|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97647 |
Giải nhất |
26149 |
Giải nhì |
82157 84478 |
Giải ba |
36519 91645 76154 12454 90155 82582 |
Giải tư |
6927 3580 8973 6239 |
Giải năm |
8155 9150 5141 0141 4671 0178 |
Giải sáu |
697 316 670 |
Giải bảy |
02 79 10 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,7,8 | 0 | 2 | 42,7 | 1 | 0,6,9 | 0,8 | 2 | 7 | 6,7 | 3 | 9 | 52 | 4 | 12,5,7,9 | 4,52 | 5 | 0,42,52,7 | 1 | 6 | 3 | 2,4,5,9 | 7 | 0,1,3,82 9 | 72 | 8 | 0,2 | 1,3,4,7 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
10103 |
Giải nhất |
36972 |
Giải nhì |
89597 74346 |
Giải ba |
69608 18339 86811 61982 22746 11839 |
Giải tư |
4524 5166 9832 3467 |
Giải năm |
6633 4404 2439 6654 5939 3474 |
Giải sáu |
715 882 616 |
Giải bảy |
80 14 52 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 3,4,8 | 1 | 1 | 1,4,5,6 | 3,5,7,82 | 2 | 4 | 0,3,9 | 3 | 2,3,94 | 0,1,2,5 7 | 4 | 62 | 1 | 5 | 2,4 | 1,42,6 | 6 | 6,7 | 6,9 | 7 | 2,4 | 0 | 8 | 0,22 | 34 | 9 | 3,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14996 |
Giải nhất |
85398 |
Giải nhì |
33759 11799 |
Giải ba |
50591 65418 09597 70243 54617 56258 |
Giải tư |
3615 5217 4852 5739 |
Giải năm |
1547 2406 9489 3157 5370 6198 |
Giải sáu |
113 670 363 |
Giải bảy |
30 37 22 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,72 | 0 | 6 | 9 | 1 | 3,5,72,8 | 2,5 | 2 | 2 | 1,4,6 | 3 | 0,7,9 | | 4 | 3,7 | 1 | 5 | 2,7,8,9 | 0,9 | 6 | 3 | 12,3,4,5 92 | 7 | 02 | 1,5,92 | 8 | 9 | 3,5,8,9 | 9 | 1,6,72,82 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
87962 |
Giải nhất |
25287 |
Giải nhì |
12615 45337 |
Giải ba |
29558 80762 73790 91489 01367 22599 |
Giải tư |
2261 4940 5859 3287 |
Giải năm |
8867 4165 8031 5957 9250 3064 |
Giải sáu |
843 686 269 |
Giải bảy |
65 45 29 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,9 | 0 | | 3,6 | 1 | 5 | 62 | 2 | 9 | 4 | 3 | 1,7 | 6,9 | 4 | 0,3,5 | 1,4,62 | 5 | 0,7,8,9 | 8 | 6 | 1,22,4,52 72,9 | 3,5,62,82 | 7 | | 5 | 8 | 6,72,9 | 2,5,6,8 9 | 9 | 0,4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
55127 |
Giải nhất |
09650 |
Giải nhì |
43657 54254 |
Giải ba |
13201 91767 49472 42411 45927 14388 |
Giải tư |
5531 3075 9005 4936 |
Giải năm |
7179 6510 9116 5443 0521 4313 |
Giải sáu |
596 525 242 |
Giải bảy |
42 89 13 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 1,5 | 0,1,2,3 | 1 | 0,1,32,6 8 | 42,7 | 2 | 1,5,72 | 12,4 | 3 | 1,6 | 5 | 4 | 22,3 | 0,2,7 | 5 | 0,4,7 | 1,3,9 | 6 | 7 | 22,5,6 | 7 | 2,5,9 | 1,8 | 8 | 8,9 | 7,8 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23400 |
Giải nhất |
62183 |
Giải nhì |
31252 57569 |
Giải ba |
33273 32846 62109 64012 03203 53258 |
Giải tư |
8291 3169 4307 3207 |
Giải năm |
6694 0030 3625 0692 4688 8501 |
Giải sáu |
529 180 615 |
Giải bảy |
83 20 55 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,8 | 0 | 0,1,3,72 9 | 0,9 | 1 | 2,5 | 1,5,9 | 2 | 0,5,9 | 0,7,82 | 3 | 0 | 9 | 4 | 6 | 1,2,5,9 | 5 | 2,5,8 | 4 | 6 | 92 | 02 | 7 | 3 | 5,8 | 8 | 0,32,8 | 0,2,62 | 9 | 1,2,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
01641 |
Giải nhất |
72798 |
Giải nhì |
64070 22746 |
Giải ba |
85579 69421 78518 90874 24948 34598 |
Giải tư |
7112 2759 9775 7560 |
Giải năm |
9397 3700 7181 0366 7845 4163 |
Giải sáu |
761 706 254 |
Giải bảy |
50 70 84 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,6,72 | 0 | 0,6 | 2,4,6,8 | 1 | 2,8 | 1 | 2 | 1 | 6,7 | 3 | | 5,7,8 | 4 | 1,5,6,8 | 4,7 | 5 | 0,4,9 | 0,4,6 | 6 | 0,1,3,6 | 9 | 7 | 02,3,4,5 9 | 1,4,92 | 8 | 1,4 | 5,7 | 9 | 7,82 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|