|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
47348 |
Giải nhất |
86584 |
Giải nhì |
94780 32692 |
Giải ba |
33096 33061 05159 31112 72942 17657 |
Giải tư |
0158 8665 3951 9393 |
Giải năm |
9187 3267 5964 5608 9035 0389 |
Giải sáu |
389 333 978 |
Giải bảy |
84 78 00 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,8 | 5,6 | 1 | 2 | 1,4,9 | 2 | | 3,6,9 | 3 | 3,5 | 6,82 | 4 | 2,8 | 3,6 | 5 | 1,7,8,9 | 9 | 6 | 1,3,4,5 7 | 5,6,8 | 7 | 82 | 0,4,5,72 | 8 | 0,42,7,92 | 5,82 | 9 | 2,3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
39547 |
Giải nhất |
54070 |
Giải nhì |
18976 16309 |
Giải ba |
59057 83100 50621 99643 44972 49743 |
Giải tư |
6766 3253 7279 4506 |
Giải năm |
9308 2047 6902 0608 9518 4339 |
Giải sáu |
491 745 740 |
Giải bảy |
65 20 81 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,7 | 0 | 0,2,6,82 9 | 2,8,9 | 1 | 8 | 0,7 | 2 | 0,1 | 43,5 | 3 | 9 | | 4 | 0,33,5,72 | 4,6 | 5 | 3,7 | 0,6,7 | 6 | 5,6 | 42,5 | 7 | 0,2,6,9 | 02,1 | 8 | 1 | 0,3,7 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
19558 |
Giải nhất |
26186 |
Giải nhì |
76790 55237 |
Giải ba |
25727 14598 83645 20201 90317 75246 |
Giải tư |
1569 1067 7235 6449 |
Giải năm |
8193 7609 8062 8248 4273 5420 |
Giải sáu |
513 812 123 |
Giải bảy |
23 29 61 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 1,9 | 0,6 | 1 | 2,3,7 | 1,6 | 2 | 0,32,7,9 | 1,22,3,7 9 | 3 | 3,5,7 | | 4 | 5,6,8,9 | 3,4 | 5 | 8 | 4,8 | 6 | 1,2,7,9 | 1,2,3,6 | 7 | 3 | 4,5,9 | 8 | 6 | 0,2,4,6 | 9 | 0,3,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
82514 |
Giải nhất |
96541 |
Giải nhì |
16377 71253 |
Giải ba |
39315 48814 33847 59410 52817 03391 |
Giải tư |
0414 7578 7728 2344 |
Giải năm |
0969 5693 9181 9234 7252 9185 |
Giải sáu |
438 762 160 |
Giải bảy |
94 98 88 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,6 | 0 | | 4,8,9 | 1 | 0,43,5,7 | 5,6 | 2 | 8 | 5,9 | 3 | 4,8 | 13,3,4,9 | 4 | 0,1,4,7 | 1,8 | 5 | 2,3 | | 6 | 0,2,9 | 1,4,7 | 7 | 7,8 | 2,3,7,8 9 | 8 | 1,5,8 | 6 | 9 | 1,3,4,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
06382 |
Giải nhất |
09866 |
Giải nhì |
87010 24305 |
Giải ba |
95951 24514 43156 32359 17882 33754 |
Giải tư |
0289 0733 0426 3533 |
Giải năm |
1661 3975 9307 3747 9921 0024 |
Giải sáu |
844 314 773 |
Giải bảy |
67 81 30 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 5,7 | 2,5,6,8 | 1 | 0,42 | 82 | 2 | 1,4,6 | 32,7 | 3 | 0,32,5 | 12,2,4,5 | 4 | 4,7 | 0,3,7 | 5 | 1,4,6,9 | 2,5,6 | 6 | 1,6,7 | 0,4,6 | 7 | 3,5 | | 8 | 1,22,9 | 5,8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93250 |
Giải nhất |
75588 |
Giải nhì |
89326 92172 |
Giải ba |
59764 94992 22896 22411 70669 04129 |
Giải tư |
0862 4793 1246 2171 |
Giải năm |
1945 0100 0809 1480 5783 0459 |
Giải sáu |
381 542 232 |
Giải bảy |
56 64 86 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,8 | 0 | 0,9 | 1,7,8 | 1 | 1 | 3,4,6,7 9 | 2 | 6,9 | 8,9 | 3 | 2 | 62,7 | 4 | 2,5,6 | 4 | 5 | 0,6,9 | 2,4,5,8 9 | 6 | 2,42,9 | | 7 | 1,2,4 | 8 | 8 | 0,1,3,6 8 | 0,2,5,6 | 9 | 2,3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97836 |
Giải nhất |
38365 |
Giải nhì |
06962 81517 |
Giải ba |
26285 75562 10645 42576 11510 67541 |
Giải tư |
3148 7520 9751 8558 |
Giải năm |
4575 9099 7741 3175 0415 7552 |
Giải sáu |
845 926 097 |
Giải bảy |
32 74 33 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 7 | 42,5 | 1 | 0,5,7 | 3,5,62 | 2 | 0,6 | 3 | 3 | 2,3,6 | 7 | 4 | 12,52,8 | 1,42,6,72 8 | 5 | 1,2,8 | 2,3,7 | 6 | 22,5 | 0,1,9 | 7 | 4,52,6 | 4,5 | 8 | 5 | 9 | 9 | 7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|