|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63692 |
Giải nhất |
47957 |
Giải nhì |
86344 89624 |
Giải ba |
95565 85881 69564 31749 89726 99050 |
Giải tư |
6186 8852 3900 7832 |
Giải năm |
4390 3118 8837 8158 5817 3560 |
Giải sáu |
390 245 430 |
Giải bảy |
40 12 51 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4,5 6,92 | 0 | 0 | 5,8 | 1 | 2,7,8 | 1,3,5,9 | 2 | 4,6 | | 3 | 0,2,7 | 2,4,6 | 4 | 0,4,5,9 | 4,6 | 5 | 0,1,2,7 8,9 | 2,8 | 6 | 0,4,5 | 1,3,5 | 7 | | 1,5 | 8 | 1,6 | 4,5 | 9 | 02,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
04089 |
Giải nhất |
60066 |
Giải nhì |
76195 37756 |
Giải ba |
36573 79764 06634 79077 79526 82094 |
Giải tư |
7678 3179 1474 3515 |
Giải năm |
7413 8269 0312 6745 4432 5457 |
Giải sáu |
270 931 313 |
Giải bảy |
88 34 78 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | 3 | 1 | 2,32,5 | 1,3 | 2 | 6 | 12,7 | 3 | 1,2,42 | 32,6,7,9 | 4 | 5 | 1,4,9 | 5 | 6,7 | 2,5,6 | 6 | 4,6,9 | 5,72 | 7 | 0,3,4,72 82,9 | 72,8 | 8 | 8,9 | 6,7,8 | 9 | 4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
36742 |
Giải nhất |
20552 |
Giải nhì |
33192 87489 |
Giải ba |
68066 04362 08681 95744 15184 81578 |
Giải tư |
9152 4780 4892 9528 |
Giải năm |
3079 2083 8494 7331 1208 4304 |
Giải sáu |
236 433 323 |
Giải bảy |
06 69 32 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 4,6,8 | 3,8 | 1 | | 3,4,52,6 92 | 2 | 3,8 | 2,3,8 | 3 | 1,2,3,6 | 0,4,8,9 | 4 | 2,4 | 9 | 5 | 22 | 0,3,6 | 6 | 2,6,9 | | 7 | 8,9 | 0,2,7 | 8 | 0,1,3,4 9 | 6,7,8 | 9 | 22,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
27110 |
Giải nhất |
71717 |
Giải nhì |
78622 09526 |
Giải ba |
24429 94896 05646 38055 43346 07831 |
Giải tư |
6733 3438 4096 3177 |
Giải năm |
4929 4090 3901 6795 0557 9683 |
Giải sáu |
447 023 716 |
Giải bảy |
99 62 90 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,92 | 0 | 1 | 0,3 | 1 | 0,6,7 | 2,6 | 2 | 2,3,6,92 | 2,3,8 | 3 | 1,3,8 | | 4 | 5,62,7 | 4,5,9 | 5 | 5,7 | 1,2,42,92 | 6 | 2 | 1,4,5,7 | 7 | 7 | 3 | 8 | 3 | 22,9 | 9 | 02,5,62,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75839 |
Giải nhất |
20636 |
Giải nhì |
87525 18446 |
Giải ba |
07708 79213 70670 44953 00258 44870 |
Giải tư |
7139 5862 3272 6939 |
Giải năm |
0625 3280 0787 9617 1902 9022 |
Giải sáu |
292 762 596 |
Giải bảy |
35 66 55 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72,8 | 0 | 2,8 | | 1 | 3,72 | 0,2,62,7 9 | 2 | 2,52 | 1,5 | 3 | 5,6,93 | | 4 | 6 | 22,3,5 | 5 | 3,5,8 | 3,4,6,9 | 6 | 22,6 | 12,8 | 7 | 02,2 | 0,5 | 8 | 0,7 | 33 | 9 | 2,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
08377 |
Giải nhất |
34784 |
Giải nhì |
95197 53760 |
Giải ba |
92930 11579 18732 32953 52504 95968 |
Giải tư |
1688 7879 0885 5286 |
Giải năm |
0708 5492 8166 8343 5563 9532 |
Giải sáu |
895 259 473 |
Giải bảy |
25 02 36 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 2,4,8 | 7 | 1 | | 0,32,9 | 2 | 5 | 4,5,6,7 | 3 | 0,22,6 | 0,8 | 4 | 3 | 2,8,9 | 5 | 3,9 | 3,6,8 | 6 | 0,3,6,8 | 7,9 | 7 | 1,3,7,92 | 0,6,8 | 8 | 4,5,6,8 | 5,72 | 9 | 2,5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
91229 |
Giải nhất |
80564 |
Giải nhì |
73248 91831 |
Giải ba |
07167 52295 20443 74989 53597 57749 |
Giải tư |
6177 4492 8521 2633 |
Giải năm |
6644 8440 0245 5024 2288 5400 |
Giải sáu |
203 784 524 |
Giải bảy |
98 35 55 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,3 | 2,3 | 1 | | 9 | 2 | 1,42,9 | 0,3,4,7 | 3 | 1,3,5 | 22,4,6,8 | 4 | 0,3,4,5 8,9 | 3,4,5,9 | 5 | 5 | | 6 | 4,7 | 6,7,9 | 7 | 3,7 | 4,8,9 | 8 | 4,8,9 | 2,4,8 | 9 | 2,5,7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|