 |
Giải tư |
0715 4888 5435 3378 |
Giải năm |
7537 3303 1232 1682 9612 1501 |
Giải sáu |
967 573 726 |
Giải bảy |
73 45 79 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3,4 | 0 | 1 | 2,5 | 1,3,5,7 8 | 2 | 6,7 | 0,72,9 | 3 | 2,5,7 | 0,5 | 4 | 5 | 1,3,4 | 5 | 2,4,7,9 | 2 | 6 | 7 | 2,3,5,6 9 | 7 | 2,32,8,93 | 7,8 | 8 | 2,8 | 5,73 | 9 | 3,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
60338 |
Giải nhất |
30086 |
Giải nhì |
51293 46414 |
Giải ba |
74517 30024 64274 57714 05337 46032 |
Giải tư |
7514 5434 9928 9440 |
Giải năm |
8152 4909 8408 0330 4524 5086 |
Giải sáu |
515 687 508 |
Giải bảy |
07 06 76 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 6,7,82,9 | | 1 | 43,5,7 | 3,5 | 2 | 42,8 | 9 | 3 | 0,2,4,7 8 | 13,22,3,5 7 | 4 | 0 | 1 | 5 | 2,4 | 0,7,82 | 6 | | 0,1,3,8 | 7 | 4,6 | 02,2,3 | 8 | 62,7 | 0 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
44930 |
Giải nhất |
87276 |
Giải nhì |
94121 86097 |
Giải ba |
15084 74536 30916 89903 79363 28628 |
Giải tư |
8302 9132 7089 0125 |
Giải năm |
7024 2594 5399 0575 5502 5074 |
Giải sáu |
907 829 387 |
Giải bảy |
60 43 16 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 22,3,7 | 2 | 1 | 62 | 02,3 | 2 | 1,4,5,8 9 | 0,4,6 | 3 | 0,2,62 | 2,7,8,9 | 4 | 3 | 2,7 | 5 | | 12,32,7 | 6 | 0,3 | 0,8,9 | 7 | 4,5,6 | 2 | 8 | 4,7,9 | 2,8,9 | 9 | 4,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71147 |
Giải nhất |
34087 |
Giải nhì |
96189 29666 |
Giải ba |
25697 84891 22660 22655 45128 12838 |
Giải tư |
8360 9228 1185 6850 |
Giải năm |
0380 4681 7950 1865 1279 3147 |
Giải sáu |
879 313 161 |
Giải bảy |
19 88 00 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,52,62,8 | 0 | 0 | 6,8,9 | 1 | 3,9 | | 2 | 5,82 | 1 | 3 | 8 | | 4 | 72 | 2,5,6,8 | 5 | 02,5 | 6 | 6 | 02,1,5,6 | 42,8,9 | 7 | 92 | 22,3,8 | 8 | 0,1,5,7 8,9 | 1,72,8 | 9 | 1,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
41015 |
Giải nhất |
68825 |
Giải nhì |
16470 89184 |
Giải ba |
97327 29728 21654 39717 12392 54057 |
Giải tư |
9730 2430 5432 1547 |
Giải năm |
7652 4231 1770 9616 2167 5959 |
Giải sáu |
072 257 178 |
Giải bảy |
37 64 38 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,72 | 0 | | 3 | 1 | 5,6,7 | 3,5,7,9 | 2 | 5,72,8 | | 3 | 02,1,2,7 8 | 5,6,8 | 4 | 7 | 1,2 | 5 | 2,4,72,9 | 1 | 6 | 4,7 | 1,22,3,4 52,6 | 7 | 02,2,8 | 2,3,7 | 8 | 4 | 5 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|