|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
89544 |
Giải nhất |
07235 |
Giải nhì |
39765 69874 |
Giải ba |
81388 44842 29555 94224 43696 93546 |
Giải tư |
3404 0399 9266 6975 |
Giải năm |
4684 0919 5795 7497 3183 4940 |
Giải sáu |
640 218 161 |
Giải bảy |
16 83 18 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 4 | 6,8 | 1 | 6,82,9 | 4 | 2 | 4 | 82 | 3 | 5 | 0,2,4,7 8 | 4 | 02,2,4,6 | 3,5,6,7 9 | 5 | 5 | 1,4,6,9 | 6 | 1,5,6 | 9 | 7 | 4,5 | 12,8 | 8 | 1,32,4,8 | 1,9 | 9 | 5,6,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61498 |
Giải nhất |
94085 |
Giải nhì |
62074 94949 |
Giải ba |
62378 20776 87439 64307 22463 67120 |
Giải tư |
4499 6690 5768 7605 |
Giải năm |
4046 9104 8090 3075 7022 6580 |
Giải sáu |
913 494 564 |
Giải bảy |
09 69 01 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8,92 | 0 | 1,4,5,7 9 | 0 | 1 | 3 | 2 | 2 | 0,2 | 1,5,6 | 3 | 9 | 0,6,7,9 | 4 | 6,9 | 0,7,8 | 5 | 3 | 4,7 | 6 | 3,4,8,9 | 0 | 7 | 4,5,6,8 | 6,7,9 | 8 | 0,5 | 0,3,4,6 9 | 9 | 02,4,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
52499 |
Giải nhất |
64819 |
Giải nhì |
08457 05763 |
Giải ba |
18750 75456 33014 09642 34764 10707 |
Giải tư |
4821 5955 7948 9505 |
Giải năm |
6949 8086 1191 6859 9857 1858 |
Giải sáu |
426 820 693 |
Giải bảy |
03 13 16 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 3,5,7 | 2,9 | 1 | 3,4,6,9 | 4 | 2 | 0,1,6 | 0,1,6,9 | 3 | | 1,6 | 4 | 2,8,9 | 0,5,9 | 5 | 0,5,6,72 8,9 | 1,2,5,8 | 6 | 3,4 | 0,52 | 7 | | 4,5 | 8 | 6 | 1,4,5,9 | 9 | 1,3,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14271 |
Giải nhất |
21719 |
Giải nhì |
55057 63614 |
Giải ba |
98044 16634 49279 19827 51622 30885 |
Giải tư |
1805 2848 7938 5013 |
Giải năm |
6785 9420 5995 4105 8763 1847 |
Giải sáu |
809 163 393 |
Giải bảy |
39 78 19 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 52,9 | 7 | 1 | 3,4,92 | 2,7 | 2 | 0,2,7 | 1,62,9 | 3 | 4,8,9 | 1,3,4 | 4 | 4,7,8 | 02,82,9 | 5 | 7 | | 6 | 32 | 2,4,5 | 7 | 1,2,8,9 | 3,4,7 | 8 | 52 | 0,12,3,7 | 9 | 3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
41871 |
Giải nhất |
25512 |
Giải nhì |
66920 95867 |
Giải ba |
51079 40736 12903 01702 79489 46492 |
Giải tư |
4688 4655 5306 8695 |
Giải năm |
6065 9644 9259 3577 1270 8009 |
Giải sáu |
219 195 851 |
Giải bảy |
45 06 72 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 2,3,62,9 | 5,7 | 1 | 2,9 | 0,1,7,9 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6,9 | 4 | 4 | 4,5 | 4,5,6,92 | 5 | 1,5,9 | 02,3 | 6 | 5,7 | 6,7 | 7 | 0,1,2,7 9 | 8 | 8 | 8,9 | 0,1,3,5 7,8 | 9 | 2,52 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
17171 |
Giải nhất |
43298 |
Giải nhì |
47793 16327 |
Giải ba |
05756 07613 28432 10461 64298 74890 |
Giải tư |
7115 5658 0662 6146 |
Giải năm |
9952 6920 1799 3641 4950 8832 |
Giải sáu |
042 863 024 |
Giải bảy |
07 52 65 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,7,9 | 0 | 7 | 4,6,7 | 1 | 3,5 | 32,4,52,6 | 2 | 0,4,7 | 1,6,9 | 3 | 22 | 2 | 4 | 1,2,6 | 1,6 | 5 | 0,22,6,8 | 4,5 | 6 | 1,2,3,5 | 0,2 | 7 | 0,1 | 5,92 | 8 | | 9 | 9 | 0,3,82,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54610 |
Giải nhất |
46520 |
Giải nhì |
65364 56673 |
Giải ba |
52329 37720 65418 88197 52317 82727 |
Giải tư |
7366 4833 1184 1156 |
Giải năm |
9888 1286 6351 7597 7116 1313 |
Giải sáu |
143 763 550 |
Giải bảy |
66 31 74 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22,5 | 0 | | 3,5 | 1 | 0,3,6,7 8 | | 2 | 02,7,9 | 1,3,4,6 7 | 3 | 1,3 | 6,7,8 | 4 | 3 | | 5 | 0,1,6 | 1,5,62,7 8 | 6 | 3,4,62 | 1,2,92 | 7 | 3,4,6 | 1,8 | 8 | 4,6,8 | 2 | 9 | 72 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|