|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
84203 |
Giải nhất |
28956 |
Giải nhì |
11791 47011 |
Giải ba |
67678 35831 02231 04505 77870 16972 |
Giải tư |
0120 6915 5220 6337 |
Giải năm |
9258 9334 5569 9379 6005 9271 |
Giải sáu |
399 353 623 |
Giải bảy |
41 55 81 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,7 | 0 | 1,3,52 | 0,1,32,4 7,8,9 | 1 | 1,5 | 7 | 2 | 02,3 | 0,2,5 | 3 | 12,4,7 | 3 | 4 | 1 | 02,1,5 | 5 | 3,5,6,8 | 5 | 6 | 9 | 3 | 7 | 0,1,2,8 9 | 5,7 | 8 | 1 | 6,7,9 | 9 | 1,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
42359 |
Giải nhất |
45037 |
Giải nhì |
86797 09747 |
Giải ba |
18772 01247 73203 98070 76740 44136 |
Giải tư |
3165 0514 9214 7303 |
Giải năm |
8775 1911 0318 5501 3779 7581 |
Giải sáu |
636 418 634 |
Giải bảy |
56 51 97 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 1,32 | 0,1,5,8 | 1 | 1,42,82 | 7 | 2 | | 02 | 3 | 4,62,7 | 12,3 | 4 | 0,5,72 | 4,6,7 | 5 | 1,6,9 | 32,5 | 6 | 5 | 3,42,92 | 7 | 0,2,5,9 | 12 | 8 | 1 | 5,7 | 9 | 72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
31030 |
Giải nhất |
50981 |
Giải nhì |
55897 42048 |
Giải ba |
87491 74988 79729 08186 65389 73747 |
Giải tư |
3155 1024 5297 4065 |
Giải năm |
2469 3000 8853 9507 3667 4846 |
Giải sáu |
368 661 737 |
Giải bảy |
37 95 76 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,5,7 | 6,8,9 | 1 | | | 2 | 4,9 | 5 | 3 | 0,72 | 2 | 4 | 6,7,8 | 0,5,6,9 | 5 | 3,5 | 4,7,8 | 6 | 1,5,7,8 9 | 0,32,4,6 92 | 7 | 6 | 4,6,8 | 8 | 1,6,8,9 | 2,6,8 | 9 | 1,5,72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
13541 |
Giải nhất |
80378 |
Giải nhì |
39000 72919 |
Giải ba |
55765 16266 69812 42673 93995 72933 |
Giải tư |
2220 1080 7409 2646 |
Giải năm |
5487 9596 2058 5974 2192 5303 |
Giải sáu |
631 188 393 |
Giải bảy |
27 09 14 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,8 | 0 | 0,3,92 | 3,4 | 1 | 2,4,9 | 1,9 | 2 | 0,7 | 0,3,7,9 | 3 | 1,3 | 1,7 | 4 | 1,6 | 6,92 | 5 | 8 | 4,6,9 | 6 | 5,6 | 2,8 | 7 | 3,4,8 | 5,7,8 | 8 | 0,7,8 | 02,1 | 9 | 2,3,52,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
88368 |
Giải nhất |
72666 |
Giải nhì |
72309 78749 |
Giải ba |
21711 98181 71201 72238 58612 75765 |
Giải tư |
1040 7574 8547 7512 |
Giải năm |
8566 3517 2537 1420 9484 9373 |
Giải sáu |
596 589 179 |
Giải bảy |
51 28 71 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 1,4,9 | 0,1,5,7 8 | 1 | 1,22,7 | 12 | 2 | 0,8 | 7 | 3 | 7,8 | 0,7,8 | 4 | 0,7,9 | 6 | 5 | 1 | 62,9 | 6 | 5,62,8 | 1,3,4 | 7 | 1,3,4,9 | 2,3,6 | 8 | 1,4,9 | 0,4,7,8 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
44149 |
Giải nhất |
77328 |
Giải nhì |
39892 55348 |
Giải ba |
94461 91360 03601 16276 65358 18661 |
Giải tư |
4467 5019 9258 8488 |
Giải năm |
5122 7502 6759 4192 0317 4249 |
Giải sáu |
646 606 157 |
Giải bảy |
13 72 88 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,2,6 | 0,62 | 1 | 3,7,9 | 0,2,7,92 | 2 | 2,8 | 1 | 3 | | | 4 | 6,8,92 | | 5 | 7,82,9 | 0,4,7 | 6 | 0,12,7,9 | 1,5,6 | 7 | 2,6 | 2,4,52,82 | 8 | 82 | 1,42,5,6 | 9 | 22 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
11718 |
Giải nhất |
65694 |
Giải nhì |
58433 81502 |
Giải ba |
09751 86422 45375 96976 88272 77823 |
Giải tư |
7414 8342 9292 3980 |
Giải năm |
7620 1259 8235 9392 2038 0839 |
Giải sáu |
659 388 193 |
Giải bảy |
16 67 76 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 2 | 5 | 1 | 4,6,8 | 0,2,4,7 92 | 2 | 0,2,3 | 2,3,9 | 3 | 3,5,8,9 | 1,9 | 4 | 2 | 3,7 | 5 | 1,92 | 1,72 | 6 | 7,9 | 6 | 7 | 2,5,62 | 1,3,8 | 8 | 0,8 | 3,52,6 | 9 | 22,3,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|