|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
57056 |
Giải nhất |
25193 |
Giải nhì |
83393 80567 |
Giải ba |
97149 20292 16189 90014 43539 80356 |
Giải tư |
2203 9590 2310 4485 |
Giải năm |
7134 6031 9822 8292 6673 6203 |
Giải sáu |
945 241 446 |
Giải bảy |
11 32 30 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,9 | 0 | 32 | 1,3,4 | 1 | 0,1,4 | 2,3,92 | 2 | 2 | 02,7,92 | 3 | 0,1,2,4 9 | 1,3 | 4 | 1,5,6,9 | 4,8 | 5 | 62 | 4,52 | 6 | 7 | 6 | 7 | 3,8 | 7 | 8 | 5,9 | 3,4,8 | 9 | 0,22,32 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
05473 |
Giải nhất |
41663 |
Giải nhì |
93481 08503 |
Giải ba |
37134 87849 32972 74252 14630 23112 |
Giải tư |
5918 2130 6170 5456 |
Giải năm |
9618 5281 8338 8678 5753 5097 |
Giải sáu |
317 990 083 |
Giải bảy |
71 98 15 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,7,9 | 0 | 3 | 7,82 | 1 | 2,5,7,82 | 1,5,7 | 2 | | 0,5,6,7 8 | 3 | 02,4,8 | 3 | 4 | 9 | 1,8 | 5 | 2,3,6 | 5 | 6 | 3 | 1,9 | 7 | 0,1,2,3 8 | 12,3,7,9 | 8 | 12,3,5 | 4 | 9 | 0,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
19936 |
Giải nhất |
22510 |
Giải nhì |
27291 40543 |
Giải ba |
08203 59086 20291 85477 26345 38878 |
Giải tư |
1940 3910 0993 3566 |
Giải năm |
1441 2499 2862 1556 9123 4571 |
Giải sáu |
744 494 973 |
Giải bảy |
86 19 56 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,4 | 0 | 3 | 4,7,92 | 1 | 02,9 | 6 | 2 | 3 | 0,2,4,7 9 | 3 | 6 | 4,7,9 | 4 | 0,1,3,4 5 | 4 | 5 | 62 | 3,52,6,82 | 6 | 2,6 | 7 | 7 | 1,3,4,7 8 | 7 | 8 | 62 | 1,9 | 9 | 12,3,4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75894 |
Giải nhất |
37700 |
Giải nhì |
33696 00986 |
Giải ba |
77635 36835 50862 34266 93224 25735 |
Giải tư |
6535 4407 8459 4238 |
Giải năm |
8518 9478 8480 3590 6002 8313 |
Giải sáu |
370 704 223 |
Giải bảy |
91 83 49 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,8,9 | 0 | 0,2,4,7 | 9 | 1 | 3,8 | 0,6,8 | 2 | 3,4 | 1,2,8 | 3 | 54,8 | 0,2,9 | 4 | 9 | 34 | 5 | 9 | 6,8,9 | 6 | 2,6 | 0 | 7 | 0,8 | 1,3,7 | 8 | 0,2,3,6 | 4,5 | 9 | 0,1,4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93442 |
Giải nhất |
30012 |
Giải nhì |
24502 90488 |
Giải ba |
91756 73997 20797 38110 22027 84860 |
Giải tư |
0031 7558 3124 8921 |
Giải năm |
3289 3986 7872 6156 0160 5739 |
Giải sáu |
146 408 917 |
Giải bảy |
89 95 73 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,62 | 0 | 2,8 | 2,3 | 1 | 0,2,7 | 0,1,4,7 | 2 | 1,4,7 | 7 | 3 | 1,7,9 | 2 | 4 | 2,6 | 9 | 5 | 62,8 | 4,52,8 | 6 | 02 | 1,2,3,92 | 7 | 2,3 | 0,5,8 | 8 | 6,8,92 | 3,82 | 9 | 5,72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
04594 |
Giải nhất |
24613 |
Giải nhì |
50721 09429 |
Giải ba |
60522 19992 68366 74644 68621 82068 |
Giải tư |
6263 8920 1178 4340 |
Giải năm |
8470 4800 9482 1752 5202 9941 |
Giải sáu |
289 108 631 |
Giải bảy |
61 96 63 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,7 | 0 | 0,2,8 | 22,3,4,6 | 1 | 3 | 0,2,5,8 9 | 2 | 0,12,2,9 | 1,62 | 3 | 1 | 4,9 | 4 | 0,1,4 | | 5 | 2 | 6,9 | 6 | 1,32,6,8 | | 7 | 0,8 | 0,6,7,8 | 8 | 2,8,9 | 2,8 | 9 | 2,4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
52980 |
Giải nhất |
73809 |
Giải nhì |
58043 98305 |
Giải ba |
63098 20380 10102 50757 84333 67227 |
Giải tư |
0742 6482 1668 9261 |
Giải năm |
8175 5806 6722 1884 9660 6339 |
Giải sáu |
970 653 064 |
Giải bảy |
43 61 78 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7,82 | 0 | 2,5,6,9 | 62 | 1 | | 0,2,4,8 | 2 | 2,7 | 3,42,5 | 3 | 3,9 | 6,8 | 4 | 2,32 | 0,7 | 5 | 3,7 | 0 | 6 | 0,12,4,8 9 | 2,5 | 7 | 0,5,8 | 6,7,9 | 8 | 02,2,4 | 0,3,6 | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|