|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
68872 |
Giải nhất |
90058 |
Giải nhì |
29103 24785 |
Giải ba |
18247 24954 74759 71435 21492 91880 |
Giải tư |
0289 8310 3098 4103 |
Giải năm |
4917 8870 9987 7868 3043 6251 |
Giải sáu |
997 367 838 |
Giải bảy |
46 81 29 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,82 | 0 | 32 | 5,8 | 1 | 0,7 | 7,9 | 2 | 9 | 02,4 | 3 | 5,8 | 5 | 4 | 3,6,7 | 3,8 | 5 | 1,4,8,9 | 4 | 6 | 7,8 | 1,4,6,8 9 | 7 | 0,2 | 3,5,6,9 | 8 | 02,1,5,7 9 | 2,5,8 | 9 | 2,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
47636 |
Giải nhất |
97620 |
Giải nhì |
87108 73146 |
Giải ba |
99248 98580 42283 23199 82738 87386 |
Giải tư |
7822 6178 0036 3409 |
Giải năm |
7708 1674 6948 5243 7149 4905 |
Giải sáu |
522 797 616 |
Giải bảy |
75 11 27 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 5,82,9 | 1 | 1 | 1,6 | 22 | 2 | 0,22,7 | 42,8 | 3 | 62,8 | 7 | 4 | 32,6,82,9 | 0,7 | 5 | | 1,32,4,8 | 6 | | 2,9 | 7 | 4,5,8 | 02,3,42,7 | 8 | 0,3,6 | 0,4,9 | 9 | 7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16336 |
Giải nhất |
95760 |
Giải nhì |
66559 63728 |
Giải ba |
70999 81748 06539 38665 39821 34665 |
Giải tư |
1577 0270 4322 0873 |
Giải năm |
6741 3908 9418 4566 3851 7963 |
Giải sáu |
769 741 540 |
Giải bảy |
16 81 27 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,7 | 0 | 8 | 2,42,5,8 | 1 | 6,8 | 2 | 2 | 1,2,7,8 | 6,7 | 3 | 6,9 | | 4 | 0,12,8 | 62 | 5 | 1,9 | 1,3,6,9 | 6 | 0,3,52,6 9 | 2,7 | 7 | 0,3,7 | 0,1,2,4 | 8 | 1 | 3,5,6,9 | 9 | 6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
11083 |
Giải nhất |
76868 |
Giải nhì |
05915 50655 |
Giải ba |
27006 13680 59246 15911 74472 66559 |
Giải tư |
2464 6915 2789 5695 |
Giải năm |
2040 2472 6592 4679 2806 5268 |
Giải sáu |
817 985 673 |
Giải bảy |
36 47 70 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,8 | 0 | 62 | 1 | 1 | 1,52,7 | 72,9 | 2 | | 7,8 | 3 | 6 | 6 | 4 | 0,6,7 | 12,5,8,9 | 5 | 5,9 | 02,3,4,7 | 6 | 4,82 | 1,4 | 7 | 0,22,3,6 9 | 62 | 8 | 0,3,5,9 | 5,7,8 | 9 | 2,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18017 |
Giải nhất |
53548 |
Giải nhì |
34756 04628 |
Giải ba |
25472 39113 49231 22492 14707 94677 |
Giải tư |
4834 4437 8302 3327 |
Giải năm |
8748 4562 6908 0213 6239 2166 |
Giải sáu |
348 364 893 |
Giải bảy |
16 39 97 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,7,8 | 3 | 1 | 32,6,7 | 0,6,7,8 9 | 2 | 7,8 | 12,9 | 3 | 1,4,7,92 | 3,6 | 4 | 83 | | 5 | 6 | 1,5,6 | 6 | 2,4,6 | 0,1,2,3 7,9 | 7 | 2,7 | 0,2,43 | 8 | 2 | 32 | 9 | 2,3,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
08451 |
Giải nhất |
39207 |
Giải nhì |
70947 12903 |
Giải ba |
02917 19359 16193 32466 79433 49288 |
Giải tư |
7575 0632 6918 4421 |
Giải năm |
3681 6252 3084 4283 0132 5288 |
Giải sáu |
351 222 705 |
Giải bảy |
18 68 55 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,5,7 | 2,52,8 | 1 | 7,82 | 2,32,5 | 2 | 1,2 | 0,3,8,9 | 3 | 22,3,5 | 8 | 4 | 7 | 0,3,5,7 | 5 | 12,2,5,9 | 6 | 6 | 6,8 | 0,1,4 | 7 | 5 | 12,6,82 | 8 | 1,3,4,82 | 5 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
43812 |
Giải nhất |
87610 |
Giải nhì |
95875 92451 |
Giải ba |
77991 38062 90730 47019 43125 66314 |
Giải tư |
7893 3181 3029 2388 |
Giải năm |
0542 3345 7367 4133 1603 8997 |
Giải sáu |
200 376 332 |
Giải bảy |
88 16 06 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3 | 0 | 0,3,6 | 5,8,9 | 1 | 0,2,4,5 6,9 | 1,3,4,6 | 2 | 5,9 | 0,3,9 | 3 | 0,2,3 | 1 | 4 | 2,5 | 1,2,4,7 | 5 | 1 | 0,1,7 | 6 | 2,7 | 6,9 | 7 | 5,6 | 82 | 8 | 1,82 | 1,2 | 9 | 1,3,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|