|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61827 |
Giải nhất |
33381 |
Giải nhì |
66668 79292 |
Giải ba |
56884 22238 30060 82911 78187 29913 |
Giải tư |
0413 1362 1859 7964 |
Giải năm |
7274 2566 0331 8290 4114 4591 |
Giải sáu |
553 462 292 |
Giải bảy |
79 56 78 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | | 1,3,8,9 | 1 | 1,32,4 | 62,92 | 2 | 7,9 | 12,5 | 3 | 1,8 | 1,6,7,8 | 4 | | | 5 | 3,6,9 | 5,6 | 6 | 0,22,4,6 8 | 2,8 | 7 | 4,8,9 | 3,6,7 | 8 | 1,4,7 | 2,5,7 | 9 | 0,1,22 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
26002 |
Giải nhất |
48435 |
Giải nhì |
81952 44357 |
Giải ba |
02801 26440 47931 63687 98958 64728 |
Giải tư |
5990 7584 2663 1573 |
Giải năm |
5989 8812 0010 1478 0844 3100 |
Giải sáu |
913 271 336 |
Giải bảy |
04 44 84 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4,9 | 0 | 0,1,2,4 | 0,3,7 | 1 | 0,2,3 | 0,1,5 | 2 | 8 | 1,6,7 | 3 | 1,5,6 | 0,42,82 | 4 | 0,42 | 3 | 5 | 2,7,8 | 3 | 6 | 3 | 5,8,9 | 7 | 1,3,8 | 2,5,7 | 8 | 42,7,9 | 8 | 9 | 0,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16076 |
Giải nhất |
52050 |
Giải nhì |
88481 04970 |
Giải ba |
12336 09924 87096 01083 36306 01218 |
Giải tư |
7157 3797 3194 2349 |
Giải năm |
5610 4746 6090 1846 0624 1021 |
Giải sáu |
028 051 700 |
Giải bảy |
85 11 87 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5,7 9 | 0 | 0,6 | 1,2,5,8 | 1 | 0,1,8 | | 2 | 1,42,8 | 8 | 3 | 6 | 22,9 | 4 | 62,8,9 | 8 | 5 | 0,1,7 | 0,3,42,7 9 | 6 | | 5,8,9 | 7 | 0,6 | 1,2,4 | 8 | 1,3,5,7 | 4 | 9 | 0,4,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59300 |
Giải nhất |
57946 |
Giải nhì |
93895 81329 |
Giải ba |
94499 47120 62266 11662 56860 87451 |
Giải tư |
6802 3690 8652 5346 |
Giải năm |
0959 0632 7905 7841 6683 8644 |
Giải sáu |
291 662 311 |
Giải bảy |
21 90 18 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,6,92 | 0 | 0,2,5 | 1,2,4,5 9 | 1 | 1,8,9 | 0,3,5,62 | 2 | 0,1,9 | 8 | 3 | 2 | 4 | 4 | 1,4,62 | 0,9 | 5 | 1,2,9 | 42,6 | 6 | 0,22,6 | | 7 | | 1 | 8 | 3 | 1,2,5,9 | 9 | 02,1,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83971 |
Giải nhất |
34346 |
Giải nhì |
81176 64813 |
Giải ba |
51176 89801 60012 93483 33954 86630 |
Giải tư |
2432 3330 1844 9531 |
Giải năm |
2286 3112 1162 9154 1763 9361 |
Giải sáu |
959 783 834 |
Giải bảy |
55 24 16 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32 | 0 | 1 | 0,3,6,7 | 1 | 22,3,6 | 12,3,6 | 2 | 4 | 1,6,82 | 3 | 02,1,2,4 | 2,3,4,52 | 4 | 4,6 | 5 | 5 | 42,5,9 | 1,4,73,8 | 6 | 1,2,3 | | 7 | 1,63 | | 8 | 32,6 | 5 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02685 |
Giải nhất |
37919 |
Giải nhì |
86723 58167 |
Giải ba |
76218 82795 08777 50982 06393 68719 |
Giải tư |
5227 5025 9083 1054 |
Giải năm |
4231 1136 6554 9470 4254 7588 |
Giải sáu |
453 301 433 |
Giải bảy |
68 42 96 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1 | 0,3 | 1 | 8,92 | 4,8 | 2 | 3,5,7 | 2,3,5,8 9 | 3 | 1,3,6 | 53,6 | 4 | 2 | 2,8,9 | 5 | 3,43 | 3,9 | 6 | 4,7,8 | 2,6,7 | 7 | 0,7 | 1,6,8 | 8 | 2,3,5,8 | 12 | 9 | 3,5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16322 |
Giải nhất |
41380 |
Giải nhì |
07579 53336 |
Giải ba |
31918 74500 32933 41738 98824 81280 |
Giải tư |
1440 4370 1563 3544 |
Giải năm |
0338 5774 0333 7494 3517 5893 |
Giải sáu |
776 978 506 |
Giải bảy |
35 53 06 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,7,82 | 0 | 0,62 | | 1 | 7,8 | 2 | 2 | 2,4 | 32,5,6,9 | 3 | 32,5,6,82 | 2,4,7,9 | 4 | 0,4 | 3 | 5 | 3 | 02,3,72 | 6 | 3 | 1 | 7 | 0,4,62,8 9 | 1,32,7 | 8 | 02 | 7 | 9 | 3,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|