|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
81692 |
Giải nhất |
30303 |
Giải nhì |
27774 39254 |
Giải ba |
80797 30004 94948 01449 19236 22846 |
Giải tư |
1641 6957 1226 2314 |
Giải năm |
9813 3149 2074 8131 8192 5512 |
Giải sáu |
045 173 614 |
Giải bảy |
12 88 49 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4 | 3,4 | 1 | 22,3,42 | 12,92 | 2 | 6 | 0,1,7 | 3 | 1,6 | 0,12,5,72 8 | 4 | 1,5,6,8 93 | 4 | 5 | 4,7 | 2,3,4 | 6 | | 5,9 | 7 | 3,42 | 4,8 | 8 | 4,8 | 43 | 9 | 22,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99914 |
Giải nhất |
17604 |
Giải nhì |
93396 47244 |
Giải ba |
96584 81860 92456 83841 46241 60613 |
Giải tư |
8634 2031 9948 5430 |
Giải năm |
0412 5363 2088 2250 1029 7405 |
Giải sáu |
962 120 718 |
Giải bảy |
17 35 29 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5,6 | 0 | 4,5 | 3,42 | 1 | 2,3,4,7 8 | 1,6 | 2 | 0,6,92 | 1,6 | 3 | 0,1,4,5 | 0,1,3,4 8 | 4 | 12,4,8 | 0,3 | 5 | 0,6 | 2,5,9 | 6 | 0,2,3 | 1 | 7 | | 1,4,8 | 8 | 4,8 | 22 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
88299 |
Giải nhất |
54304 |
Giải nhì |
45082 37147 |
Giải ba |
91498 47920 91845 58845 38236 37424 |
Giải tư |
1083 8615 5654 9628 |
Giải năm |
0706 5618 6498 0517 3392 4516 |
Giải sáu |
680 359 765 |
Giải bảy |
30 33 00 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,8 | 0 | 0,4,6 | | 1 | 5,6,7,8 | 8,9 | 2 | 0,4,8 | 3,8 | 3 | 0,3,6 | 0,2,5,8 | 4 | 52,7 | 1,42,6 | 5 | 4,9 | 0,1,3 | 6 | 5 | 1,4 | 7 | | 1,2,92 | 8 | 0,2,3,4 | 5,9 | 9 | 2,82,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
26155 |
Giải nhất |
49859 |
Giải nhì |
35736 62535 |
Giải ba |
19039 22323 65428 87102 51114 32308 |
Giải tư |
8154 4686 8898 8416 |
Giải năm |
2727 3321 5770 4999 6193 4847 |
Giải sáu |
372 978 232 |
Giải bảy |
48 60 44 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 2,8 | 2 | 1 | 4,6 | 0,3,7 | 2 | 1,3,4,7 8 | 2,9 | 3 | 2,5,6,9 | 1,2,4,5 | 4 | 4,7,8 | 3,5 | 5 | 4,5,9 | 1,3,8 | 6 | 0 | 2,4 | 7 | 0,2,8 | 0,2,4,7 9 | 8 | 6 | 3,5,9 | 9 | 3,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
67819 |
Giải nhất |
09559 |
Giải nhì |
13218 16513 |
Giải ba |
49022 06131 11299 53078 46302 51044 |
Giải tư |
4293 9869 2523 6340 |
Giải năm |
5180 1441 1746 5382 9111 4149 |
Giải sáu |
180 616 909 |
Giải bảy |
31 42 78 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,82 | 0 | 2,9 | 1,32,4 | 1 | 1,3,6,8 9 | 0,2,4,8 | 2 | 2,3 | 1,2,9 | 3 | 12 | 4 | 4 | 02,1,2,4 6,9 | | 5 | 9 | 1,4 | 6 | 9 | | 7 | 82 | 1,72 | 8 | 02,2 | 0,1,4,5 6,9 | 9 | 3,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92299 |
Giải nhất |
01936 |
Giải nhì |
29829 73564 |
Giải ba |
26015 08518 04188 62076 79990 66530 |
Giải tư |
6618 6485 3365 6055 |
Giải năm |
2070 9894 6737 6388 5944 1137 |
Giải sáu |
540 051 622 |
Giải bảy |
63 41 35 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,7,9 | 0 | 2 | 4,5 | 1 | 5,82 | 0,2 | 2 | 2,9 | 6 | 3 | 0,5,6,72 | 4,6,9 | 4 | 0,1,4 | 1,3,5,6 8 | 5 | 1,5 | 3,7 | 6 | 3,4,5 | 32 | 7 | 0,6 | 12,82 | 8 | 5,82 | 2,9 | 9 | 0,4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
13526 |
Giải nhất |
52915 |
Giải nhì |
09209 34095 |
Giải ba |
53762 55685 76108 01137 41322 70846 |
Giải tư |
9034 7411 8066 8498 |
Giải năm |
3293 5462 1276 6409 5695 7805 |
Giải sáu |
936 721 946 |
Giải bảy |
04 82 53 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,5,8,92 | 1,2,9 | 1 | 1,5 | 2,62,8 | 2 | 1,2,6 | 5,9 | 3 | 4,6,7 | 0,3 | 4 | 62 | 0,1,8,92 | 5 | 3 | 2,3,42,6 7 | 6 | 22,6 | 3 | 7 | 6 | 0,9 | 8 | 2,5 | 02 | 9 | 1,3,52,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|