|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
30872 |
Giải nhất |
79370 |
Giải nhì |
79409 15893 |
Giải ba |
15863 72807 96560 29646 17953 16270 |
Giải tư |
1348 8148 7591 0301 |
Giải năm |
3906 8047 4572 9902 1141 5885 |
Giải sáu |
288 926 528 |
Giải bảy |
85 12 25 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,72 | 0 | 1,2,6,7 9 | 0,4,9 | 1 | 2 | 0,1,72 | 2 | 5,6,8 | 5,6,9 | 3 | | | 4 | 1,6,7,82 | 2,82 | 5 | 3 | 0,2,4,7 | 6 | 0,3 | 0,4 | 7 | 02,22,6 | 2,42,8 | 8 | 52,8 | 0 | 9 | 1,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
48175 |
Giải nhất |
34600 |
Giải nhì |
74641 93041 |
Giải ba |
68300 27967 51887 63558 01257 37391 |
Giải tư |
4407 7619 4163 4823 |
Giải năm |
5403 1829 1837 5288 2518 1798 |
Giải sáu |
090 651 785 |
Giải bảy |
94 16 52 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,9 | 0 | 02,3,7 | 42,5,9 | 1 | 6,8,9 | 5 | 2 | 3,9 | 0,2,6 | 3 | 7 | 9 | 4 | 12 | 7,8 | 5 | 1,2,7,8 | 1,7 | 6 | 3,7 | 0,3,5,6 8 | 7 | 5,6 | 1,5,8,9 | 8 | 5,7,8 | 1,2 | 9 | 0,1,4,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
31658 |
Giải nhất |
76825 |
Giải nhì |
01462 37752 |
Giải ba |
90151 90971 06766 10860 53873 16828 |
Giải tư |
5363 6568 7883 3004 |
Giải năm |
6279 6145 9340 2902 8977 3401 |
Giải sáu |
966 647 520 |
Giải bảy |
11 50 35 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,5,6 | 0 | 1,2,4 | 0,1,5,7 | 1 | 1 | 0,5,6 | 2 | 0,5,8 | 6,7,8 | 3 | 5 | 0,7 | 4 | 0,5,7 | 2,3,4 | 5 | 0,1,2,8 | 62 | 6 | 0,2,3,62 8 | 4,7 | 7 | 1,3,4,7 9 | 2,5,6 | 8 | 3 | 7 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
53205 |
Giải nhất |
53748 |
Giải nhì |
64241 26805 |
Giải ba |
30775 07296 95552 17716 75447 19211 |
Giải tư |
3990 0783 0905 1753 |
Giải năm |
5929 8709 0378 8372 9940 9145 |
Giải sáu |
004 519 810 |
Giải bảy |
54 13 00 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,4 9 | 0 | 0,4,53,9 | 1,4 | 1 | 0,1,3,6 9 | 5,7 | 2 | 0,9 | 1,5,8 | 3 | | 0,5 | 4 | 0,1,5,7 8 | 03,4,7 | 5 | 2,3,4 | 1,9 | 6 | | 4 | 7 | 2,5,8 | 4,7 | 8 | 3 | 0,1,2 | 9 | 0,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33092 |
Giải nhất |
81835 |
Giải nhì |
29210 84331 |
Giải ba |
79653 31813 33153 18427 56376 50134 |
Giải tư |
1936 1078 4365 3646 |
Giải năm |
3546 8623 2283 8355 6945 1849 |
Giải sáu |
893 990 453 |
Giải bảy |
52 50 76 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,9 | 0 | | 3 | 1 | 0,3 | 5,9 | 2 | 3,7 | 1,2,53,8 9 | 3 | 1,4,5,6 | 3 | 4 | 5,62,9 | 3,4,5,6 | 5 | 0,2,33,5 7 | 3,42,72 | 6 | 5 | 2,5 | 7 | 62,8 | 7 | 8 | 3 | 4 | 9 | 0,2,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
89636 |
Giải nhất |
27825 |
Giải nhì |
91704 93513 |
Giải ba |
85723 89274 14556 88093 50140 43271 |
Giải tư |
5631 3095 3296 3005 |
Giải năm |
8991 8214 6716 5261 4825 2713 |
Giải sáu |
633 054 897 |
Giải bảy |
77 92 21 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 4,5 | 2,3,6,7 9 | 1 | 32,4,6 | 4,9 | 2 | 1,3,5 | 12,2,3,9 | 3 | 1,3,6 | 0,1,5,7 | 4 | 0,2 | 0,2,9 | 5 | 4,6 | 1,3,5,9 | 6 | 1 | 7,9 | 7 | 1,4,7 | | 8 | | | 9 | 1,2,3,5 6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22949 |
Giải nhất |
65808 |
Giải nhì |
95535 29669 |
Giải ba |
37875 76716 76099 38727 73631 08472 |
Giải tư |
2291 9311 5591 9225 |
Giải năm |
3629 9827 7027 2431 1803 9941 |
Giải sáu |
761 632 809 |
Giải bảy |
36 57 16 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,5,8,9 | 1,32,4,6 92 | 1 | 1,62 | 3,7 | 2 | 5,73,9 | 0 | 3 | 12,2,5,6 | | 4 | 1,9 | 0,2,3,7 | 5 | 7 | 12,3 | 6 | 1,9 | 23,5 | 7 | 2,5 | 0 | 8 | | 0,2,4,6 9 | 9 | 12,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|