|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16882 |
Giải nhất |
84536 |
Giải nhì |
14652 93043 |
Giải ba |
61725 09932 30034 03621 85183 88125 |
Giải tư |
5289 5985 0539 2996 |
Giải năm |
5129 6288 4753 9840 4818 0306 |
Giải sáu |
174 711 014 |
Giải bảy |
98 27 79 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 6 | 1,2 | 1 | 1,4,8 | 3,5,8,9 | 2 | 1,52,7,9 | 4,5,8 | 3 | 2,4,6,9 | 1,3,7 | 4 | 0,3 | 22,8 | 5 | 2,3 | 0,3,9 | 6 | | 2 | 7 | 4,9 | 1,8,9 | 8 | 2,3,5,8 9 | 2,3,7,8 | 9 | 2,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
05527 |
Giải nhất |
91666 |
Giải nhì |
93442 94543 |
Giải ba |
23437 02806 49779 63903 48026 00065 |
Giải tư |
9651 9830 3313 9955 |
Giải năm |
9459 9009 5601 2517 4398 3851 |
Giải sáu |
165 363 831 |
Giải bảy |
25 97 81 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,3,6,92 | 0,3,52,8 | 1 | 3,7 | 4 | 2 | 5,6,7 | 0,1,4,6 | 3 | 0,1,7 | | 4 | 2,3 | 2,5,62 | 5 | 12,5,9 | 0,2,6 | 6 | 3,52,6 | 1,2,3,9 | 7 | 9 | 9 | 8 | 1 | 02,5,7 | 9 | 7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
76474 |
Giải nhất |
58831 |
Giải nhì |
65982 23095 |
Giải ba |
22593 65806 16126 52782 48459 06997 |
Giải tư |
2546 5152 7368 8305 |
Giải năm |
5669 1203 0852 1916 0271 1281 |
Giải sáu |
552 173 405 |
Giải bảy |
91 92 71 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,52,6 | 3,72,8,9 | 1 | 6 | 53,82,9 | 2 | 6 | 0,7,9 | 3 | 1 | 72 | 4 | 6 | 02,9 | 5 | 23,9 | 0,1,2,4 | 6 | 8,9 | 9 | 7 | 12,3,42 | 6 | 8 | 1,22 | 5,6 | 9 | 1,2,3,5 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95219 |
Giải nhất |
48038 |
Giải nhì |
91398 73248 |
Giải ba |
52299 90279 06039 40025 32989 48911 |
Giải tư |
3225 4307 5753 6063 |
Giải năm |
2650 8109 8257 1842 8663 6202 |
Giải sáu |
472 077 179 |
Giải bảy |
52 06 55 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2,6,7,9 | 1 | 1 | 1,7,9 | 0,4,5,7 | 2 | 52 | 5,62 | 3 | 8,9 | | 4 | 2,8 | 22,5 | 5 | 0,2,3,5 7 | 0 | 6 | 32 | 0,1,5,7 | 7 | 2,7,92 | 3,4,9 | 8 | 9 | 0,1,3,72 8,9 | 9 | 8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
35221 |
Giải nhất |
05675 |
Giải nhì |
97939 98243 |
Giải ba |
43647 94616 01032 80925 98932 02495 |
Giải tư |
9932 0714 2149 8961 |
Giải năm |
8409 7871 6856 8880 9662 2282 |
Giải sáu |
247 452 538 |
Giải bảy |
71 04 64 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 4,9 | 2,6,72 | 1 | 4,6 | 33,5,6,8 | 2 | 0,1,5 | 4 | 3 | 23,8,9 | 0,1,6 | 4 | 3,72,9 | 2,7,9 | 5 | 2,6 | 1,5 | 6 | 1,2,4 | 42 | 7 | 12,5 | 3 | 8 | 0,2 | 0,3,4 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
07463 |
Giải nhất |
39288 |
Giải nhì |
93590 33804 |
Giải ba |
04572 42793 08426 23159 97079 52826 |
Giải tư |
7039 7791 5158 9262 |
Giải năm |
5163 7973 1253 9147 0264 0843 |
Giải sáu |
106 342 480 |
Giải bảy |
38 19 18 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 4,6 | 9 | 1 | 8,9 | 4,6,7 | 2 | 62 | 4,5,62,7 9 | 3 | 8,9 | 0,6 | 4 | 2,3,7 | | 5 | 3,8,9 | 0,22 | 6 | 2,32,4 | 4 | 7 | 2,3,9 | 1,3,5,8 9 | 8 | 0,8 | 1,3,5,7 | 9 | 0,1,3,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
41470 |
Giải nhất |
57028 |
Giải nhì |
63128 05768 |
Giải ba |
04632 94748 35034 98157 98810 58889 |
Giải tư |
8455 4578 0631 0411 |
Giải năm |
6055 9077 9324 2339 9481 7415 |
Giải sáu |
972 679 583 |
Giải bảy |
20 93 56 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,7 | 0 | | 1,3,8 | 1 | 0,1,5 | 3,7 | 2 | 0,4,82 | 8,9 | 3 | 1,2,4,9 | 2,3,9 | 4 | 8 | 1,52 | 5 | 52,6,7 | 5 | 6 | 8 | 5,7 | 7 | 0,2,7,8 9 | 22,4,6,7 | 8 | 1,3,9 | 3,7,8 | 9 | 3,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|