|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
48425 |
Giải nhất |
33014 |
Giải nhì |
12365 52086 |
Giải ba |
24034 40748 41747 73692 32922 34560 |
Giải tư |
8687 9723 8254 6386 |
Giải năm |
1560 9087 7878 0187 4183 1238 |
Giải sáu |
286 316 777 |
Giải bảy |
50 11 88 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,62 | 0 | | 1 | 1 | 1,4,6 | 2,9 | 2 | 2,3,5 | 2,8 | 3 | 4,8 | 1,3,5 | 4 | 7,8 | 2,6 | 5 | 0,4 | 1,83 | 6 | 02,5 | 4,7,83 | 7 | 7,8 | 3,4,7,8 9 | 8 | 3,63,73,8 | | 9 | 2,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
60011 |
Giải nhất |
36249 |
Giải nhì |
24357 25599 |
Giải ba |
77637 92988 39355 05828 62658 19714 |
Giải tư |
6717 0519 9325 9207 |
Giải năm |
2332 1264 8969 3775 1030 6818 |
Giải sáu |
438 682 068 |
Giải bảy |
38 54 72 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 7 | 1 | 1 | 1,4,7,8 9 | 3,7,8 | 2 | 5,8 | | 3 | 0,2,7,82 | 1,4,5,6 | 4 | 4,9 | 2,5,7 | 5 | 4,5,7,8 | | 6 | 4,8,9 | 0,1,3,5 | 7 | 2,5 | 1,2,32,5 6,8 | 8 | 2,8 | 1,4,6,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
28736 |
Giải nhất |
34124 |
Giải nhì |
54298 41679 |
Giải ba |
41068 17507 36568 77267 16542 11596 |
Giải tư |
6020 9375 9380 9147 |
Giải năm |
9677 5627 1678 7808 3698 7366 |
Giải sáu |
325 974 590 |
Giải bảy |
56 73 28 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8,9 | 0 | 7,8 | | 1 | | 4 | 2 | 0,4,5,7 8 | 7 | 3 | 6 | 2,4,7 | 4 | 2,4,7 | 2,7 | 5 | 6 | 3,5,6,9 | 6 | 6,7,82 | 0,2,4,6 7 | 7 | 3,4,5,7 8,9 | 0,2,62,7 92 | 8 | 0 | 7 | 9 | 0,6,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
52003 |
Giải nhất |
63000 |
Giải nhì |
67462 61760 |
Giải ba |
88786 64038 20132 20659 44532 67830 |
Giải tư |
2046 4123 5700 2322 |
Giải năm |
5276 5307 5867 4292 2968 9723 |
Giải sáu |
226 584 077 |
Giải bảy |
46 05 45 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,3,6 | 0 | 02,3,5,7 | | 1 | | 2,32,6,9 | 2 | 2,32,6 | 0,22 | 3 | 0,22,8 | 8 | 4 | 5,62 | 0,4,8 | 5 | 9 | 2,42,7,8 | 6 | 0,2,7,8 | 0,6,7 | 7 | 6,7 | 3,6 | 8 | 4,5,6 | 5 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54550 |
Giải nhất |
57815 |
Giải nhì |
27893 76452 |
Giải ba |
38080 54303 74014 43470 00896 45911 |
Giải tư |
7329 6240 5790 6445 |
Giải năm |
1876 6474 5014 5876 1183 4851 |
Giải sáu |
112 080 290 |
Giải bảy |
17 72 32 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,7,82 92 | 0 | 3 | 1,5 | 1 | 1,2,42,5 6,7 | 1,3,5,7 | 2 | 9 | 0,8,9 | 3 | 2 | 12,7 | 4 | 0,5 | 1,4 | 5 | 0,1,2 | 1,72,9 | 6 | | 1 | 7 | 0,2,4,62 | | 8 | 02,3 | 2 | 9 | 02,3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
32639 |
Giải nhất |
92690 |
Giải nhì |
56305 63735 |
Giải ba |
43091 51510 70678 82892 45865 00320 |
Giải tư |
2877 1394 0636 5154 |
Giải năm |
3662 6960 8877 0377 6132 0183 |
Giải sáu |
017 569 038 |
Giải bảy |
47 35 82 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,6,9 | 0 | 5 | 9 | 1 | 0,7 | 2,3,6,8 9 | 2 | 0,2 | 8 | 3 | 2,52,6,8 9 | 5,9 | 4 | 7 | 0,32,6 | 5 | 4 | 3 | 6 | 0,2,5,9 | 1,4,73 | 7 | 73,8 | 3,7 | 8 | 2,3 | 3,6 | 9 | 0,1,2,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
13411 |
Giải nhất |
47078 |
Giải nhì |
55670 33738 |
Giải ba |
77405 18005 72612 29985 09108 63167 |
Giải tư |
3240 5794 9745 7456 |
Giải năm |
6530 8457 6911 2759 4138 3644 |
Giải sáu |
136 559 401 |
Giải bảy |
63 33 04 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,4,7 | 0 | 1,4,52,8 | 0,12 | 1 | 12,2 | 1 | 2 | | 3,6 | 3 | 02,3,6,82 | 0,4,9 | 4 | 0,4,5 | 02,4,8 | 5 | 6,7,92 | 3,5 | 6 | 3,7 | 5,6 | 7 | 0,8 | 0,32,7 | 8 | 5 | 52 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|