|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
52150 |
Giải nhất |
75598 |
Giải nhì |
82811 33973 |
Giải ba |
58327 04302 44358 73724 36901 52338 |
Giải tư |
4815 9474 9422 2309 |
Giải năm |
6450 0119 3332 2512 2668 9771 |
Giải sáu |
201 095 830 |
Giải bảy |
11 74 16 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,53 | 0 | 12,2,9 | 02,12,7 | 1 | 12,2,5,6 9 | 0,1,2,3 | 2 | 2,4,7 | 7 | 3 | 0,2,8 | 2,72 | 4 | | 1,9 | 5 | 03,8 | 1 | 6 | 8 | 2 | 7 | 1,3,42 | 3,5,6,9 | 8 | | 0,1 | 9 | 5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83456 |
Giải nhất |
57776 |
Giải nhì |
76354 45379 |
Giải ba |
83721 75217 71570 88171 70539 05284 |
Giải tư |
7271 9601 8784 4745 |
Giải năm |
4885 0029 6819 3014 4978 1575 |
Giải sáu |
088 487 992 |
Giải bảy |
16 97 49 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,1 | 0,2,72 | 1 | 4,6,7,9 | 9 | 2 | 1,9 | | 3 | 9 | 1,5,82 | 4 | 5,9 | 4,7,8 | 5 | 4,6 | 1,5,7 | 6 | | 1,8,9 | 7 | 0,12,5,6 8,9 | 7,8 | 8 | 42,5,7,8 | 1,2,3,4 7 | 9 | 2,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65503 |
Giải nhất |
54766 |
Giải nhì |
68627 59746 |
Giải ba |
92048 39868 77288 44165 30522 50098 |
Giải tư |
7834 9225 0152 8251 |
Giải năm |
8845 8931 3536 6587 2405 7236 |
Giải sáu |
092 637 894 |
Giải bảy |
01 15 25 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3,5 | 0,3,4,5 | 1 | 5 | 2,5,9 | 2 | 2,52,7 | 0 | 3 | 1,4,62,7 | 3,9 | 4 | 1,5,6,8 | 0,1,22,4 6 | 5 | 1,2 | 32,4,6 | 6 | 5,6,8 | 2,3,8 | 7 | | 4,6,8,9 | 8 | 7,8 | | 9 | 2,4,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
78528 |
Giải nhất |
85886 |
Giải nhì |
57889 24592 |
Giải ba |
13032 97818 85808 12230 24643 34090 |
Giải tư |
9972 4153 4905 9049 |
Giải năm |
3230 8481 6112 5939 4615 8339 |
Giải sáu |
556 220 004 |
Giải bảy |
62 18 52 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,32,9 | 0 | 4,5,8 | 8 | 1 | 2,5,82 | 1,3,5,6 7,9 | 2 | 0,8 | 4,5 | 3 | 02,2,92 | 0 | 4 | 3,9 | 0,1 | 5 | 2,3,6 | 5,8 | 6 | 2 | | 7 | 2 | 0,12,2,9 | 8 | 1,6,9 | 32,4,8 | 9 | 0,2,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
82565 |
Giải nhất |
05373 |
Giải nhì |
77262 55484 |
Giải ba |
55065 26329 24121 28274 22355 42584 |
Giải tư |
1808 5569 6875 9820 |
Giải năm |
5993 9271 5908 7649 8217 4568 |
Giải sáu |
708 537 419 |
Giải bảy |
04 93 74 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 4,83 | 2,7 | 1 | 7,9 | 6 | 2 | 0,1,9 | 7,92 | 3 | 7 | 0,72,82 | 4 | 9 | 5,62,7 | 5 | 5,9 | | 6 | 2,52,8,9 | 1,3 | 7 | 1,3,42,5 | 03,6 | 8 | 42 | 1,2,4,5 6 | 9 | 32 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
27090 |
Giải nhất |
60711 |
Giải nhì |
77634 82665 |
Giải ba |
75870 06594 13771 27211 55476 42411 |
Giải tư |
6310 7882 7811 0192 |
Giải năm |
6363 2850 3780 3705 2667 7605 |
Giải sáu |
505 038 626 |
Giải bảy |
37 90 20 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5,7 8,92 | 0 | 53 | 14,7 | 1 | 0,14 | 8,9 | 2 | 0,6 | 6 | 3 | 4,7,8 | 3,9 | 4 | | 03,5,6 | 5 | 0,5 | 2,7 | 6 | 3,5,7 | 3,6 | 7 | 0,1,6 | 3 | 8 | 0,2 | | 9 | 02,2,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
21524 |
Giải nhất |
21701 |
Giải nhì |
12214 15337 |
Giải ba |
01339 19812 90010 54734 81739 18143 |
Giải tư |
1716 8133 0197 3038 |
Giải năm |
2248 4647 6895 0023 1314 1152 |
Giải sáu |
482 885 840 |
Giải bảy |
76 22 74 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 1 | 0,7 | 1 | 0,2,42,6 | 1,2,5,8 | 2 | 2,3,4 | 2,3,4 | 3 | 3,4,7,8 92 | 12,2,3,7 | 4 | 0,3,7,8 | 8,9 | 5 | 2 | 1,7 | 6 | | 3,4,9 | 7 | 1,4,6 | 3,4 | 8 | 2,5 | 32 | 9 | 5,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|