|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
50886 |
Giải nhất |
41852 |
Giải nhì |
22509 06844 |
Giải ba |
31680 52895 40813 47129 21134 44792 |
Giải tư |
6531 4564 0493 8990 |
Giải năm |
3619 1084 6048 8724 2565 4752 |
Giải sáu |
991 203 226 |
Giải bảy |
60 14 07 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8,9 | 0 | 3,7,9 | 3,9 | 1 | 3,4,9 | 52,9 | 2 | 4,6,9 | 0,1,9 | 3 | 1,4 | 1,2,3,4 6,7,8 | 4 | 4,8 | 6,9 | 5 | 22 | 2,8 | 6 | 0,4,5 | 0 | 7 | 4 | 4 | 8 | 0,4,6 | 0,1,2 | 9 | 0,1,2,3 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
47166 |
Giải nhất |
00270 |
Giải nhì |
52746 73042 |
Giải ba |
13720 71320 75002 69532 63871 16784 |
Giải tư |
5495 4937 2457 9435 |
Giải năm |
4733 0401 8524 3715 0095 3132 |
Giải sáu |
910 192 586 |
Giải bảy |
06 08 78 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22,7 | 0 | 1,2,6,8 | 0,7 | 1 | 0,5 | 0,32,4,9 | 2 | 02,4 | 3 | 3 | 22,3,5,7 | 2,7,8 | 4 | 2,6 | 1,3,92 | 5 | 7 | 0,4,6,8 | 6 | 6 | 3,5 | 7 | 0,1,4,8 | 0,7 | 8 | 4,6 | | 9 | 2,52 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
41591 |
Giải nhất |
60632 |
Giải nhì |
84400 86041 |
Giải ba |
55904 28350 97831 29918 14405 62774 |
Giải tư |
7489 8523 2334 2376 |
Giải năm |
3900 8030 4542 7761 8452 4640 |
Giải sáu |
961 261 832 |
Giải bảy |
62 00 07 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 03,3,4,5 | 0 | 03,4,5,7 | 3,4,63,9 | 1 | 8 | 32,4,5,6 | 2 | 3 | 2,4 | 3 | 0,1,22,4 | 0,3,7 | 4 | 0,1,2,3 | 0 | 5 | 0,2 | 7 | 6 | 13,2 | 0 | 7 | 4,6 | 1 | 8 | 9 | 8 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
57148 |
Giải nhất |
70512 |
Giải nhì |
89060 43387 |
Giải ba |
10086 22295 78012 45984 23338 71972 |
Giải tư |
2442 9516 4024 0111 |
Giải năm |
5046 8897 9720 4888 0558 9421 |
Giải sáu |
037 486 093 |
Giải bảy |
54 23 09 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 9 | 1,2 | 1 | 1,22,6 | 12,4,7 | 2 | 0,1,3,4 | 2,9 | 3 | 72,8 | 2,5,8 | 4 | 2,6,8 | 9 | 5 | 4,8 | 1,4,82 | 6 | 0 | 32,8,9 | 7 | 2 | 3,4,5,8 | 8 | 4,62,7,8 | 0 | 9 | 3,5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62760 |
Giải nhất |
57396 |
Giải nhì |
34576 27340 |
Giải ba |
40820 21877 85802 02513 69097 47526 |
Giải tư |
9114 3784 5824 1069 |
Giải năm |
5126 1880 9096 8679 6278 4610 |
Giải sáu |
829 070 463 |
Giải bảy |
10 62 06 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2,4,6 7,8 | 0 | 2,6,8 | | 1 | 02,3,4 | 0,6 | 2 | 0,4,62,9 | 1,6 | 3 | | 1,2,8 | 4 | 0 | | 5 | | 0,22,7,92 | 6 | 0,2,3,9 | 7,9 | 7 | 0,6,7,8 9 | 0,7 | 8 | 0,4 | 2,6,7 | 9 | 62,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65289 |
Giải nhất |
72448 |
Giải nhì |
15457 16997 |
Giải ba |
76511 12265 60534 61246 80124 98657 |
Giải tư |
3381 4413 0726 7252 |
Giải năm |
3706 3250 5842 0678 1795 3624 |
Giải sáu |
591 812 515 |
Giải bảy |
79 29 00 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,6 | 1,2,8,9 | 1 | 1,2,3,5 | 1,4,5 | 2 | 1,42,6,9 | 1 | 3 | 4 | 22,3 | 4 | 2,6,8 | 1,6,9 | 5 | 0,2,72 | 0,2,4 | 6 | 5 | 52,9 | 7 | 8,9 | 4,7 | 8 | 1,9 | 2,7,8 | 9 | 1,5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54436 |
Giải nhất |
96303 |
Giải nhì |
20448 23537 |
Giải ba |
89234 08676 08203 70626 84708 62915 |
Giải tư |
8473 2071 1303 0028 |
Giải năm |
0343 2084 0749 1961 0577 2428 |
Giải sáu |
917 769 891 |
Giải bảy |
58 67 02 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,33,8 | 6,7,9 | 1 | 5,7 | 0 | 2 | 6,82 | 03,4,7 | 3 | 4,6,7 | 3,4,8 | 4 | 3,4,8,9 | 1 | 5 | 8 | 2,3,7 | 6 | 1,7,9 | 1,3,6,7 | 7 | 1,3,6,7 | 0,22,4,5 | 8 | 4 | 4,6 | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|