|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99883 |
Giải nhất |
70372 |
Giải nhì |
51502 94600 |
Giải ba |
61752 65793 76906 96890 30031 42054 |
Giải tư |
0119 7398 5746 1593 |
Giải năm |
6273 5779 1403 6422 2049 2878 |
Giải sáu |
593 816 355 |
Giải bảy |
32 07 74 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,2,3,6 7 | 3 | 1 | 6,9 | 0,2,3,5 7 | 2 | 2 | 0,7,8,93 | 3 | 1,2 | 4,5,7 | 4 | 4,6,9 | 5 | 5 | 2,4,5 | 0,1,4 | 6 | | 0 | 7 | 2,3,4,8 9 | 7,9 | 8 | 3 | 1,4,7 | 9 | 0,33,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02020 |
Giải nhất |
38535 |
Giải nhì |
20109 40486 |
Giải ba |
34290 13145 65187 25901 48969 28072 |
Giải tư |
1792 3202 7482 3216 |
Giải năm |
3378 1023 7657 1148 4125 3433 |
Giải sáu |
178 310 303 |
Giải bảy |
90 12 30 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2,3,92 | 0 | 1,2,3,9 | 0 | 1 | 02,2,6 | 0,1,7,8 9 | 2 | 0,3,5 | 0,2,3 | 3 | 0,3,5 | | 4 | 5,8 | 2,3,4 | 5 | 7 | 1,8 | 6 | 9 | 5,8 | 7 | 2,82 | 4,72 | 8 | 2,6,7 | 0,6 | 9 | 02,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14975 |
Giải nhất |
54683 |
Giải nhì |
41995 41587 |
Giải ba |
26028 91601 74009 55209 53894 50976 |
Giải tư |
3821 1802 9514 6122 |
Giải năm |
8255 4889 2848 1094 9708 8838 |
Giải sáu |
928 571 628 |
Giải bảy |
04 89 59 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2,4,8 92 | 0,2,7 | 1 | 4 | 0,2 | 2 | 1,2,83 | 8 | 3 | 8 | 0,1,92 | 4 | 8 | 5,7,92 | 5 | 5,9 | 7 | 6 | | 8 | 7 | 1,5,6 | 0,23,3,4 | 8 | 3,7,92 | 02,5,82 | 9 | 42,52 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
03190 |
Giải nhất |
22825 |
Giải nhì |
86873 70237 |
Giải ba |
14009 57502 97732 69293 10762 98652 |
Giải tư |
3289 9853 8588 1983 |
Giải năm |
9125 2824 7259 6857 9976 1926 |
Giải sáu |
536 489 341 |
Giải bảy |
83 13 09 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,92 | 4 | 1 | 3 | 0,3,5,6 | 2 | 4,52,6 | 1,5,7,82 9 | 3 | 2,6,7 | 2 | 4 | 1 | 22 | 5 | 2,3,7,92 | 2,3,7 | 6 | 2 | 3,5 | 7 | 3,6 | 8 | 8 | 32,8,92 | 02,52,82 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
60474 |
Giải nhất |
72992 |
Giải nhì |
58865 92955 |
Giải ba |
51437 58572 83006 73550 07154 52626 |
Giải tư |
1983 8361 0271 4752 |
Giải năm |
2365 9245 4949 3678 7663 9377 |
Giải sáu |
265 382 648 |
Giải bảy |
96 91 21 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 6 | 2,6,7,8 9 | 1 | | 5,7,8,9 | 2 | 1,6 | 6,8 | 3 | 7 | 5,7 | 4 | 5,8,9 | 4,5,63 | 5 | 0,2,4,5 | 0,2,9 | 6 | 1,3,53 | 3,7 | 7 | 1,2,4,7 8 | 4,7 | 8 | 1,2,3 | 4 | 9 | 1,2,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
67499 |
Giải nhất |
89059 |
Giải nhì |
20322 77365 |
Giải ba |
27873 44136 65506 33712 05088 55701 |
Giải tư |
9416 1964 0140 0308 |
Giải năm |
8859 0215 4044 5136 6902 7422 |
Giải sáu |
099 660 349 |
Giải bảy |
68 81 95 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 1,2,4,6 8 | 0,8 | 1 | 2,5,6 | 0,1,22 | 2 | 22 | 7 | 3 | 62 | 0,4,6 | 4 | 0,4,9 | 1,6,9 | 5 | 92 | 0,1,32 | 6 | 0,4,5,8 | | 7 | 3 | 0,6,8 | 8 | 1,8 | 4,52,92 | 9 | 5,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38938 |
Giải nhất |
67600 |
Giải nhì |
53486 41476 |
Giải ba |
96836 09713 11128 86342 23149 35601 |
Giải tư |
1122 8802 0502 7102 |
Giải năm |
4443 1178 2776 9781 4885 9888 |
Giải sáu |
049 575 028 |
Giải bảy |
89 47 67 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,23 | 0,8 | 1 | 3 | 03,2,4,9 | 2 | 2,82 | 1,4 | 3 | 6,8 | | 4 | 2,3,7,92 | 7,8 | 5 | | 3,72,8 | 6 | 7 | 4,6 | 7 | 5,62,8 | 22,3,7,8 | 8 | 1,5,6,8 9 | 42,8 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|